Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(milky)

  • 1 milky

    adj. Muaj kua mis

    English-Hmong dictionary > milky

  • 2 milky

    /'milki/ * tính từ - (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa - trắng đục (như sữa) - yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

    English-Vietnamese dictionary > milky

  • 3 milky way

    /'milki'wei/ * danh từ - (thiên văn học) ngân hà

    English-Vietnamese dictionary > milky way

  • 4 die Milchstraße

    - {milky way} ngân hà = die Milchstraße (Astronomie) {Via Lactea; galactic system; galaxy; the Milky Way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milchstraße

  • 5 weichlich

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, hiền lành, nhu mì - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {weak} yếu, thiếu nghị lực, mềm yếu, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weichlich

  • 6 wolkig

    - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, yếu ớt, ẻo lả, hiền lành, nhu mì - {nebulous} âm u, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wolkig

  • 7 milchig

    - {lacteal} sữa, như sữa, dẫn dịch dưỡng - {milky} có sữa, nhiều sữa, trắng đục, yếu ớt, ẻo lả, hiền lành, nhu mì = milchig (Chemie) {lactic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > milchig

  • 8 sanft

    - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {dove} - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kid-glove} khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mild} không gắt, không xóc, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, yếu ớt, ẻo lả - {placid} điềm tĩnh - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át - không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! = sanft (Stimme) {silken}+ = sanft und klar {fluty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sanft

См. также в других словарях:

  • Milky — Milk y, a. 1. Consisting of, or containing, milk. [1913 Webster] Pails high foaming with a milky flood. Pope. [1913 Webster] 2. Like, or somewhat like, milk; whitish and turbid; as, the water is milky. Milky juice. Arbuthnot. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • milky — mil kē adj, milk·i·er; est 1) resembling milk in color or consistency <milky secretion> 2) consisting of, containing, or abounding in milk milk·i·ness n * * * (milґke) 1. having the appearance of milk; whitish, cloudy, and fluid. 2. filled… …   Medical dictionary

  • milky — (adj.) late 14c., from MILK (Cf. milk) (n.) + Y (Cf. y) (2). Related: Milkily; milkiness …   Etymology dictionary

  • milky — [adj] white, cloudy alabaster, clouded, frosted, lacteal, lacteous, lactescent, milk white, opalescent, opaline, opaque, pearly, whitish; concept 618 Ant. black, blackish, dark …   New thesaurus

  • milky — ► ADJECTIVE 1) containing milk. 2) of a soft white colour or clouded appearance. DERIVATIVES milkily adverb milkiness noun …   English terms dictionary

  • milky — [mil′kē] adj. milkier, milkiest 1. like milk; esp., white as milk or having the consistency of milk 2. of, containing, or yielding milk 3. timid, meek, mild, etc …   English World dictionary

  • Milky — For the dairy product, see Milky (pudding). For a definition of the word milky , see the Wiktionary entry milky. Milky Origin Padova, Italy …   Wikipedia

  • milky — [[t]mɪ̱lki[/t]] milkier, milkiest 1) ADJ If you describe something as milky, you mean that it is pale white in colour. You can describe other colours as milky when they are very pale. A milky mist filled the valley. ...the distant view of… …   English dictionary

  • milky — milk|y [ˈmılki] adj 1.) containing a lot of milk ▪ a cup of milky coffee 2.) looking, smelling, or tasting like milk ▪ a sweet, milky flavour 3.) milky skin is white and smooth ▪ her beautiful milky complexion 4.) literary white or pale ▪ …   Dictionary of contemporary English

  • milky — UK [ˈmɪlkɪ] / US adjective Word forms milky : adjective milky comparative milkier superlative milkiest 1) a) something that is milky is the colour of milk milky skin b) used about things that are usually clear or transparent when they have a… …   English dictionary

  • milky — adjective 1 a drink that is milky contains a lot of milk: milky coffee 2 water or other liquids that are milky are not clear and look like milk 3 milky skin is white and smooth milkiness noun (U) …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»