Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(no+real)

  • 1 real

    n. Qhov tseem ceeb; yam tseem ceeb; tus tseem; tus tseem ceeb
    adj. Tseem ceeb

    English-Hmong dictionary > real

  • 2 der Reallohn

    - {real wages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reallohn

  • 3 der Immobilienhandel

    - {real estate business}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Immobilienhandel

  • 4 der Immobilienmakler

    - {real estate agent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Immobilienmakler

  • 5 der Nettolohn

    - {real wages; take home pay}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nettolohn

  • 6 die Immobilien

    - {immovables; landed property; real estate; real property}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Immobilien

  • 7 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 8 die Güter

    - {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở - {merchandise} = die beweglichen Güter {movables}+ = die unbeweglichen Güter {immovables; real estate}+ = die über Bord geworfenen Güter {jetsam}+ = unter Zollverschluß lagernde Güter {bonded goods}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güter

  • 9 unbeweglich

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {immobile} không nhúc nhích - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được, không xúc động - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {irremovable} không thể chuyển đi được - {rigid} cứng nhắc - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = unbeweglich (Jura) {real}+ = unbeweglich sitzen {to sit motionless}+ = unbeweglich machen {to immobilize}+ = geistig unbeweglich {mentally inflexible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeweglich

  • 10 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 11 der Sozialismus

    - {socialism} chủ nghĩa xã hội = der real existierende Sozialismus {socialism as it exists}+ = die Partei des Demokratischen Sozialismus {Communists}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sozialismus

  • 12 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 13 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 14 die Rückenflosse

    - {dorsal fin; real flipper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückenflosse

  • 15 der Freund

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {booster} người nâng đỡ, người ủng hộ, máy tăng thế - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên - {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình - {pal} = der alte Freund {crony; old chap}+ = der gute Freund {buddy}+ = alter Freund {old boy}+ = der feste Freund {steady}+ = der treuer Freund {fast friend}+ = der intime Freund {chum; intimate}+ = der vertraute Freund {familiar friend; particular friend}+ = ein Freund von uns {a friend of ours}+ = ein Freund von mir {a friend of mine}+ = ein vertrauter Freund {a near friend}+ = der unzuverlässige Freund {fairweather friend}+ = jemanden als Freund behandeln {to befriend}+ = Du bist mir ein feiner Freund! {A fine friend you are!}+ = ich halte ihn für meinen Freund {I consider him my friend}+ = er erwies sich als echter Freund {he proved to be a real friend}+ = er hat sich uns als Freund erwiesen {he proved a friend to us}+ = Er streitet sich mit seinem Freund. {He is at odds with his friend.}+ = ich quartierte mich bei meinem Freund ein {I quartered myself upon my friend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freund

  • 16 die Habe

    - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát, mật thám - nhạc khí gõ, cái mồm = die bewegliche Habe {moveables}+ = die unbewegliche Habe {immovables; real estate}+ = Habe ich es nicht gleich gesagt? {Didn't I tell you before?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Habe

  • 17 Das ist der wahre Jakob.

    - {It's the real McCoy.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das ist der wahre Jakob.

  • 18 die Naturseide

    - {natural silk; raw silk; real silk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturseide

  • 19 die Immobiliengesellschaft

    - {estate agency; real estate company}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Immobiliengesellschaft

  • 20 das Eigentum

    - {allodium} thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {own} - {ownership} quyền sở hữu - {property} tài sản, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {proprietary} giới chủ, tầng lớp chủ - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = Eigentum erwerben {to acquire ownership of}+ = das bewegliche Eigentum {movables; personal property}+ = das bewegliche Eigentum (Jura) {personalty}+ = als Eigentum gehörig {proprietary}+ = das unbewegliche Eigentum {immovables; real property}+ = das gesellschaftliche Eigentum {social property}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigentum

См. также в других словарях:

  • Real Madrid C.F. — Real Madrid redirects here. For the basketball team, see Real Madrid Baloncesto. For other uses, see Real Madrid (disambiguation). Real Madrid Full name Real Madrid Club de Fútbol …   Wikipedia

  • REAL ID Act — of 2005 Full title To establish and rapidly implement regulations for State driver s license and identification document security standards, to prevent terrorists from abusing the asylum laws of the United States, to unify terrorism related… …   Wikipedia

  • Real Madrid CF — Real Madrid Voller Name Real Madrid Club de Fútbol Ort Madrid Gegründet 6. März 1902 …   Deutsch Wikipedia

  • Real Madrid Club de Fútbol — Real Madrid Voller Name Real Madrid Club de Fútbol Ort Madrid Gegründet 6. März 1902 …   Deutsch Wikipedia

  • Real Madrid Club de Fútbol — Real Madrid Nombre completo Real Madrid Club de Fútbol Apodo(s) El Madrid, madridistas, merengues, blancos, vikingos,[1] Fundación …   Wikipedia Español

  • Real Oviedo — Saltar a navegación, búsqueda Real Oviedo Nombre completo Real Oviedo SAD Apodo(s) Carbayones, Azules, Oviedín, Uvieín Fundación 26 de marzo de 1926 …   Wikipedia Español

  • Real Madrid — Voller Name Real Madrid Club de Fútbol Ort Madrid Gegründet …   Deutsch Wikipedia

  • Real Jaén Club de Fútbol — Real Jaén Nombre completo Real Jaén Club de Fútbol SAD Apodo(s) Blancos, lagartos Fundación 13 de agosto de 1922 (89 años) Estadio …   Wikipedia Español

  • Real Betis Balompié — Real Betis Nombre completo Real Betis Balompié S.A.D. Apodo(s) Béticos, Verdiblancos, Verderones, Verdolagas.[1] Fundación 12 de se …   Wikipedia Español

  • Real Unión Club — Saltar a navegación, búsqueda Real Unión Nombre completo Real Unión Club S.A.D Apodo(s) Irundarras, Txuribeltzak, Unionistas Fundación 1915 (94 años) …   Wikipedia Español

  • Real Sociedad de Fútbol — Real Sociedad Nombre completo Real Sociedad de Fútbol SAD Apodo(s) Los Txuri urdin, txuri urdinak, La Real, Erreala Fundación 7 de septiembre de 1909 (102 años) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»