Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+barrel)

  • 1 barrel

    /'bærəl/ * danh từ - thùng tròn, thùng rượu - (một) thùng (lượng chứa trong thùng) - thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít) - nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim) - (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai) - (kỹ thuật) cái trống; tang !to have somebody a barrel - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn !to sit on a barrel of gumpowder - ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng) * ngoại động từ - đổ vào thùng, đóng thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel

  • 2 barrel-house

    /'bærəlhaus/ Cách viết khác: (barrel-shop)/'bærəlʃɔp/ -shop) /'bærəlʃɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu

    English-Vietnamese dictionary > barrel-house

  • 3 barrel-shaped

    /'bærəld/ Cách viết khác: (barrel-shaped)/'bærəlʃeipt/ -shaped) /'bærəlʃeipt/ * tính từ - hình thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel-shaped

  • 4 barrel-shop

    /'bærəlhaus/ Cách viết khác: (barrel-shop)/'bærəlʃɔp/ -shop) /'bærəlʃɔp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu

    English-Vietnamese dictionary > barrel-shop

  • 5 barrel-head

    /'bærəlhəd/ * danh từ - mặt thùng, đáy thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel-head

  • 6 barrel-organ

    /'bærəl,ɔ:gən/ * danh từ - (âm nhạc) đàn thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel-organ

  • 7 barrel-roll

    /'bærəlroul/ * danh từ - (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)

    English-Vietnamese dictionary > barrel-roll

  • 8 double-barrel

    /'dʌbl,bærəl/ * danh từ - súng hai nòng

    English-Vietnamese dictionary > double-barrel

  • 9 drum-barrel

    /'drʌm,bærəl/ * danh từ - tang trống

    English-Vietnamese dictionary > drum-barrel

  • 10 der Zylinder

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {cylinder} trụ, hình trụ, xylanh, trục lăn - {drum} tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zylinder

  • 11 die Tonne

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cask} thùng ton nô - {ton} tấn, ton, rất nhiều, tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] - {tun} thùng ủ men, ton-nô = die Tonne (Seezeichen) {buoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonne

  • 12 die Trommel

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {cylinder} trụ, hình trụ, xylanh, trục lăn - {drum} tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {tympanum} tai giữa = die Trommel (Waschmaschine) {tumbler}+ = die große Trommel {tambour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trommel

  • 13 die Drehorgel

    - {barrel organ; street organ}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehorgel

  • 14 das Rohr

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {conduit} máng nước, ống cách điện - {pipe} ống dẫn, ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - {tube} săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng = das Rohr (Botanik) {cane; reed}+ = mit Rohr bedecken {to reed}+ = mit Rohr beziehen {to cane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rohr

  • 15 die Walze

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {cylinder} trụ, hình trụ, xylanh, trục lăn - {drum} tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, con lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {roller} xe lăn đường, ống lăn mực, máy cán, ống cuộn, cuộn băng roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, chim sả rừng = die Walze (Typographie) {platen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Walze

  • 16 das Tonnengewölbe

    - {barrel vault}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tonnengewölbe

  • 17 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

  • 18 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 19 das Sprachrohr

    - {mouthpiece} miệng, cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, luật sư bào chữa - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sprachrohr

  • 20 zusammengenommen

    - {all told} = alles zusammengenommen {lock, stock and barrel; one with another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengenommen

См. также в других словарях:

  • Barrel of a Gun — Single par Depeche Mode extrait de l’album Ultra Face A Barrel of a Gun Face B Painkiller Sortie 3 février 1997 Enregistre …   Wikipédia en Français

  • Barrel of a Gun — «Barrel of a Gun» Сингл Depeche Mode …   Википедия

  • Barrel of a Gun — Saltar a navegación, búsqueda «Barrel of a Gun» Sencillo de Depeche Mode del álbum Ultra Lado B «Painkiller» Publicación 3 de Febrero de 1997 en In …   Wikipedia Español

  • Barrel cactus — Barrel cacti are classified into the two genera Echinocactus and Ferocactus, both of which are found in the Southwest Desert of North America. Their pineapple shaped fruits can be easily removed but are not recommended for eating. The barrel… …   Wikipedia

  • Barrel — Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads; as, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel bulk — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel drain — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel of a boiler — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel of the ear — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel organ — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barrel vault — Barrel Bar rel (b[a^]r r[e^]l), n.[OE. barel, F. baril, prob. fr. barre bar. Cf. {Barricade}.] 1. A round vessel or cask, of greater length than breadth, and bulging in the middle, made of staves bound with hoops, and having flat ends or heads;… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»