Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(objective

  • 1 objective

    /ɔb'dʤektiv/ * tính từ - khách quan =objective opinion+ ý kiến khách quan =objective existence+ sự tồn tại khách quan - (thuộc) mục tiêu =objective point+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân - (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu * danh từ - mục tiêu, mục đích - (ngôn ngữ học) cách mục đích

    English-Vietnamese dictionary > objective

  • 2 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

См. также в других словарях:

  • Objective-C — Paradigm(s) reflective, object oriented Appeared in 1983 Designed by Tom Love Brad Cox Developer Apple Inc. Typing discipline …   Wikipedia

  • Objective-C — Entwickler: Brad Cox, Tom Love Typisierung: stark, statisch, explizit Einflüsse: Smalltalk, C (Programmiersprache) Betriebssystem: Mac OS X …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-C++ — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-c — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective C — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective C++ — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-C — Класс языка: объектно ориентированный, мультипарадигмальный: рефлексивно ориентированный Появился в: 1986 Автор(ы): Бред Кокс Типизация данных: нестрогая, статическая / динамическая …   Википедия

  • Objective-C — Información general Paradigma orientado a objetos Apareció en 1980 Diseñado por Brad Cox Tipo de dato …   Wikipedia Español

  • Objective-J — Paradigm(s) Multi paradigm: reflective, object oriented, functional, imperative, scripting Appeared in 2008 Developer 280 North, Inc. Typing discipline dynamic, weak …   Wikipedia

  • Objective-C — Apparu en 1983 Auteur Brad Cox et Tom Love Paradigme orienté objet, réflexif …   Wikipédia en Français

  • Objective-J — Класс языка: мультипарадигмальный: рефлексивно ориентированное, объектно ориентированное, функциональное, императивное, скриптовое Появился в: 2008 Типизация данных: динамическая, слабая, утиная …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»