-
1 mist
/mist/ * danh từ - sương mù - màn, màn che * động từ - mù sương =it is not raining, it is only misting+ trời không mưa, chỉ mù sương - che mờ =eyes misted with tears+ mắt mờ đi vì nước mắt -
2 mischief
/'mistʃif/ * danh từ - điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ =to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách =to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai - trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá =spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch - sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh =a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh - mối bất hoà =to make mischief between...+ gây mối bất hoà giữa... - (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái =what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì? -
3 mischief-maker
/'mistʃif,meikə/ * danh từ - người gây mối bất hoà -
4 mischief-making
/'mistʃif,meikiɳ/ * danh từ - sự gây bất hoà -
5 mischievous
/'mistʃivəs/ * tính từ - hay làm hại - tác hại, có hại - tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh =a mischievous child+ một đứa trẻ tinh quái -
6 mischievousness
/'mistʃivəsnis/ * danh từ - tính ác, tính hiểm độc - tính có hại - tính tinh nghịch, tính tinh quái -
7 mister
/'mistə/ * danh từ - (thường) (viết tắt) Mr. ông =Mr. Smith+ ông Xmít - (thông tục), (như) sir =here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không? - người thường (đối lại với quý tộc) =be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường - (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó * ngoại động từ - gọi bằng ông -
8 mr.
/'mistə/ * danh từ - (viết tắt) của mister -
9 mystagogue
/'mistəgɔg/ * danh từ - thấy tu truyền phép thần (cổ Hy-lạp) -
10 mystery
/'mistəri/ * danh từ - điều huyền bí, điều thần bí =the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật - bí mật, điều bí ẩn =to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật - (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền - kịch tôn giáo (thời Trung cổ) - tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám -
11 mystery-ship
/'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ -boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) -
12 q-boat
/'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) -
13 q-ship
/'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) -
14 agronomist
/ə'grɔnəmist/ * danh từ - nhà nông học -
15 alarmist
/ə'lɑ:mist/ * danh từ - người hay gieo hoang mang sợ hãi - (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi =alarmist rumours+ tin đồn giao hoang mang sợ hãi -
16 anatomist
/ə'nætəmist/ * danh từ - nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu - người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng) -
17 atomist
/'ætəmist/ * danh từ - người theo thuyết nguyên tử -
18 autonomist
/ɔ:'tɔnəmist/ * danh từ - người chủ trương tự trị -
19 bigamist
/'bigəmist/ * danh từ - người có hai vợ, người có hai chồng -
20 blur
/blə:/ * danh từ - cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ - vết mực, vết ố - (nghĩa bóng) bết nhơ !to cast a blur on someone's name - làm ô danh ai * ngoại động từ - làm mờ đi, che mờ !mist blur red view - sương mù làm cảnh vật mờ đi - làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
См. также в других словарях:
Mist — Mist … Deutsch Wörterbuch
Mist — reden: Unsinn reden; vor allem imperativisch: ›Rede doch keinen solchen Mist‹{{ppd}} Mist bauen: eine sehr schlechte Leistung vollbringen, eine schlimme Tat begehen; schülersprachlich und soldatensprachlich etwa seit 1930; älter ist Mist… … Das Wörterbuch der Idiome
Mist — (m[i^]st), n. [AS. mist; akin to D. & Sw. mist, Icel. mistr, G. mist dung, Goth. ma[ i]hstus, AS. m[=i]gan to make water, Icel. m[=i]ga, Lith. migla mist, Russ. mgla, L. mingere, meiere, to make water, Gr. ? to make water, ? mist, Skr. mih to… … The Collaborative International Dictionary of English
Mist — Mist: Die germ. Substantivbildung mhd., ahd. mist, got. maíhstus, niederl. mest gehört mit dem unter ↑ Maische behandelten Wort zu einem im Dt. untergegangenen Verb mnd. mīgen, aengl. mīgan, aisl. mīga »harnen«. Das Wort bezeichnete also zunächst … Das Herkunftswörterbuch
mist — [mist] n. [ME < OE, darkness, mist, akin to ON mistr, dark weather < IE base * meigh , to blink, be dim > Sans * mēghá , cloud] 1. a large mass of water vapor at or just above the earth s surface resembling a fog, but less dense 2. a… … English World dictionary
Mist — Datos generales Origen Ámsterdam, Países Bajos Información artística … Wikipedia Español
mist|y — «MIHS tee», adjective, mist|i|er, mist|i|est. 1. of mist. 2. full of or covered with mist: »misty hills, misty air. 3 … Useful english dictionary
Mist — Sm std. (9. Jh., mistunna Misthaufen 8. Jh.), mhd. mist n./m., ahd. mist, as. mist Stammwort. Aus g. * mihstu m. Mist, Gülle , auch in gt. maihstus und unerweitert in as. mehs n., ae. meox, myx n., nordfr. mjuks. Ableitung aus g. * meig a Vst.… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Mist — Mist, v. t. [imp. & p. p. {Misted}; p. pr. & vb. n. {Misting}.] To cloud; to cover with mist; to dim. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Mist — Mist, né en 1972 à Paris, France, est un graffeur français. Sommaire 1 Graffiti artist 2 Art Toyz 2.1 Réalisations 2.2 … Wikipédia en Français
Mist — Mist, v. i. To rain in very fine drops; as, it mists. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English