Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+crops)

  • 1 crops

    v. Sau qoob; sau loo
    n. Cov txooj qoob; cov txooj loo

    English-Hmong dictionary > crops

  • 2 crop

    /krɔp/ * danh từ - vụ, mùa; thu hoạch của một vụ =potato crop+ vụ khoai - (số nhiều) cây trồng =technical (industrial) crops+ cây công nghiệp - cụm, nhom, loạt, tập =a crop of questions+ một loạt câu hỏi =a crop of bills+ tập hoá đơn - (động vật học) diều (chim) - tay cầm (của roi da) - sự cắt tóc ngắn =to have a close crop+ cắt tóc ngắn quá - bộ da thuộc - đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu - thịt bả vai (bò ngựa) !neck and crop - toàn bộ, toàn thể !land in crop; land under crop - đất đang được trồng trọt cày cấy !land out of crop - đất bỏ hoá * ngoại động từ - gặm (cỏ) - gặt; hái - gieo, trồng (ruộng đất) =to crop a land with potatoes+ trồng khoai một thửa ruộng - xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...) * nội động từ - thu hoạch =the beans crop ped well this year+ năm nay đậu thu hoạch tốt !to crop out (forth) - trồi lên !to crop up - nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)

    English-Vietnamese dictionary > crop

  • 3 owing

    /'ouiɳ/ * tính từ - còn phải trả nợ =to pay all that is owing+ trả những gì còn nợ !owing to - nhờ có, do bởi, vì =owing to the drought, crops are short+ vì hạn hán nên mùa màng thất bát

    English-Vietnamese dictionary > owing

  • 4 promise

    /promise/ * danh từ - lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước =promise of marriage+ sự hứa hôn =empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông - (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn =a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng !land of promise - chốn thiên thai, nơi cực lạc * động từ - hứa, hứa hẹn, hẹn ước =to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì =this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa - làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước =the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa - (thông tục) đảm bảo, cam đoan =I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu !promised land - chốn thiên thai, nơi cực lạc !to promise oneself something - tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) !to promise well - có triển vọng tốt

    English-Vietnamese dictionary > promise

  • 5 rotate

    /rou'teit/ * động từ - quay, xoay quanh - luân phiên nhau =to rotate the crops+ trồng luân phiên, luân canh * tính từ - (thực vật học) có hình bánh xe

    English-Vietnamese dictionary > rotate

  • 6 rotation

    /rou'teiʃn/ * danh từ - sự quay, sự xoay vòng =the rotation of the earth+ sự quay của quả đất - sự luân phiên =rotation of crops+ luân canh =in (by) rotation+ lần lượt, luân phiên nhau

    English-Vietnamese dictionary > rotation

  • 7 rotational

    /rou'teiʃənl/ * tính từ ((cũng) rotative) - quay tròn, luân chuyển =rotational crops+ các vị trồng luân canh

    English-Vietnamese dictionary > rotational

  • 8 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

  • 9 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 10 standing

    /'stændiɳ/ * danh từ - sự đứng; thế đứng - sự đỗ (xe) - địa vị =man of high standing+ người có địa vị cao - sự lâu dài =friend of long standing+ bạn lâu năm * tính từ - đứng =standing spectator+ khán giả đứng - đã được công nhận; hiện hành =standing rules+ điều lệ hiện hành - thường trực =standing army+ quân thường trực =standing commitee+ uỷ ban thường trực - chưa gặt =standing crops+ mùa màng chưa gặt - tù, ứ, đọng =standing water+ nước tù - để đứng không, không dùng (máy...)

    English-Vietnamese dictionary > standing

  • 11 yield

    /ji:ld/ * danh từ - sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...) =in full yield+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều - (tài chính) lợi nhuận, lợi tức - (kỹ thuật) sự cong, sự oằn * ngoại động từ - (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại =a tree yields fruit+ cây sinh ra quả =this land yields good crops+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt - (tài chính) sinh lợi =to yield 10%+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho =to yield precedence to+ nhường bước cho =to yield submission+ chịu khuất phục =to yield consent+ bằng lòng - chịu thua, chịu nhường =to yield a point in a debate+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận - (quân sự) giao, chuyển giao * nội động từ - (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi - đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục =to be determined never to yield+ cương quyết không đầu hàng =to yield to force+ khuất phục trước sức mạnh - chịu thua, chịu lép, nhường =to yield to none+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai - cong, oằn =to yield under a weight+ cong (oằn) dưới sức nặng !to yield up - bỏ =to yield oneself up to+ dấn thân vào !to yield up the ghost - chết

    English-Vietnamese dictionary > yield

См. также в других словарях:

  • crops — Commodities produced from the earth which are planted, raised, and gathered within the course of a single season. Dictionary from West s Encyclopedia of American Law. 2005. crops Commodities produced from the ea …   Law dictionary

  • Crops — Crops, Fässer, worein in den nordamerikanischen Pflanzungen der Tabak verpackt wird, hatte gewöhnlich 1250 Pfund …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Crops — Crops, die Fässer, in welchen die nordamerikan. Pflanzer den Blättertabak verpacken …   Herders Conversations-Lexikon

  • Crops — Le Crops est un casse tête de tablier (plateau) basé sur le …   Wikipédia en Français

  • Crops Circles — Agroglyphe Un agroglyphe (ici de type “fractale”). Un agroglyphe, parfois nommé cercle de culture ou cercle de récolte, est un motif réalisé dans un champ de blé ou d autres céréales par flexion des épis afin de représenter diverses formes… …   Wikipédia en Français

  • crops — gumbavaisis statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Valgomas arba pašarui naudojamas kultūrinių ir kt. augalų stiebagumbis (pvz., bulvių, bulvinių saulėgrąžų (topinambas) arba šakniagumbis (pvz., sukučių (batatas), jurginų, maniokų) …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

  • crops — kirpimo ir sutapimo žymės statusas T sritis informatika apibrėžtis Nedideli ženkleliai, žymintys spaudai rengiamo puslapio kraštus. Pagal jas sutapdinamos spalvoto leidinio skirtingų spalvų skaidrės ir apkarpomi puslapiai. Iliustraciją žr. priede …   Enciklopedinis kompiuterijos žodynas

  • Energy Crops —   Crops grown specifically for their fuel value. These include food crops such as corn and sugarcane, and nonfood crops such as poplar trees and switchgrass. Currently, two energy crops are under development: short rotation woody crops, which are …   Energy terms

  • basic crops — Crops usually subject to government price supports, such as wheat, corn, oats, rice, and similar crops …   Black's law dictionary

  • basic crops — Crops usually subject to government price supports, such as wheat, corn, oats, rice, and similar crops …   Black's law dictionary

  • row crops — Crops planted in rows far enough apart to be mechanically cultivated during their early growing period. Common examples are carrots, onions, potatoes, tomatoes, and commercially grown flowers …   Combined glossary of agriculture

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»