Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(negligent)

  • 1 negligent

    /'neglidʤənt/ * tính từ - cẩu thả, lơ đễnh =to be negligent in one's work+ cẩu thả trong công việc

    English-Vietnamese dictionary > negligent

  • 2 fahrlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {negligent} lơ đễnh - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không ân cần, không quan tâm = fahrlässig handeln {to neglect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrlässig

  • 3 lässig

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {sluggish} chậm chạp, uể oải, lờ đờ, lờ phờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lässig

  • 4 unachtsam

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {heedless} - {inadvertent} vô ý, thiếu thận trọng, sơ xuất, không cố ý, không chủ tâm - {inattentive} không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {unheedful} - {unheeding} không lo lắng - {unobservant} không hay quan sát, không có óc quan sát, không tuân theo, hay vi phạm - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm, không suy nghĩ, không chín chắn, không thâm trầm, không sâu sắc, không ân cần, không quan tâm - {unwary} không thận trọng, khinh suất = unachtsam [auf,gegen] {negligent [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unachtsam

  • 5 nachlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {negligent} lơ đễnh - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động - {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm = nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}+ = nachlässig gehen {to shuffle}+ = nachlässig dastehen {to slouch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlässig

  • 6 gleichgültig

    - {apathetic} không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững - {callous} thành chai, có chai, nhẫn tâm - {imperturbable} điềm tĩnh, bình tĩnh, không hề bối rối, không hề nao núng - {inattentive} vô ý, không chú ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {incurious} không tò mò, không để ý, không lý thú - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {languid} uể oải, lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {nonchalant} lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất, không cẩn thận - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {unconcerned} không quan tâm, không tha thiết, vô tư lự, không lo lắng = gleichgültig [gegen] {careless [of,about]; cold [to]; detached [about]; indifferent [to]; insensible [of,to]; negligent [of]}+ = es ist ihm völlig gleichgültig {he does not give a rap for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichgültig

См. также в других словарях:

  • négligent — négligent, ente [ negliʒɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1190; lat. negligens ♦ Qui fait preuve de négligence. ⇒ inattentif. Employé négligent qui mélange deux dossiers. Campeur négligent qui n éteint pas son feu. Jeter un coup d œil négligent. ♢ Subst. « ne me… …   Encyclopédie Universelle

  • negligent — neg·li·gent / ne gli jənt/ adj: marked by, given to, or produced by negligence a negligent act the defendant was negligent neg·li·gent·ly adv Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • negligent — neg‧li‧gent [ˈneglɪdʒnt] adjective LAW not taking enough care over something that you are responsible for: • The products were defective due to the manufacturer s negligent workmanship. negligent in • The airline was negligent in allowing a… …   Financial and business terms

  • negligent — Negligent, Negligens, Incuriosus, Indiligens, Oscitans, Somniculosus. Il est trop negligent de son profit, Ab re est remissior, Budaeus ex Terent. Negligent en ses affaires et endormi, Dormitator. Estre negligent et paresseux en quelque affaire,… …   Thresor de la langue françoyse

  • négligent — négligent, ente (né gli jan, jan t ) adj. 1°   Qui a de la négligence. Un intendant négligent. •   Tandis que les prophètes [en Judée] ont été pour maintenir la loi, le peuple a été négligent ; mais, depuis qu il n y a plus eu de prophètes, le… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • negligent — negligent, neglectful, lax, slack, remiss are comparable when applied to persons, their ways of working or acting, and the results of their work or activities with the meaning culpably careless or manifesting such carelessness. Negligent implies… …   New Dictionary of Synonyms

  • negligent — Negligent, [neglig]ente. adj. Nonchalant, qui n a pas le soin qu il devroit avoir. Je ne vis jamais homme plus negligent. faut il estre si negligent? il est negligent en tout, negligent en ses affaires …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Negligent — Neg li*gent, a. [F. n[ e]gligent, L. negligens,p. pr. of negligere. See {Neglect}.] Apt to neglect; customarily neglectful; characterized by negligence; careless; heedless; culpably careless; showing lack of attention; as, disposed in negligent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • negligent — (adj.) late 14c., from O.Fr. negligent careless, negligent (13c.) or directly from L. negligentem heedless, careless, unconcerned (see NEGLIGENCE (Cf. negligence)). Related: Negligently …   Etymology dictionary

  • negligent — [neg′lə jənt] adj. [ME < OFr négligent < L negligens, prp. of negligere: see NEGLECT] 1. habitually failing to do the required thing; neglectful 2. careless, lax, inattentive, or indifferent SYN. REMISS negligently adv …   English World dictionary

  • negligent — [adj] careless, indifferent asleep at switch*, behindhand, cursory, delinquent, derelict, discinct, disregardful, forgetful, heedless, inadvertent, inattentive, inconsiderate, incurious, lax, neglectful, nonchalant, offhand, regardless, remiss,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»