Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(nautical)

  • 1 nautical

    /'nɔ:tikəl/ * tính từ - (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải =nautical almanac+ lịch hàng hải

    English-Vietnamese dictionary > nautical

  • 2 astronomy

    /əs'trɔnəmi/ * danh từ - thiên văn học =nautical astronomy+ thiên văn học hàng hải =general astronomy+ thiên văn học đại cương =practical astronomy+ thiên văn học thực hành =statistical astronomy+ thiên văn học thống kê =theoretical astronomy+ thiên văn học lý thuyết

    English-Vietnamese dictionary > astronomy

  • 3 day

    /dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter

    English-Vietnamese dictionary > day

  • 4 mile

    /mail/ * danh từ - dặm, lý =nautical mile+ dặm biển, hải lý - cuộc chạy đua một dặm !miles better - (thông tục) tốt hơn nhiều lắm !miles easier - (thông tục) dễ hơn nhiều lắm

    English-Vietnamese dictionary > mile

См. также в других словарях:

  • Nautical — Nau tic*al, a. [L. nauticus, Gr. naytiko s, fr. nay ths a seaman, sailor, fr. nay^s ship: cf. F. nautique. See {Nave} of a church.] Of or pertaining to seamen, to the art of navigation, or to ships; as, nautical skill. [1913 Webster] Syn: Naval;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nautical — nau‧ti‧cal [ˈnɔːtɪkl ǁ ˈnɒː ] adjective connected with ships or sailing: • a nautical information database used for making charts * * * nautical UK US /ˈnɔːtɪkəl/ adjective TRANSPORT ► relating to ships, sailing, or sailors: »The town is proud… …   Financial and business terms

  • nautical — (adj.) 1550s, from AL (Cf. al) (1) + nautic from M.Fr. nautique, from L. nauticus pertaining to ships or sailors, from Gk. nautikos seafaring, naval, from nautes sailor, from naus ship, from PIE *nau boat (see …   Etymology dictionary

  • nautical — *marine, maritime, naval …   New Dictionary of Synonyms

  • nautical — / naval [adj] concerning ships, sea abyssal, aquatic, boating, cruising, deep sea, marine, maritime, navigating, navigational, oceangoing, oceanic, oceanographic, pelagic, rowing, sailing, sailorly, salty, seafaring, seagoing, sea loving,… …   New thesaurus

  • nautical — ► ADJECTIVE ▪ of or concerning sailors or navigation; maritime. DERIVATIVES nautically adverb. ORIGIN Greek nautikos, from naut s sailor …   English terms dictionary

  • nautical — [nôt′i kəl] adj. [Fr nautique < L nauticus < Gr nautikos < nautēs, sailor, seaman < naus, a ship: see NAVY] of or having to do with sailors, ships, or navigation nautically adv …   English World dictionary

  • nautical — [[t]nɔ͟ːtɪk(ə)l[/t]] ADJ: usu ADJ n Nautical means relating to ships and sailing. ...a nautical chart of the region you sail …   English dictionary

  • nautical — adj. of or concerning sailors or navigation; naval; maritime. Phrases and idioms: nautical almanac a yearbook containing astronomical and tidal information for navigators etc. nautical mile a unit of approx. 2,025 yards (1,852 metres): also… …   Useful english dictionary

  • nautical — nauticality /naw ti kal i tee, not i /, n. nautically, adv. /naw ti keuhl, not i /, adj. of or pertaining to sailors, ships, or navigation: nautical terms. [1545 55; < L nautic(us) pertaining to ships or sailors ( < Gk nautikós, equiv. to naû(s)… …   Universalium

  • nautical — adjective /ˈnɔːtɪkl/ Relating to or involving ships or shipping or navigation or seamen; nautical charts ; maritime law ; marine insurance …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»