Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(maximum)

  • 1 maximum

    n. Tus ncav siab kawg
    adj. Siab kawg nkaus

    English-Hmong dictionary > maximum

  • 2 maximum

    /'mæksiməm/ Cách viết khác: (maxima) /'mæksimə/ * danh từ số nhiều - điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa * tính từ - cực độ, tối đa

    English-Vietnamese dictionary > maximum

  • 3 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

См. также в других словарях:

  • Maximum — Maximum …   Deutsch Wörterbuch

  • maximum — [ maksimɔm ] n. m. • 1718; mot lat. « le plus grand » 1 ♦ Math. Valeur d une fonction supérieure à celles qui la précèdent ou la suivent immédiatement. Premier, second maximum d une fonction, d une courbe, d un graphique. ⇒ pointe. 2 ♦ (1751)… …   Encyclopédie Universelle

  • Maximum FM — de Maximum FM Création 2006 Slogan « The heartbeat of the city » Langue français Pays …   Wikipédia en Français

  • Maximum fm — Création 2000 Disparition 30 juillet 2008 Slogan « The heartbeat of the city » Langue français Pays …   Wikipédia en Français

  • MAXIMUM — Максимум MAXIMUM Страна …   Википедия

  • Maximum PC — September 2010 cover Editor in Chief George Jones Categories Computing Frequency Monthly Total …   Wikipedia

  • maximum — MÁXIMUM s.n. 1. Limita superioară peste care nu se poate trece; maxim1. ♢ loc. adv. La maximum = în cel mai înalt grad. 2. Cea mai mare cantitate, valoare, intensitate; maxim1. ♦ (Adverbial) În cantitatea, timpul, spaţiul maxim2 posibil. – Din… …   Dicționar Român

  • Maximum II — Studio album by MAX Released December 25, 1997 …   Wikipedia

  • Maxĭmum — und Minĭmum (lat., »das Größte« und »das Kleinste«), der größte, bez. der kleinste Wert unter einer Anzahl von Werten. In der Mathematik ist Maximum, bez. Minimum einer Funktion jeder Wert der Funktion, der größer (>), bez. kleiner ( f(x0) wird.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Maximum — Студийный альбом Мурата Боз Дата выпуска 10 февраля 2007 Записан 2005 2006 Жанры поп, дэнс поп, r n b Лейбл Stardium …   Википедия

  • Maximum — Sn Höchstmaß erw. fremd. Erkennbar fremd (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. māximum, dem Superlativ von l. māgnus groß . Adjektiv: maximal.    Ebenso nndl. maximum, ne. maximum, nfrz. maximum, nschw. maximum, nnorw. maksimum; Magister. ✎ DF 2… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»