Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+city)

  • 1 city

    /'siti/ * danh từ - thành phố, thành thị, đô thị - dân thành thị - (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn - (định ngữ) (thuộc) thành phố - (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo) !Celestial City !Heavenly City !City of God - thiên đường !city state - thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

    English-Vietnamese dictionary > city

  • 2 garden city

    /'gɑ:dn,diti/ * danh từ - thành phố lớn có nhiều công viên và cây

    English-Vietnamese dictionary > garden city

  • 3 open city

    /'oupn'siti/ * danh từ - (quân sự) thành phố bỏ ngỏ

    English-Vietnamese dictionary > open city

  • 4 approach

    /ə'proutʃ/ * danh từ - sự đến gần, sự lại gần =easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người) =difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người) - sự gần như, sự gần giống như =some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý - đường đi đến, lối vào =the approach to a city+ lối vào thành phố - (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch - sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng =approach velocity+ vận tốc gần đúng - sự gạ gẫm (đàn bà) * động từ - đến gần, lại gần, tới gần =winter is approaching+ mùa đông đang đến - gần như =his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên - thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề =to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì - bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - gạ gẫm (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > approach

  • 5 atmosphere

    /'ætməsfiə/ * danh từ - quyển khí =upper atmosphere+ tầng quyển khí cao =outer atmosphere+ tầng quyển khí ngoài - không khí (nghĩa đen) & bóng =the noisy atmosphere of a big city+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn =tense atmosphere+ không khí căng thẳng - Atmôfe (đơn vị) =absolute atmosphere+ atmôtfe tuyệt đối =normal atmosphere+ atmôfe tiêu chuẩn =technical atmosphere+ atmôfe kỹ thuật

    English-Vietnamese dictionary > atmosphere

  • 6 boom

    /bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    English-Vietnamese dictionary > boom

  • 7 capital

    /'kæpitl/ * danh từ - thủ đô, thủ phủ - chữ viết hoa =to write one's name in capital+ viết tên bằng chữ hoa - tiền vốn, tư bản =floating (working) capital+ vốn luân chuyển =fixed capital+ tư bản bất biến - (kiến trúc) đầu cột !to make capital out of - kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng * tính từ - quan hệ đến sinh mạng; tử hình =capital offence+ tội tử hình - chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết =capital city+ thủ đô - chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn =of capital inmportance+ có tầm quan trọng lớn =capital letter+ chữ hoa - tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay =a capital speach+ bài nói rất hay =what a capital idea!+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao! - vô cùng tai hại =a capital error+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại !capital constructions - xây dựng cơ bản !capital goods - tư liệu sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > capital

  • 8 cosmopolitan

    /,kɔzmə'pɔlitən/ Cách viết khác: (cosmopolite)/kɔz'mɔpəlait/ * tính từ - (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới =to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa =a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế * danh từ - người theo chủ nghĩa thế giới - kẻ giang hồ

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitan

  • 9 cosmopolite

    /,kɔzmə'pɔlitən/ Cách viết khác: (cosmopolite)/kɔz'mɔpəlait/ * tính từ - (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới =to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa =a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế * danh từ - người theo chủ nghĩa thế giới - kẻ giang hồ

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolite

  • 10 council

    /'kaunsl/ * danh từ - hội đồng =city council+ hội đồng thành phố =the council of minister+ hội đồng bộ trưởng

    English-Vietnamese dictionary > council

  • 11 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 12 empire

    /'empaiə/ * danh từ - đế quốc; chế chế - (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc) - sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn !Empire City - thành phố Niu-óoc !Empire Day - ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5) !Empire State - bang Niu-óoc

    English-Vietnamese dictionary > empire

  • 13 found

    /faund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find * ngoại động từ - nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) - đúc (kim loại) * ngoại động từ - thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng =to found a new city+ xây dựng một thành phố mới =to found a party+ thành lập một đảng - căn xứ vào, dựa trên =arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    English-Vietnamese dictionary > found

