Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(nail)

  • 1 nail

    /neil/ * danh từ - móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật) - cái đinh =to drive a nail+ đóng đinh - nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm) !hard as nails - (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ - cứng rắn; tàn nhẫn !to fligh tooball and nail - (xem) tooth !to hit the [right] nail on the head - (xem) hit !a nail in one's coffin - cái có thể làm cho người ta chóng chết !to pay on the nail - trả ngay không lần lữa !right á náil - đúng lắm, hoàn toàn đúng * ngoại động từ - đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt =to nail up a window+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại =to nail one's eyes on something+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì =to stood nailed to the ground+ nó đứng như chôn chân xuống đất =to nail a blow+ giáng cho một đòn =to nail someone down to his promise+ bắt ai phải giữ lời hứa - (từ lóng) bắt giữ, tóm !to nail colours to mast - (xem) colour !to nail a lie to the counter (barn-door) - vạch trần sự dối trá

    English-Vietnamese dictionary > nail

  • 2 nail

    v. Npuj; npuj ntsia
    n. Tus ntsia hlau; tus rau tes; tus rau taw

    English-Hmong dictionary > nail

  • 3 nail drawer

    /'neil'drɔ:ə/ * danh từ - kìm nhổ đinh

    English-Vietnamese dictionary > nail drawer

  • 4 nail-biting

    /'neil,baitiɳ/ * danh từ - sự cắn móng tay - sự bồn chồn, sự bực dọc

    English-Vietnamese dictionary > nail-biting

  • 5 nail-brush

    /'neilbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải móng tay

    English-Vietnamese dictionary > nail-brush

  • 6 nail-file

    /'neilfail/ * danh từ - cái giũa móng tay

    English-Vietnamese dictionary > nail-file

  • 7 nail-head

    /'neilhed/ * danh từ - đầu đinh

    English-Vietnamese dictionary > nail-head

  • 8 nail-polish

    /'neil,pɔliʃ/ * danh từ - thuốc màu bôi móng tay

    English-Vietnamese dictionary > nail-polish

  • 9 nail-scissors

    /'neil,sizəz/ * danh từ số nhiều - kéo cắt móng tay

    English-Vietnamese dictionary > nail-scissors

  • 10 thumb-nail

    /'θʌmneil/ * danh từ - móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn

    English-Vietnamese dictionary > thumb-nail

  • 11 dog-nail

    /'dɔgneil/ * danh từ - (kỹ thuật) đinh móc

    English-Vietnamese dictionary > dog-nail

  • 12 finger-nail

    /'fiɳgəneil/ * danh từ - móng tay !to the finger-nails - hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > finger-nail

  • 13 screw-nail

    /'skru:neil/ * danh từ - (kỹ thuật) vít bắt gỗ

    English-Vietnamese dictionary > screw-nail

  • 14 shoe-nail

    /'ʃu:neil/ * danh từ - đinh đóng giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-nail

  • 15 stub nail

    /'stʌb'neil/ * danh từ ((cũng) stub) - đinh ngắn to - móng ngựa gãy, móng ngựa mòn

    English-Vietnamese dictionary > stub nail

  • 16 toe-nail

    /'touneil/ * danh từ - móng chân

    English-Vietnamese dictionary > toe-nail

  • 17 trunk-nail

    /'trʌɳkneil/ * danh từ - đinh đóng hòm

    English-Vietnamese dictionary > trunk-nail

  • 18 nylon

    /'nailən/ * danh từ - ni lông - (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > nylon

  • 19 catch

    /kætʃ/ * danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) - đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy - (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ (caught) - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được (cá) - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa (cái gì...) =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - (thông tục) hiểu được, nắm được !to catch out - (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm (thói quen) =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - (xem) eye

    English-Vietnamese dictionary > catch

  • 20 caught

    /kætʃ/ * danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) - đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy - (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ (caught) - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được (cá) - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa (cái gì...) =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - (thông tục) hiểu được, nắm được !to catch out - (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm (thói quen) =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - (xem) eye

    English-Vietnamese dictionary > caught

См. также в других словарях:

  • Nail — (n[=a]l), n. [AS. n[ae]gel, akin to D. nagel, OS. & OHG. nagal, G. nagel, Icel. nagl, nail (in sense 1), nagli nail (in sense 3), Sw. nagel nail (in senses 1 and 3), Dan. nagle, Goth. ganagljan to nail, Lith. nagas nail (in sense 1), Russ. nogote …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nail — may refer to: Nail (anatomy), toughened keratin at the end of an animal digit Nail (beak), a plate of hard horny tissue at the tip of some bird beaks Nail (fastener), the pin shaped fastener used in engineering, woodworking and construction Nail… …   Wikipedia

  • Nail'd — Developer(s) Techland Publisher(s) Deep Silver Engine …   Wikipedia

  • Nail — Nail, v. t. [imp. & p. p. {Nailed} (n[=a]ld); p. pr. & vb. n. {Nailing}.] [AS. n[ae]glian. See {Nail}, n.] 1. To fasten with a nail or nails; to close up or secure by means of nails; as, to nail boards to the beams. [1913 Webster] He is now dead …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nail — ► NOUN 1) a small metal spike with a broadened flat head, hammered in to join things together or to serve as a hook. 2) a horny covering on the upper surface of the tip of the finger and toe in humans and other primates. ► VERB 1) fasten with a… …   English terms dictionary

  • Nail — steht für: Nagel im Englischen Ein angloamerikanisches Maßsystem Eine deutsche Metalcore Band, siehe Nail (Band) Nail (Vorname), einen männlichen Vornamen arabischer Herkunft Nail ist der Familienname folgender Personen: David Nail (* 1979), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Nail — Personnage de Dragon Ball Naissance Namek Origine Namek …   Wikipédia en Français

  • nail — [nāl] n. [ME naile < OE nægl, akin to Ger nagel < IE base * onogh, nail > Sans áṅghri , foot, Gr onyx, nail, L unguis, fingernail] 1. a) a thin, horny covering that grows out over the upper tip of a finger or toe b) a similar growth on a …   English World dictionary

  • Nail —   [neɪl; englisch »Nagel«], frühere britische Längeneinheit, 1 Nail = 2¼ Inch = 5,715 cm.   …   Universal-Lexikon

  • nail — [v1] fasten, fix with pointed object attach, beat, bind, drive, hammer, hit, hold, join, pin, pound, secure, sock*, spike, strike, tack, whack*; concepts 85,160,189 Ant. unfasten, unnail nail [v2] capture, arrest apprehend, bag, catch, collar*,… …   New thesaurus

  • nail up — To close or fasten with or as if with nails • • • Main Entry: ↑nail …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»