Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(moving)

  • 1 moving

    /'mu:viɳ/ * tính từ - động, hoạt động - cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng =a moving sight+ một cảnh thương tâm

    English-Vietnamese dictionary > moving

  • 2 moving

    v. Tab tom txav; tab tom tshais; tab tom mus kev
    n. Kev txav; kev tshais

    English-Hmong dictionary > moving

  • 3 moving picture

    /'mouʃn'piktʃə/ Cách viết khác: (moving_picture) /'mu:viɳ'piktʃə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh

    English-Vietnamese dictionary > moving picture

  • 4 moving staircase

    /'mu:viɳ'steəkeis/ * danh từ - cầu thang tự động

    English-Vietnamese dictionary > moving staircase

  • 5 slow-moving

    /'slou,mu:viɳ/ * tính từ - chuyển động chậm; tiến triển chậm - bán ra chậm (hàng hoá...)

    English-Vietnamese dictionary > slow-moving

  • 6 der Dampf

    - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất = Dampf machen {to get a move on}+ = Dampf ablassen {to steam}+ = Mach mal Dampf! {Pull your finger out!}+ = die Entnahme von Dampf (Technik) {bleeding}+ = mit Dampf angetrieben {driven by steam}+ = vor jemandem Dampf haben {to be in a funk of someone}+ = hinter etwas Dampf machen {to get things moving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dampf

  • 7 bewegend

    - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {kinetic} do động lực - {motive} vận động, chuyển động - {motor} - {motory} gây chuyển động - {moving} động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegend

  • 8 der Film

    - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {motion picture} phim điện ảnh - {movie} rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh, nghệ thuật phim xi nê - {moving picture} - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc = im Film {on the screen}+ = der aktuelle Film {topical}+ = der schlechte Film {quickie}+ = der künstlerische Film {artistic film}+ = der geographische Film {travelogue}+ = der für jede Alter geeignete Film {G-rating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Film

  • 9 ergreifend

    - {affecting} làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi - {moving} động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, thương tâm - {touching} về, đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergreifend

  • 10 erschütternd

    - {convulsive} chấn động, náo động, rối loạn, co giật - {moving} động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, thương tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschütternd

  • 11 treibend

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {expellent} để tống ra, để bật ra - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {impellent} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc - {moving} hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {propelling} đẩy đi, đẩy tới - {propulsive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treibend

  • 12 das Eis

    - {ice} băng nước đá, kem, kim cương, thái độ trịnh trọng lạnh lùng, tiền đấm mõm cho cảnh sát, tiền đút lót cho chủ rạp hát = das Eis (Musik) {E sharp}+ = das offene Eis {loose ice}+ = auf Eis legen {to pigeonhole; to put on ice}+ = das unsichere Eis {catice}+ = trägt das Eis? {does the ice bear?}+ = mit Eis kühlen {to ice}+ = mit Eis bedecken {to frost; to ice}+ = eine Portion Eis {a dish of ice-cream}+ = du bewegst dich auf dünnem Eis {You are moving on thin ice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eis

  • 13 die Rolltreppe

    - {escalator} cầu thang tự động, khoản điều chỉnh escalator clause) - {moving staircase}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rolltreppe

  • 14 die Beine

    - {pins; stumps} = das Spreizen der Beine {straddle}+ = jemandem Beine machen {make someone find his legs; to get someone moving; to hurry someone along}+ = Lügen haben kurze Beine {lies have short wings}+ = sich die Beine vertreten {to stretch one's legs}+ = die Beine übereinanderschlagen {to cross one's legs}+ = etwas auf die Beine stellen {to set something going}+ = etwas auf die Beine bringen {to get something going}+ = jemanden auf die Beine helfen {to set someone on his legs}+ = Er reißt sich keine Beine aus. {He won't set the Thames on fire.}+ = jemandem einen Knüppel zwischen die Beine werfen {to put a spoke in someone's wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beine

  • 15 beweglich

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {locomotive} di động, hay đi đây đi đó - {mobile} chuyển động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {movable} tính có thể di chuyển - {moving} động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {supple} mềm, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {versatile} nhiều tài, uyên bác, không kiên định, lắc lư = beweglich (Technik) {quick}+ = frei beweglich {versatile}+ = schwer beweglich {stiff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beweglich

  • 16 die Miene

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {face} mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mien} phong cách, dung nhan = keine Miene verziehen {to keep a straight face}+ = ohne eine Miene zu verziehen {without moving a muscle}+ = eine beleidigte Miene aufsetzen {to have an injured look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miene

  • 17 Weitergehen!

