Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(misérable

  • 1 miserable

    /'maizərəbl/ * tính từ - cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương - tồi tàn, nghèo nàn =a miserable house+ căn nhà tồi tàn =a miserable meal+ bữa ăn nghèo nàn

    English-Vietnamese dictionary > miserable

  • 2 das sind miserable Aussichten

    - {it's a poor outlook} = was hat er für Aussichten? {what are his prospects?}+ = das sind ja reizende Aussichten! {that's a fine lookout!}+ = nicht die geringsten Aussichten {a cat in hell's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das sind miserable Aussichten

  • 3 der Elende

    - {miserable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Elende

  • 4 kümmerlich

    - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {niggardly} hà tiện, keo kiệt - {puny} nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối - {starveling} đói, thiếu ăn, đói rách cơ cực, thiếu thốn - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, khó chịu, buồn chán - {wretched} bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kümmerlich

  • 5 unglückselig

    - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý, tai hại - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglückselig

  • 6 der Unglückliche

    - {miserable} - {unfortunate} người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unglückliche

  • 7 der Wetter

    - {better} người trên, người hơn, thế lợi hơn, người đánh cuộc, người đánh cá = das Wetter {storm; the elements; thunderstorm; weather}+ = das Wetter (Bergbau) {air}+ = das trübe Wetter {dull weather; thick weather}+ = das schöne Wetter {fine}+ = bei jedem Wetter {in all weathers}+ = das miserable Wetter {beastly weather}+ = das Wetter hält sich. {the weather keeps up.}+ = das frostfreie Wetter {open weather}+ = das furchtbare Wetter {growing weather}+ = das schlagende Wetter (Bergbau) {firedamp}+ = die schlagenden Wetter (Bergbau) {fulminating damps}+ = wie ist das Wetter? {what is the weather like?}+ = bei Wind und Wetter {in all weathers}+ = das Wetter wird schöner {the weather is clearing up}+ = das abscheuliche Wetter {nasty weather}+ = dem Wetter aussetzen {to weather}+ = bei günstigem Wetter {weather}+ = bei günstigen Wetter {weather permitting}+ = das Wetter ist sehr drückend {the weather is very close}+ = auf Wind und Wetter achten (Marine) {to keep one's weather eye open}+ = Heute ist schlechtes Wetter. {It's foul weather today.}+ = bei Regen oder schönem Wetter {in rain or fine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wetter

  • 8 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 9 elend

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, có vẻ khổ ải - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát - {poverty-stricken} nghèo nàn &) - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {unhappy} không có hạnh phúc, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay - {woeful} thiểu não, đáng buồn, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elend

  • 10 kläglich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {parsimonious} dè sẻn - {piteous} đáng thương hại - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sad} buồn rầu, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {whining} hay rên rỉ, hay than van, khóc nhai nhi - {woeful} đau khổ, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläglich

  • 11 das Zeug

    - {clobber} - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {stuff} chất, chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn = das dumme Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug! {fiddle-de-dee!; fiddles!; stuff and nonsense!; tut}+ = das unnütze Zeug {junk}+ = das wertlose Zeug {duffer; frippery; goldbrick}+ = das miserable Zeug {punk}+ = das ungereimte Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug reden {to talk nonsense; to twaddle}+ = sich ins Zeug legen {to get up steam; to sail in}+ = albernes Zeug reden {to talk nonsense}+ = stark ins Zeug gehen {to carry on}+ = unsinniges Zeug reden {to blather}+ = Er hat nicht das Zeug dazu. {He hasn't got it in him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeug

  • 12 miserabel

    - {abysmal} không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được - {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {scurvy} đê tiện, hèn hạ, đáng khinh - {vile} đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu, khó chịu = er spielt miserabel {he plays abominantly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miserabel

  • 13 lausig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn = lausig kalt {beastly cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lausig

