Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(million+million)

  • 1 million

    /'miljən/ * tính từ - triệu * danh từ - triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la - (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng

    English-Vietnamese dictionary > million

  • 2 million

    n. Lab

    English-Hmong dictionary > million

  • 3 around

    /ə'raund/ * phó từ - xung quanh - vòng quanh =the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét - đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi =to travel around+ đi du lịch đó đây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần =around here+ quanh đây =to hang around+ ở quanh gần đây =to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến * giới từ - xung quanh, vòng quanh =to walk around the house+ đi vòng quanh nhà - đó đây, khắp =to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ - khoảng chừng, gần =around a million+ khoảng chừng một triệu

    English-Vietnamese dictionary > around

  • 4 tune

    /tju:n/ * danh từ - điệu (hát...), giai điệu - sự đúng điệu; sự hoà âm =to sing in tune+ hát đúng =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu - (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận =to be in tune with somebody+ hợp với ai, hoà thuận với ai - sự cao hứng, sự hứng thú =I am not in tune for a talk this evening+ tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay !to change one's tune; to sing another tune - (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ !to the tune of five million - với số tiền là năm triệu * ngoại động từ - (âm nhạc) lên dây so dây (đàn) - (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp =you'll have to tune your theories to the new conditions of life+ anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...) * nội động từ - (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng) !to tune in - điều chỉnh làn sóng (truyền thanh) =to tune in to Pekin+ bắt đài Bắc kinh !to tune up - lên dây, so dây (dàn nhạc) - bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát -(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

    English-Vietnamese dictionary > tune

  • 5 worth

    /wə:θ/ * tính từ vị ngữ - giá, đáng giá =it is not worth much+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu =to be worth little+ giá chẳng đáng bao nhiêu - đáng, bõ công =the book is worth reading+ quyển sách đáng đọc =is it worth while?+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không? =to be worth one's salt+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng - có =to be worth money+ có tiền =to die worth a million+ chết để lại bạc triệu !for all one is worth - làm hết sức mình !for what it is worth - không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì * danh từ - giá; giá cả =to have one's money's worth+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra - số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy) =give me a shilling's worth of flowers+ bán cho tôi một silinh hoa - giá trị =a man of worth+ người có giá trị

    English-Vietnamese dictionary > worth

См. также в других словарях:

  • million — [ miljɔ̃ ] n. m. • v. 1270; it. milione ♦ Mille fois mille (106). ⇒ méga . Un million, dix millions d hommes. Mille millions (⇒ milliard) , un million de millions (⇒ billion) . ♢ Absolt Million de francs, d unités monétaires. Un appartement de… …   Encyclopédie Universelle

  • Million Film — Industry Pornography Founded 1969 Defunct 1988 (1988) Headquarters Tokyo, Japan Products …   Wikipedia

  • Million Dollar Challenge (poker) — Million Dollar Challenge Million Dollar Challenge logo Format Poker Gameshow Starring Chris Rose, Daniel Negreanu …   Wikipedia

  • Million Dollar Password — Genre Game show Created by FremantleMedia, based upon a format created by Bob Stewart for Goodson Todman …   Wikipedia

  • Million Calorie March: The Movie — Theatrical/DVD release poster Directed by Gary Marino, Jimmy Jay Friedan Produced by …   Wikipedia

  • Million Dollar Quartet (musical) — Million Dollar Quartet Music Various Arranged by Chuck Mead Lyrics Various Book Floyd Mutrux and Colin Escott Productions 2006 Florida 2007 Washington 2008 Chicago 2010 …   Wikipedia

  • Million Dollar Quartet — is the name given to recordings made on Tuesday December 4, 1956 in the Sun Record Studios in Memphis, Tennessee. The recordings were of an impromptu jam session among Elvis Presley, Jerry Lee Lewis, Carl Perkins, and Johnny Cash. It was arguably …   Wikipedia

  • Million — (Abkürzung Mio.) ist ein Zahlwort, beziehungsweise der Zahlenname für die Zahl 1.000.000. Inhaltsverzeichnis 1 Sprachliches 2 Vorsätze für Maßeinheiten 3 Mathematisches …   Deutsch Wikipedia

  • Million Dollar Money Drop — Genre Game show Developed by Endemol …   Wikipedia

  • Million Tongues Festival — is a Chicago based music festival organized by artist, writer, and musician, Plastic Crimewave. The festival showcases national and international folk, experimental and cult musicians from the 60s, 70s, 80s and beyond. It has been called Chicago… …   Wikipedia

  • Million Dollar Smile — Ugly Betty episode Episode no. Season 4 Episode 17 Directed by Paul Holahan Written by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»