  • 14 golden

    /'gouldən/ * tính từ - bằng vàng - có vàng, nhiều vàng - có màu vàng =golden hair+ tóc màu vàng - quý giá, quý báu, quý như vàng =a golden opportunity+ một dịp quý báu =golden remedy+ thuốc quý, thuốc thánh - thịnh vượng; hạnh phúc =the golden age+ thời đại hoàng kim !the Golden City - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co !the golden mean - (xem) mean !golden opinions - sự tôn trọng !the golden rule - (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình !the Golden State - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni !golden wedding - (xem) wedding !to worship the golden ccalf - (xem) calf

    English-Vietnamese dictionary > golden

  • 15 illuminate

    /i'ju:mineit/ * ngoại động từ - chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng =a room illuminated by neon lights+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng - treo đèn kết hoa =to illuminate the city for the holiday+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ - sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) - làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải =to illuminate difficult passanger in an old book+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ - làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ * nội động từ - chiếu sáng, soi sáng

    English-Vietnamese dictionary > illuminate

  • 16 liberty

    /'libəti/ * danh từ - tự do, quyền tự do =liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng =liberty of sspeech+ tự do ngôn luận =liberty of the press+ tự do báo chí =to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai =to be at liberty to do something+ được tự do làm gì =at liberty+ tự do, rảnh rang - sự tự tiện, sự mạn phép =to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện - ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện =to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ =to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc - (số nhiều) đặc quyền =the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị - nữ thần tự do

    English-Vietnamese dictionary > liberty

  • 17 loot

    /lu:t/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý * danh từ - cướp của được - bỗng lộc phi pháp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin * động từ - cướp bóc, cướp phá =to loot a city+ cướp phá một thành phố

    English-Vietnamese dictionary > loot

  • 18 lure

    /ljuə/ * ngoại động từ - gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên - nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ =the pleasures of city life lure him away from studies+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

    English-Vietnamese dictionary > lure

  • 19 motor

    /'moutə/ * danh từ - động cơ mô tô - ô tô - (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động * tính từ - vận động =motor nerver+ dây thần kinh vận động * động từ - đi ô tô =to motor from one city to another+ đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác - đưa đi bằng ô tô =to motor a friend home+ đưa một người bạn về bằng ô tô

    English-Vietnamese dictionary > motor

  • 20 occupation

    /,ɔkju'peiʃn/ * danh từ - sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng =the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố - sự ở (một ngôi nhà) - thời hạn thuê - nghề nghiệp; công việc, việc làm =to look for an occupation+ tìm việc làm =what is your occupation?+ anh làm nghề gì?

    English-Vietnamese dictionary > occupation

См. также в других словарях:

  • City of London School — Motto Domine Dirige Nos Established 1442 Type Boys …   Wikipedia

  • City of Clarence — Tasmania The City of Clarence Population: 52,935 …   Wikipedia

  • City of Heroes — Boxart Developer(s) Cryptic Studios Paragon Studios Publisher(s) …   Wikipedia

  • City vs Country Origin — Sport Rugby league football Instituted 1987 Number of teams 2 Country Australia …   Wikipedia

  • City of London (UK Parliament constituency) — City of London Former Borough constituency for the House of Commons 1298 (1298)–1950 (1950) …   Wikipedia

  • City University London — Motto To serve mankind Established 1966 – gained University Status by Royal Charter 1894 – Northampton Endowment …   Wikipedia

  • City of Military Glory — (Russian: «Город воинской славы») is an honorary title bestowed upon the citizenry of Russian cities, where soldiers had displayed courage and heroism during the Great Patriotic War.[1] The award, which to date has been bestowed upon 27 cities,… …   Wikipedia

  • City of Westminster —   London borough, City   Palace of Westminster …   Wikipedia

  • City and Guilds of London Institute — Established 1878 Location London …   Wikipedia

  • City of London Police — Logo of the City of London Police. Agency overview …   Wikipedia

  • City Island, Bronx — City Island …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»