  • 14 verächtlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {contemptible} bần tiện - {depreciatory} làm giảm giá, làm giảm giá trị - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {disdainful} có thái độ khinh thị, khinh người, khinh khỉnh, có thái độ không thèm - {disparaging} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {scornful} đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt - {sniffy} khinh thường, hơi nặng mùi, hơi có mùi = verächtlich [gegen] {contemptuous [of]}+ = verächtlich werden {to fall into contempt}+ = verächtlich machen {to belittle; to bring into contempt}+ = verächtlich lächeln [über] {to sneer [at]}+ = jemanden verächtlich behandeln {to snap one's fingers at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verächtlich

  • 15 trostlos

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {cheerless} buồn ủ rũ, ỉu xìu, âm u, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ - {comfortless} bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không ai an ủi - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {disconsolate} không thể an ủi được, không thể giải được, phiền muộn, chán nản thất vọng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu - {dreary} tồi tàn, thê lương - {inconsolable} không thể nguôi, không thể giải khây - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, nghèo nàn - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, hèn hạ, đê tiện, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn = trostlos (Gegend) {wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trostlos

  • 16 erbärmlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {lamentable} đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, ti tiện - {pathetic} cảm động, lâm ly, thống thiết - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {wretched} bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erbärmlich

  • 17 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

  • 18 jämmerlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {despicable} ti tiện - {distressful} đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, distressing - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jämmerlich

См. также в других словарях:

  • misérable — [ mizerabl ] adj. et n. • 1336; lat. miserabilis 1 ♦ Qui inspire ou mérite d inspirer la pitié; qui est dans le malheur, la misère. ⇒ lamentable, malheureux, pitoyable; misérabilisme. L homme, pour Pascal, est à la fois misérable et grand.… …   Encyclopédie Universelle

  • miserable — Miserable. adj. de tout genre. Malheureux, qui est dans la misere, dans la souffrance. Une miserable famille ruinée. c est une miserable condition que celle de l homme. il mene, il traisne une vie bien miserable. On dit, qu Un homme a fait une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • miserable — miserable, wretched both describe something (as a person s state of health or of mind, a state of affairs, a human being with reference to his condition or character, or a thing compared with others of its kind) that is deplorably or contemptibly …   New Dictionary of Synonyms

  • miserable — adjetivo 1. Que es muy pobre o tiene un aspecto muy pobre: casa miserable. Esa familia vive en un barrio muy miserable. Sinónimo: mísero. 2. Que está abatido, sin ánimo, ni fuerza, o se encuentra en malas condiciones físicas o morales: Me los… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Miserable — Mis er*a*ble, a. [F. mis[ e]rable, L. miserabilis, fr. miserari to lament, pity, fr. miser wretched. See {Miser}.] [1913 Webster] 1. Very unhappy; wretched; living in misery. [1913 Webster] What hopes delude thee, miserable man? Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • miserable — Miserable, com. gen. penac. Miser, Miserandus, AErumnosus. Miserable, qui esmeut à pitié et compassion, Miserabilis. Aussi miserable que moy, Miser aeque atque ego. Y a il homme du monde aussi miserable? An quisquam gentium est aeque miser? Chose …   Thresor de la langue françoyse

  • miserable — [miz′ər ə bəl, miz′rəbəl] adj. [Fr misérable < L miserabilis, pitiable < miserari, to pity < miser, wretched] 1. in a condition of misery; wretched, unhappy, suffering, etc. 2. causing misery, discomfort, or suffering [miserable weather] …   English World dictionary

  • Miserable — may refer to: Miserable (song), a song by Lit Mr. Miserable, a fictional character in the children s book Mr. Happy by Roger Hargreaves See also Les Misérables (disambiguation) Los Miserables, a Chilean punk band This …   Wikipedia

  • miserable — (adj.) early 15c., full of misery, causing wretchedness (of conditions), from O.Fr. miserable prone to pity, merciful, and directly from L. miserabilis pitiable, miserable, deplorable, lamentable, from miserari to pity, lament, deplore, from… …   Etymology dictionary

  • Miserable — Mis er*a*ble, n. A miserable person. [Obs.] Sterne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • miserable — [adj1] unhappy, depressed afflicted, agonized, ailing, anguished, brokenhearted, crestfallen, dejected, desolate, despairing, despondent, destroyed, disconsolate, discontented, distressed, doleful, dolorous, down, downcast, down in the mouth*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»