Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+a+route)

  • 1 route

    /ru:t/ * danh từ - tuyến đường, đường đi =en route+ trên đường đi =bus route+ tuyến đường xe buýt - ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân =column of route+ đội hình hành quân =to give the route+ ra lệnh hành quân =to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut] * ngoại động từ - gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

    English-Vietnamese dictionary > route

  • 2 route

    v. Xa khoom raws zuv
    n. Kev; kab; suam

    English-Hmong dictionary > route

  • 3 route-map

    /'ru:tmæp/ * danh từ - bản đồ các tuyến đường

    English-Vietnamese dictionary > route-map

  • 4 route-march

    /'ru:tmɑ:tʃ/ * danh từ - (quân sự) cuộc hành quân diễn tập

    English-Vietnamese dictionary > route-march

  • 5 die Route

    - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường hẻm, đường ray, bánh xích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Route

  • 6 air-route

    /'eəru:t/ * danh từ - đường hàng không

    English-Vietnamese dictionary > air-route

  • 7 en route

    /Ỵ:n'ru:t/ * phó từ - đang trên đường đi

    English-Vietnamese dictionary > en route

  • 8 der Übungsmarsch

    - {route march}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übungsmarsch

  • 9 die Fahrstrecke

    - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrstrecke

  • 10 die Marschroute

    - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marschroute

  • 11 die Trasse

    - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trasse

  • 12 die Reiseroute

    - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reiseroute

  • 13 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 14 auf Umwegen

    - {by a devious route}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf Umwegen

  • 15 die Kabeltrasse

    - {cable route}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kabeltrasse

  • 16 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

  • 17 der Marschbefehl

    - {marching orders} = der Marschbefehl (Militär) {marching order; route}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Marschbefehl

  • 18 die Kabelführung

    - {cable duct; cable route}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kabelführung

  • 19 die Straße

    - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {street} phố, hàng phố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Straße {roadless}+ = an der Straße {by the wayside}+ = auf der Straße {in the street}+ = die Straße entlang {along the road}+ = über die Straße {across the street}+ = Straße gesperrt! {road closed!}+ = die Straße überqueren {to cross the road}+ = abseits der Straße {off the road}+ = auf offener Straße {in public; in the open street}+ = nach der Straße zu {streetward}+ = die Straße wird gebaut {the road is under repair}+ = der Mann auf der Straße {the man in the street}+ = an der Straße gelegen {streetward}+ = über die Straße laufen {to snick across the road}+ = die halbmondförmige Straße {crescent}+ = wohin führt diese Straße? {where does this road go to?}+ = die gebührenpflichtige Straße {tollway}+ = der Ausschank über die Straße {off licence}+ = die Straße biegt nach rechts ab {the road turns to the right}+ = der Wagen liegt gut auf der Straße {the car holds the road well}+ = es ist eine verkehrsreiche Straße {it's a busy street}+ = das Fenster hat Aussicht auf die Straße {the window looks into the street}+ = wir wohnen weiter oben in der Straße {we live further up the road}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straße

  • 20 die Karawanenstraße

    - {caravan route}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karawanenstraße

См. также в других словарях:

  • route — [ rut ] n. f. • XIIe; lat. médiév. rupta, ellipse de via rupta, lat. class. rumpere viam « ouvrir un passage » 1 ♦ Voie de communication terrestre aménagée, plus importante que le chemin, située hors d une agglomération ou reliant une… …   Encyclopédie Universelle

  • Route du bord de mer (Alpes-Maritimes) — Route départementale 6098  D 6098  Côte d Azur est Caractéristiques Longueur 98 km …   Wikipédia en Français

  • Route du bord de mer (Alpes Maritimes) — La route du bord de mer des Alpes Maritimes (citée ci après : la Route) est une route touristique de la Côte d Azur qui longe la Méditerranée depuis Le Trayas (dans le département du Var) jusqu à Menton et la frontière Italienne, sur une… …   Wikipédia en Français

  • Route du bord de mer (alpes maritimes) — La route du bord de mer des Alpes Maritimes (citée ci après : la Route) est une route touristique de la Côte d Azur qui longe la Méditerranée depuis Le Trayas (dans le département du Var) jusqu à Menton et la frontière Italienne, sur une… …   Wikipédia en Français

  • Route 66 — Schild Die Route 66 …   Deutsch Wikipedia

  • Route 11 (NB) — Route 11 (Nouveau Brunswick) Route 11 Longueur 429,9 Km Ouverture Années 1920 Direction …   Wikipédia en Français

  • Route 11 (nb) — Route 11 (Nouveau Brunswick) Route 11 Longueur 429,9 Km Ouverture Années 1920 Direction …   Wikipédia en Français

  • Route 175 — (Québec) Route 175 Longueur 243,0 km [1] …   Wikipédia en Français

  • Route 175 (Quebec) — Route 175 (Québec) Route 175 Longueur 243,0 km [1] …   Wikipédia en Français

  • Route 175 (québec) — Route 175 Longueur 243,0 km [1] …   Wikipédia en Français

  • Route Transcanadienne — Longueur 7821km (4869 mi) Ouverture 1962 Direction Ouest/Est Extrémité Ouest …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»