Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+a+coating)

  • 1 coating

    v. Tab tom ntshawb; tab tom tsuag
    n. Xim ntshawb

    English-Hmong dictionary > coating

  • 2 coating

    /'koutiɳ/ * danh từ - lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài - vải may áo choàng

    English-Vietnamese dictionary > coating

  • 3 der Belag

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {incrustation} sự cẩn, sự khảm, sự nạm, sự kết vỏ cứng, lớp vở cứng, vảy cứng, lớp lát ngoài, sự nhiễm thành thói quen = der Belag (Zunge) {furring}+ = der Belag (Medizin) {fur}+ = der Belag (Brotaufstrich) {spread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Belag

  • 4 die Beschichtung

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschichtung

  • 5 die Ummantelung

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ummantelung

  • 6 die Bedeckung

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = die teilweise Bedeckung {imbrication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeckung

  • 7 der Anstrich

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {paint} sơn, thuốc màu, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = der Anstrich (Anschein) {air}+ = der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}+ = einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}+ = schönen Anstrich geben {to veneer}+ = der oberflächliche Anstrich {lick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstrich

  • 8 der Überzug

    - {casing} vỏ bọc, bao - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {cover} vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {plating} sự bọc sắt, lớp mạ, thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, sự sắp bát ch = einen Überzug bilden {to scum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überzug

  • 9 die Schicht

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {lamina} phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói = die Schicht (Geologie) {seam; stratum}+ = die soziale Schicht {walk of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicht

  • 10 die Pulverbeschichtung

    - {powder coating}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pulverbeschichtung

См. также в других словарях:

  • Coating — is a covering that is applied to the surface of an object, usually referred to as the substrate. In many cases coatings are applied to improve surface properties of the substrate, such as appearance, adhesion, wetability, corrosion resistance,… …   Wikipedia

  • Coating and printing processes — involve the application of a thin film of functional material to a substrate, such as roll of paper, fabric, film or other textile. The coating or printing can be applied to serve some sort of function (e.g. water proofing) or just for decoration …   Wikipedia

  • Coating — (engl., spr. kōting), Gewebe für Herren und Damenkonfektion mit 34 Ketten und 50 Schußfäden auf 1 cm; Kette Nr. 70 zweifach Kammgarn, Oberschuß Nr. 32 einfach Kammgarn, Unterschuß Streichgarn 26,000 m auf 1 kg. Bindung Fig. 1. Auch einkräftig… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Coating — Coat ing (k[=o] [i^]ng), n. 1. A coat or covering; a layer of any substance, as a cover or protection; as, the coating of a retort or vial. [1913 Webster] 2. Cloth for coats; as, an assortment of coatings. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Coating — (engl. ‚Schicht, Überzug, Belag‘) steht für: Beschichten, englische Bezeichnung in der Fertigungstechnik Friese (Stoff), auch Flaus, ein tuchartiger Kammgarnstoff in Köperbindung Coating (Virologie), Vorgang, bei dem sich die virale Nukleinsäure… …   Deutsch Wikipedia

  • coating — ● coating nom masculin (anglais coating, tissu pour pardessus) Étoffe de laine cardée, sorte de flanelle, d origine anglaise …   Encyclopédie Universelle

  • coating — [kōt′iŋ] n. 1. a coat or layer over a surface [a coating of enamel] 2. cloth for making coats …   English World dictionary

  • Coating — Coating. См. Покрытие. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Coating — (engl., spr. Koting), dickes, langhaariges Wollenzeug aus England, aber auch Deutschland, bes. Sachsen; es gibt einfache, gepreßte, melirte, geflammte, geflammt gepreßte, gefleckte, von allen Farben gemischte (Masquerade C s) etc …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Coating — Coating, s. Weberei und Tuchsorten …   Lexikon der gesamten Technik

  • Coating — (engl., spr. koht ), ein langhaariger Wollstoff, Flaus …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»