Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+contents)

  • 1 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 2 der Gehalt

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {gut} ruột, lòng, sự can đảm, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {juiciness} tính có nhiều nước - {meat} thịt, thức ăn - {raciness} hương vị, mùi vị đặc biệt, tính chất sinh động, tính hấp dẫn, phong vị, phong thái - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = das Gehalt {compensation; fee; income; pay; richness; salary; screw; stipend}+ = der Gehalt (Rede) {contents}+ = der lyrische Gehalt {lyricism}+ = der sittliche Gehalt {ethos}+ = ein Gehalt beziehen {to draw a salary}+ = sein Gehalt wurde gekürzt {his salary was cut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehalt

  • 3 gauge

    /geidʤ/ * danh từ - máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...) - cái đo cỡ (dây...) - loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng - khoảng cách đường ray - tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người) =to take the gauge of+ đánh giá (ai) - (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề - cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song) - (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió =to have the weather gauge of+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai) * ngoại động từ - đo =to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa =to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng - định cỡ, đo cỡ - làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách - đánh giá

    English-Vietnamese dictionary > gauge

  • 4 rifle

    /'raifl/ * danh từ - đường rânh xoắn (ở nòng súng) - súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường - (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường * ngoại động từ - cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào) =to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ =to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai - xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường) - bắn vào (bằng súng trường) * nội động từ - bắn (bằng súng trường)

    English-Vietnamese dictionary > rifle

  • 5 table

    /'teibl/ * danh từ - cái bàn - bàn ăn =at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn =to lay (set) the table+ bày ban ăn =to clear the table+ dọn bàn - thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn =to keep a good table+ ăn sang - những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn =to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười - (kỹ thuật) bàn máy - bảng (gỗ, đá...) =table of stone+ bảng đá - bảng, bản, bản kê, biểu =table of contents+ bảng mục lục =asironomical table+ bản thiên văn =alphabetical table+ bảng chữ cái =table of prices+ bảng giá - mặt (của hạt ngọc) - lòng bàn tay - (địa lý,địa chất) cao nguyên !to lay a bill on the table - hoãn bàn về một dự luật không thời hạn !to lie on the table - bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) !to turn the tables on (upon) someone - (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai * ngoại động từ - đặt lên bàn, để lên bàn - đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự =to table a motion+ đưa ra một đề nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)

    English-Vietnamese dictionary > table

См. также в других словарях:

  • Contents insurance — is insurance that pays for damage to, or loss of, an individual’s personal possessions whilst they are located within that individual’s home. Some contents insurance policies also provide restricted cover for personal possessions temporarily… …   Wikipedia

  • Contents of the United States diplomatic cables leak (Americas) — Contents of the United States diplomatic cables leak depict subjects in the Americas extensively. The leaks, which began on 28 November 2010, occurred when the website of WikiLeaks an international new media non profit organisation that publishes …   Wikipedia

  • contents — I noun components, constituents, details, drift, essence, gist, items, meaning, parts, pith, scope, sense, subject, subject matter, subject of thought, substance, text, themes, thesis, topics associated concepts: contents of a chose in action,… …   Law dictionary

  • contents — [plural] ► everything that is contained within something: »A spokesman has refused to disclose the contents of the shipment. »Her parents home contents insurance policy covered her for the loss of the phone. Main Entry: ↑content …   Financial and business terms

  • Contents of the United States diplomatic cables leak (analysis of individual leaders) — Contents 1 Afghanistan 2 Albania 3 Argentina 4 Armenia …   Wikipedia

  • Contents Under Pressure — est le troisième album studio du groupe Pro Pain sorti en 1996. Liste des chansons Crush 3:11 Shine 3:56 State Of Mind 4:15 Gunya Down 4:37 The Mercy Killings 3:27 Contents Under Pressure 3:22 Against The Grain 4:11 Box City 3:22 Odd Man Out 3:54 …   Wikipédia en Français

  • Contents — Con*tents (? or ?; 277), n. pl. See {Content}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Contents Dislodged During Shipment — is a mostly experimental rock album released by Tin Huey and Warner Bros. Records originally in 1979 Track listing I m a Believer (The Monkees Cover) 3:16 The Revelations of Dr. Modesto 3:57 I Could Rule The World if I Could Only Get the Parts… …   Wikipedia

  • contents — 1520s, from L. contentum (pl. contenta), neut. pp. of continere (see CONTAIN (Cf. contain)) …   Etymology dictionary

  • contents — [n] elements of larger object capacity, cargo, chapters, connotation, constituents, details, divisions, essence, filling, freight, furnishing, gist, guts, implication, ingredients, innards, inside, lading, load, meaning, nub, packing, shipment,… …   New thesaurus

  • Contents of the United States diplomatic cables leak (Asia and Oceania) — Content from the United States diplomatic cables leak has depicted Asia and Oceania subjects extensively. The leak, which began on 28 November 2010, occurred when the website of WikiLeaks an international new media non profit organisation that… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»