Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+coach)

  • 1 coach

    /koutʃ/ * danh từ - xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) - (ngành đường sắt) toa hành khách - xe buýt chạy đường dài - người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên * ngoại động từ - chở bằng xe ngựa - dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi) - (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên) - (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm - dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai) * nội động từ - đi bằng xe ngựa - học tư (ai) (để luyện thi) =I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi

    English-Vietnamese dictionary > coach

  • 2 coach-and-four

    /'koutʃən'fɔ:/ * danh từ - xe bốn ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-and-four

  • 3 coach-box

    /'koutʃbɔks/ * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-box

  • 4 coach-house

    /'koutʃhaus/ * danh từ - nhà để xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-house

  • 5 hackney-coach

    /'hækni,kæridʤ/ Cách viết khác: (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/ -coach) /'hækni'koutʃ/ * danh từ - xe ngựa cho thuê

    English-Vietnamese dictionary > hackney-coach

  • 6 post-coach

    /'poustʃeiz/ Cách viết khác: (post-coach) /'poustkoutʃ/ -coach) /'poustkoutʃ/ * danh từ - (sử học) xe ngựa trạm

    English-Vietnamese dictionary > post-coach

  • 7 slip-coach

    /'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

    English-Vietnamese dictionary > slip-coach

  • 8 motor-coach

    /'moutə,saikl/ * danh từ - xe mô tô

    English-Vietnamese dictionary > motor-coach

  • 9 mourning-coach

    /'mɔ:niɳkoutʃ/ * danh từ - xe tang

    English-Vietnamese dictionary > mourning-coach

  • 10 stage-coach

    /'steidʤkoutʃ/ * danh từ - xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)

    English-Vietnamese dictionary > stage-coach

  • 11 der Reisebus

    - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reisebus

  • 12 die Limousine

    - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên - {limousine} xe hòm = die Limousine (Auto) {sedan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Limousine

  • 13 die Kutsche

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên = die vierspännige Kutsche {coach and four}+ = mit einer Kutsche fahren {to coach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kutsche

  • 14 hackney-carriage

    /'hækni,kæridʤ/ Cách viết khác: (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/ -coach) /'hækni'koutʃ/ * danh từ - xe ngựa cho thuê

    English-Vietnamese dictionary > hackney-carriage

  • 15 moto-bus

    /'moutə'bʌs/ Cách viết khác: (motor-coach) /'moutəkoutʃ/ -coach) /'moutəkoutʃ/ * danh từ - xe buýt

    English-Vietnamese dictionary > moto-bus

  • 16 post-chaise

    /'poustʃeiz/ Cách viết khác: (post-coach) /'poustkoutʃ/ -coach) /'poustkoutʃ/ * danh từ - (sử học) xe ngựa trạm

    English-Vietnamese dictionary > post-chaise

  • 17 slip-carriage

    /'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

    English-Vietnamese dictionary > slip-carriage

  • 18 trainieren

    - {to coach} chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư, kèm, huấn luyện, luyện tập, hướng dẫn bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò, gợi ý, cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu, đi bằng xe ngựa, học tư - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to train} dạy, dạy dỗ, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trainieren

  • 19 der Personenwagen

    - {passenger car; passenger coach}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Personenwagen

  • 20 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

См. также в других словарях:

  • Coach Trip (series 2) — Coach Trip  ◄ ►  Second Series (2006) Couples Name …   Wikipedia

  • Coach Trip (series 3) — Coach Trip  ◄ ►  Third Series (2009) Couples Name …   Wikipedia

  • Coach Trip (series 4) — Coach Trip  ◄ ►  Fourth Series (2010) Couples Name …   Wikipedia

  • Coach Trip — title card from Series 1 to 2 (Top) Coach Trip title card from Series 3 to present (Bottom) Format Reality …   Wikipedia

  • Coach USA — LLC Coach USA brandings used for directly controlled services (clockwise from top left): Standard, sightseeing, Megabus, and UK Bus (yellow school bus …   Wikipedia

  • Coach, Inc. — Coach, Inc. Type Public (NYSE: COH) Founded Manhattan, New York (1941) …   Wikipedia

  • Coach Trip (series 1) — Coach Trip ►  First Series (2005) Couples Name Entered …   Wikipedia

  • Coach Trip (series 7) — Coach Trip  ◄ ►  Seventh Series (2011) Name Entry Exit    …   Wikipedia

  • Coach Ernie Pantusso — Episode: Rescue Me (3x25) First appearance Give Me a Ring Sometime (episode 1.01) Last appearance Rescue Me ( …   Wikipedia

  • Coach America — American Coach Lines American Coach Lines #598 in New York City. Slogan We Make the Trip …   Wikipedia

  • Coach Trip (series 5) — Coach Trip  ◄ ►  Fifth Series (2010) Couples Name …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»