Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(nourishing)

  • 1 nourishing

    /'nʌriʃiɳ/ * tính từ - b

    English-Vietnamese dictionary > nourishing

  • 2 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 3 nahrhaft

    - {alimental} dùng làm đồ ăn, nuôi dưỡng, bổ - {nourishing} b - {nutriment} - {nutritious} có chất bổ, dinh dưỡng - {nutritive} dùng làm thức ăn - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - có chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nahrhaft

См. также в других словарях:

  • nourishing — nourishing; un·nourishing; …   English syllables

  • Nourishing — Nour ish*ing, a. Promoting growth; nutritious. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nourishing — index conservation, salubrious, salutary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • nourishing — (adj.) late 14c., pp. adjective from NOURISH (Cf. nourish) (v.) …   Etymology dictionary

  • nourishing — [adj] healthful alimentative, beneficial, health giving, healthy, nutrient, nutrimental, nutritious, nutritive, wholesome; concepts 462,537 Ant. bad, unhealthy, unwholesome …   New thesaurus

  • nourishing — [nʉr′ishiŋ] adj. contributing to health or growth; nutritious nourishingly adv …   English World dictionary

  • nourishing — питательный nourishing night cream ночной питательный крем nourishing property питательное свойство nourishing cream питательный крем nourishing oil питательное масло …   English-Russian travelling dictionary

  • Nourishing — Nourish Nour ish (n[u^]r [i^]sh), v. t. [imp. & p. p. {Nourished} (n[u^]r [i^]sht); p. pr. & vb. n. {Nourishing}.] [OE. norisen, norischen, OF. nurir, nurrir, norir, F. nourrir, fr. L. nutrire. Cf. {Nurse}, {Nutriment}, and see { ish}.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nourishing — nourishingly, adv. /nerr i shing, nur /, adj. promoting or sustaining life, growth, or strength: a nourishing diet. [1350 1400; ME (ger.); see NOURISH, ING2] * * * …   Universalium

  • nourishing — adj. Nourishing is used with these nouns: ↑food, ↑meal …   Collocations dictionary

  • nourishing — nour|ish|ing [ˈnʌrıʃıŋ US ˈnə: , ˈnʌ ] adj food that is nourishing makes you strong and healthy …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»