    - {Keep moving!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Weitergehen!

  • 18 aktivieren

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép = neu aktivieren {to reactivate}+ = jemanden aktivieren {to get someone moving; to make someone active}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aktivieren

  • 19 rührend

    - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {melting} tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm - {moving} động, hoạt động, làm mủi lòng - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {piteous} đáng thương hại, thảm thương - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, thương tâm - {touching} về, đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rührend

  • 20 der Zuzug

    (Immigration) - {moving in}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuzug

См. также в других словарях:

  • Moving — or movin may refer to: Moving of goods Moving (address), the process of leaving one dwelling and settling in another Moving company, a type of company that will relocate household or other goods. Relocation services relating to employess and… …   Wikipedia

  • Moving In — may refer to: Moving In , the European title for the 1984 film known as Firstborn in North America Moving In , an episode of As Time Goes By Moving In! , an episode of The Raccoons Moving In , an episode of Rob Big Moving In , a former TV show on …   Wikipedia

  • Moving On — Genre Dramatique, Romance Créateur(s) Jimmy McGovern Production Jimmy McGovern Pays d’origine Royaume Uni …   Wikipédia en Français

  • moving — moving, impressive, poignant, affecting, touching, pathetic are comparable when they mean having the power to excite or the effect of exciting deep and usually saddening and solemn emotion. Moving, the most general of these words, can be used in… …   New Dictionary of Synonyms

  • Moving — Mov ing, a. 1. Changing place or posture; causing motion or action; as, a moving car, or power. [1913 Webster] 2. Exciting movement of the mind or feelings; adapted to move the sympathies, passions, or affections; touching; pathetic; as, a moving …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Moving Up — Genre Reality Written by Jacob Fleisher Directed by Karen Kunkel (2005) Ben Epstein (2006 2007) Jo Inglott (2008) Maggie Zeltner (2009) Starring Doug Wilson Countr …   Wikipedia

  • Moving — (Movin’, англ.; рус. Движение; Подвижный; Трогательный и др. значения): Moving альбом американского фолк рок трио Peter, Paul and Mary. Moving альбом британской пост панк группы The Raincoats. Movin’ альбом американской певицы Дженнифер Раш.… …   Википедия

  • Moving on Up — or Movin on Up may refer to: Music Moving on Up (song), a 1993 song by M People Moving On Up (On the Right Side) , a 1996 song by Beverley Knight Movin On Up, an album by Keith Frank Movin On Up , the theme song of the TV series The Jeffersons… …   Wikipedia

  • moving — [mo͞o′viŋ] adj. 1. that moves; specif., a) changing, or causing to change, place or position b) causing motion c) causing to act; impelling, influencing, etc. d) arousing or stirring the emotions or feelings; esp., arousing pathos 2. involving a… …   English World dictionary

  • Moving — ist der Name von einer amerikanischen Filmkomödie aus dem Jahr 1988, siehe Moving – Rückwärts ins Chaos einer britischen Fernseh Serie aus dem Jahr 1985, sieh Moving (Fernsehserie) einem Lied der Band Supergrass ein Fitnessprogramm für den Rücken …   Deutsch Wikipedia

  • moving — I (evoking emotion) adjective absorbing, affecting, agitating, animating, arousing, arresting, astonishing, awakening, breathtaking, captivating, charming, dramatic, electrifying, enchanting, encouraging, evocative, exciting, excitive, expressive …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»