Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(obliterate)

  • 1 obliterate

    /ə'blitəreit/ * ngoại động từ - xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma

    English-Vietnamese dictionary > obliterate

  • 2 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 3 tilgen

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện - {to efface} xoá, làm lu mờ, át, trội hơn - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, rút ra - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, tiêu diệt, phá huỷ - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to obliterate} xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to redeem} mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to repay (repaid,repaid) trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo = tilgen (Jura) {to merge}+ = tilgen (Schuld) {to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tilgen

  • 4 entwerten

    - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to deface} làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi - {to demonetize} - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to obliterate} xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma = entwerten (Kommerz) {to devaluate; to devalue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerten

  • 5 zerstören

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to mar} làm hư, làm hại - {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to shipwreck} - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}+ = zerstören (Hoffnungen) {to dash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstören

  • 6 auslöschen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to erase} - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, thanh toán, phá huỷ, huỷ bỏ - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to sponge} lau, chùi, cọ, + out) tẩy, xoá nhoà, hút nước, bòn rút, vớt bọt biển, ăn bám, ăn chực = auslöschen (Tafel) {to wipe out}+ = auslöschen (Feuer) {to quench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslöschen

  • 7 ausradieren

    - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to obliterate} tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausradieren

  • 8 verwischen

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma = verwischen (Spur) {to blind}+ = verwischen (Fußtapfen) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = sich verwischen {to smear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwischen

См. также в других словарях:

  • Obliterate — Ob*lit er*ate, v. t. [imp. & p. p. {Obliterated}; p. pr. & vb. n. {Obliterating}.] [L. obliteratus, p. p. of obliterare to obliterate; ob (see {Ob }) + litera, littera, letter. See {Letter}.] 1. To erase or blot out; to efface; to render… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Obliterate — Obliterate: Lineup in 2000 Obliterate is a grindcore band from Košice. Founded in 1992, as one of the first band of this genre in Slovakia Discography 1993 Pieces Of Superior Life (demo) 1995 Blindness (demo) 1997 Blindness (split 7 EP w/ Excrete …   Wikipedia

  • Obliterate — Ob*lit er*ate, a. (Zo[ o]l.) Scarcely distinct; applied to the markings of insects. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • obliterate — I verb abolere, abolish, annihilate, annul, blot out, bring to nothing, cancel, conceal, consume, cover, cover up, defeat, delere, delete, demolish, deracinate, desolate, destroy, devastate, devour, disintegrate, dispel, dissipate, dissolve,… …   Law dictionary

  • obliterate — (v.) c.1600, from L. obliteratus, pp. of obliterare cause to disappear, blot out, erase, efface, from ob against (see OB (Cf. ob )) + littera (also litera) letter, script (see LETTER (Cf. letter) (n.)); abstracted from phrase literas scribere …   Etymology dictionary

  • obliterate — efface, cancel, expunge, *erase, blot out, delete Analogous words: *abolish, annihilate, extinguish: *destroy, raze: annul, abrogate, negate, invalidate, *nullify …   New Dictionary of Synonyms

  • obliterate — [v] destroy annihilate, ax*, black out*, blot out*, blue pencil*, bog, cancel, cover, cut, defeat, delete, do in*, efface, eliminate, eradicate, erase, expunge, exterminate, extirpate, finish, finish off*, kill, knock off*, knock out*, KO*,… …   New thesaurus

  • obliterate — ► VERB 1) destroy completely. 2) blot out or erase. DERIVATIVES obliteration noun. ORIGIN Latin obliterare strike out, erase , from littera letter …   English terms dictionary

  • obliterate — [ə blit′ər āt΄] vt. obliterated, obliterating [< L obliteratus, pp. of obliterare, to blot out < ob (see OB ) + littera,LETTER1] 1. to blot out or wear away, leaving no traces; erase; efface 2. to do away with as if by effacing; destroy SYN …   English World dictionary

  • obliterate — v. 1) to obliterate completely, entirely, totally, utterly 2) (D; tr.) to obliterate from * * * [ə blɪtəreɪt] entirely totally utterly (D; tr.) to obliterate from to obliterate completely …   Combinatory dictionary

  • obliterate — [[t]əblɪ̱təreɪt[/t]] obliterates, obliterating, obliterated 1) VERB If something obliterates an object or place, it destroys it completely. [V n] Their warheads are enough to obliterate the world several times over... [V n] Whole villages were… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»