-
1 manly
/'mænli/ * tính từ - có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường - có vẻ đàn ông (đàn bà) - hợp với đàn ông (đồ dùng) -
2 mannhaft
- {dauntless} không sợ, dũng cảm, gan dạ, tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường - {manful} dũng mãnh, táo bạo, can trường, kiên quyết - {manly} có tính chất đàn ông, có đức tính đàn ông, hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông - {masculine} giống đực, đàn ông, có những đức tính như đàn ông - {stout} chắc, bền, chắc mập, mập mạp, báo mập -
3 männlich
- {male} trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng - {manlike} như đàn ông, có những tính chất của đàn ông - {manly} có tính chất đàn ông, có đức tính đàn ông, hùng dũng, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông - {masculine} giống đực, đàn ông, có những đức tính như đàn ông - {virile} mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi, đáng bậc làm trai = männlich (Zoologie) {bull}+ -
4 art
/ɑ:t/ * danh từ - tài khéo léo, kỹ xảo - nghệ thuật; mỹ thuật =a work of art+ một tác phẩm nghệ thuật - mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo - thuật, kế, mưu kế =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương (trường đại học Anh) =Faculty of Arts+ khoa văn (trường đại học Anh) !art is long, life is short - đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi !to be (have, take) art and part in a crime - đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác !black art - ma thuật, yêu thuật !manly art - quyền thuật, quyền Anh * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be
См. также в других словарях:
Manly — Staat … Deutsch Wikipedia
Manly — is an adjective corresponding to manhood or masculinity. Manly may also refer to: Contents 1 Places 2 People 3 Sports clubs 4 See also … Wikipedia
Manly — Man ly, adv. In a manly manner; with the courage and fortitude of a manly man; as, to act manly. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Manly — Man ly, a. [Compar. {Manlier}; superl. {Manliest}.] [Man + ly. Cf. {Manlike}.] Having qualities becoming to a man; not childish or womanish; manlike, esp. brave, courageous, resolute, noble. [1913 Webster] Let s briefly put on manly readiness.… … The Collaborative International Dictionary of English
Manly — Manly, IA U.S. city in Iowa Population (2000): 1342 Housing Units (2000): 594 Land area (2000): 1.437989 sq. miles (3.724373 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.437989 sq. miles (3.724373 sq. km)… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Manly, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 1342 Housing Units (2000): 594 Land area (2000): 1.437989 sq. miles (3.724373 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.437989 sq. miles (3.724373 sq. km) FIPS code:… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
manly — [man′lē] adj. manlier, manliest [ME: see MAN & LY1] 1. having the qualities generally regarded as those that a man should have; virile; strong, brave, resolute, honorable, etc. 2. fit for a man; masculine [manly sports] adv. Obs. in a manly wa … English World dictionary
manly — (adj.) c.1200, human; characteristic of human beings, from MAN (Cf. man) (n.) + LY (Cf. ly) (1). Sense of possessing virtues proper to a male person (resoluteness, steadfastness, reliability) is from early 13c. Meaning masculine is attested from… … Etymology dictionary
manly — index potent, spartan, strong Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
manly — manlike, manful, virile, masculine, mannish, *male Analogous words: *mature, matured, grown up, adult: sturdy, *strong, stout, stalwart Antonyms: unmanly, womanly Contrasted words: effeminate, womanish, ladylike (see FEMALE): boyish, puerile,… … New Dictionary of Synonyms
manly — ► ADJECTIVE (manlier, manliest) 1) possessing qualities traditionally associated with men, such as courage and strength. 2) befitting a man. DERIVATIVES manliness noun … English terms dictionary