Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(ngo)

  • 41 bezweifeln

    - {to disbelieve} không tin, hoài nghi - {to discredit} làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm - {to doubt} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, tự hỏi, không biết, e rằng, sợ rằng, ngại rằng - {to question} hỏi, hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to suspect} nghi, ngờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezweifeln

  • 42 sonderbar

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {unaccountable} không thể giải thích được, khó hiểu, không có trách nhiệm với ai cả - {weird} số phận, số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường = etwas sonderbar {queerish}+ = sich sonderbar benehmen {to behave in a strange fashion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sonderbar

  • 43 der Angriff

    - {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn, cuộc gây hấn - {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm - {attack} sự tấn công, cơn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {lunge} đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, dây dạy ngựa chạy vòng tròn, nơi dạy ngựa chạy vòng tròn - {onset} lúc bắt đầu - {raid} cuộc tấn công bất ngờ, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ, cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy = der Angriff [auf] {assault [on,upon]; inroad [on]}+ = der Angriff [in,auf] {descent [on]}+ = der Angriff (Technik) {bite}+ = der Angriff (Militär) {offence; offensive}+ = der heftige Angriff [auf] {onslaught [on]}+ = in Angriff nehmen {to go about; to set (set,set); to tackle; to take up}+ = der plötzliche Angriff {dash; incursion; swoop}+ = beim ersten Angriff {at the first onset}+ = zum Angriff übergehen {to go into offensive}+ = der überraschende Angriff (Militär) {blitz}+ = etwas in Angriff nehmen {to begin upon something; to come to grips with something; to tackle something}+ = ein Problem in Angriff nehmen {to tackle a problem}+ = eine Sache ernsthaft in Angriff nehmen {to grapple with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angriff

  • 44 zweifelhaft

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifelhaft

  • 45 affig

    - {apish} khỉ, giống khỉ, như khỉ, ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, điệu bộ, màu mè - {arty} làm ra vẻ nghệ sĩ, làm ra vẻ có mỹ thuật - {foppish} công tử bột, thích chưng diện - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > affig

  • 46 das Befremden

    - {astonishment} sự ngạc nhiên - {surprise} sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, bất ngờ, ngạc nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Befremden

  • 47 drollig

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {droll} khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ - {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười, lố bịch - {funny} ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {jocose} đùa bỡn, vui đùa, hài hước - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drollig

  • 48 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

  • 49 argwöhnisch

    - {distrustful} không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực - {suspicious} đáng ngờ, khả nghi, ám muội, mập mờ, đa nghi = argwöhnisch [gegen] {shy [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > argwöhnisch

  • 50 die Verdächtigung

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verdächtigung

  • 51 das Überraschen

    - {surprise} sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, bất ngờ, ngạc nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überraschen

  • 52 heruntergehen

    (ging herunter,heruntergegangen) - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heruntergehen

  • 53 schief

    - {askance} về một bên, nghiêng, nghi ngờ, ngờ vực - {askew} xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {asquint} lé - {awry} méo, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bias} chéo theo đường chéo - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập - {leaning} - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng = schief legen {to tilt}+ = alles ging schief {everything went criss-cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schief

  • 54 die Bedenken

    - {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = ohne Bedenken {without hesitation}+ = die Bedenken {pl.} {qualms}+ = Bedenken tragen {to hesitate; to scruple}+ = voller Bedenken {scrupulous}+ = Bedenken äußern [gegen] {to demur [to]}+ = jemandes Bedenken zerstreuen {to remove someone's scruples}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedenken

  • 55 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 56 aussehen

    (sah aus,ausgesehen) - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như = elend aussehen {to look seedy}+ = blühend aussehen {to have a colour}+ = traurig aussehen {to look sad}+ = häßlich aussehen {to be an eyesore}+ = drohend aussehen (Himmel) {to lour; to lower}+ = blendend aussehen {to look marvellous}+ = prächtig aussehen {to make a fine show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussehen

  • 57 unerwartet

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {unexpected} không mong đợi, không ngờ - {unforeseeable} không nhìn thấy trước được, không đoán trước được - {unlooked-for} không chờ đợi, không dè - {unthought-of} không ai nghĩ tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerwartet

  • 58 das Zögern

    - {dilatoriness} tính chậm trễ, tính trì hoãn, tính trễ nãi - {dubitation} sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự - {hesitance} sự tự do, sự ngập ngừng, sự không nhất quyết hesitation) - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {indecision} sự thiếu quả quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zögern

  • 59 hänseln

    - {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chuồn - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to rot} mục rữa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối - {to tease} chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = hänseln [mit] {to joke [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hänseln

  • 60 dumm

    - {addle-brained} đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu ngốc - {dunderheaded} ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn - {flim-flam} - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {gormless} vô ý thức - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {tomfool} - {undiscerning} không biết nhận ra, không biết phân biệt - {unintelligent} không thông minh - {zany} = das ist zu dumm! {that's too bad!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumm

См. также в других словарях:

  • Ngô — ist ein vietnamesischer Familienname folgender Personen: Ngô Bao Châu (* 1972), vietnamesischer Mathematiker Ngô Đình Diệm (1901–1963), erster Präsident von Südvietnam Ngô Quang Hải, vietnamesischer Schauspieler und Filmregisseur Ngô Quyền… …   Deutsch Wikipedia

  • Ngo — Ngo, Ngô Un des noms vietnamiens les plus répandus. Il peut signifier maïs , mais c est surtout le nom de la première dynastie vietnamienne, fondée en 939 par Ngô Quyên. À noter le nom de famille composé Ngo dit Gaston (ou Ngo Gaston), sans doute …   Noms de famille

  • Ngô — Ngo, Ngô Un des noms vietnamiens les plus répandus. Il peut signifier maïs , mais c est surtout le nom de la première dynastie vietnamienne, fondée en 939 par Ngô Quyên. À noter le nom de famille composé Ngo dit Gaston (ou Ngo Gaston), sans doute …   Noms de famille

  • NGO — (el. ngo) sb., NGO’en, NGO’er, NGO’erne (regeringsuafhængig interesseorganisation) (fork. for non governmental organization) …   Dansk ordbog

  • ngo — (el. NGO) sb., ngo’en, ngo’er, ngo’erne (regeringsuafhængig interesseorganisation) (fork. for non governmental organization) …   Dansk ordbog

  • ngo — ngo·ko; ngo·lok; ngo·ni; NGO; …   English syllables

  • NGO — noun [countable] ORGANIZATIONS non governmental organization; an organization which helps people, protects the environment etc and which is not run by a government: • She agrees there is a challenge facing established NGOs in renewing their… …   Financial and business terms

  • NGO — [ˌen dʒi: ˈəu US ˈou] n non governmental organization an organization which helps people, protects the environment etc and which is not run by a government …   Dictionary of contemporary English

  • NGO — [ɛndʒi ou] die; Abk. für engl. Non governmental organization »Nichtregierungsorganisation«> nicht staatliche Organisation in den unterschiedlichsten Politikbereichen …   Das große Fremdwörterbuch

  • NGO — [ ,en dʒi ou ] noun count non governmental organization: an organization that is not owned by the government, but may work with government departments …   Usage of the words and phrases in modern English

  • NGO — [ɛndʒ̮i: |oʊ ], die; , s = non governmental organization (Nichtregierungsorganisation, nicht staatliche Organisation) …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»