Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(man's)

  • 81 stunt man

    /'stʌnt'mæn/ * danh từ - (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > stunt man

  • 82 surface-man

    /'sə:fismən/ * danh từ - thợ tuần đường (đường sắt) - thợ tầng mặt (mỏ)

    English-Vietnamese dictionary > surface-man

  • 83 switch-man

    /'switʃmən/ Cách viết khác: (switch-tender) /'switʃ'tendə/ -tender) /'switʃ'tendə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người bẻ ghi

    English-Vietnamese dictionary > switch-man

  • 84 timber-man

    /'timbəmæn/ * danh từ - thợ lâm trường

    English-Vietnamese dictionary > timber-man

  • 85 utility-man

    /ju:'tilitim n/ * danh từ - (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility)

    English-Vietnamese dictionary > utility-man

  • 86 working man

    /'wə:kiɳ'mæn/ * danh từ - công nhân

    English-Vietnamese dictionary > working man

  • 87 yes-man

    /'jesmæn/ * danh từ - (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

    English-Vietnamese dictionary > yes-man

  • 88 men

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > men

  • 89 curtain

    /'kə:tn/ * danh từ - màn cửa =to draw the curtain+ kéo màn cửa - màn (ở rạp hát) =the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên =the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống - bức màn (khói, sương) =a curtain of smoke+ bức màn khói - (quân sự) bức thành nối hai pháo đài - (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...) !behind the curtain - ở hậu trường, không công khai !to draw a curtain over something - không đả động tới việc gì !to lift the curtain on - bắt đầu, mở màn - công bố, đưa ra ánh sáng !to take the curtain - ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên) * ngoại động từ - che màn =curtained windows+ cửa sổ che màn !to curtain off - ngăn cách bằng màn

    English-Vietnamese dictionary > curtain

  • 90 screen

    /skri:n/ * danh từ - bình phong, màn che =a screen of trees+ màn cây =under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối - (vật lý) màn, tấm chắn =electric screen+ màn điện =shadow screen+ màn chắn sáng - bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) - màn ảnh, màn bạc =panoramic screen+ màn ảnh rộng =the screen+ phim ảnh (nói chung) - cái sàng (để sàng than...) !to act as screen for a criminal - che chở một người phạm tội !to put on a screen of indifference - làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ * ngoại động từ - che chở, che giấu - (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim - giần, sàng, lọc (than...) - (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) * nội động từ - được chiếu (phim)

    English-Vietnamese dictionary > screen

  • 91 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 92 drape

    /dreip/ * danh từ - màn, rèm, trướng - sự xếp nếp (quần áo, màn...) * ngoại động từ - che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng - xếp nếp (quần áo, màn treo)

    English-Vietnamese dictionary > drape

  • 93 old

    /ould/ * tính từ - già =an old man+ một ông già =my old man+ (thông tục) bà nhà tôi =an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị =an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng - già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện =old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn =old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao =an old bird+ cáo già =an old hand+ tay lão luyện - lên... tuổi, thọ =he is ten years old+ nó lên mười (tuổi) - cũ, nát, rách, cổ =old clothes+ quần áo cũ =old friends+ những bạn cũ =old as the hills+ cổ như những trái đồi - thân mến (để gọi) =look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến! - xưa, ngày xưa =old Hanoi+ Hà nội ngày xưa !the Old World - đông bán cầu =the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa !old man of the sea - người bám như đỉa !any old thing - (từ lóng) bất cứ cái gì !to have a good (fine, high) old time - (từ lóng) nghỉ rất thoải mái !my old bones - (xem) bone !the old man - cái thân này, cái thân già này * danh từ - of old xưa, ngày xưa =the men of old+ người xưa =I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > old

  • 94 savage

    /'sævidʤ/ * tính từ - hoang vu, hoang dại =savage scene+ cảnh hoang vu - dã man, man rợ; không văn minh =savage life+ cuộc sống dã man - tàn ác =savage persecution+ sự khủng bố tàn ác =savage criticism+ sự phê bình gay gắt - (thông tục) tức giận, cáu kỉnh * danh từ - người hoang dã, người man rợ - người tàn bạo dã man, người độc ác * ngoại động từ - cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > savage

  • 95 veil

    /veil/ * danh từ - mạng che mặt =to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên =to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống - trướng, màn =the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền =a veil of clound+ màn mây =a veil of mist+ màn sương =the veil of night+ màn đêm - bê ngoài giả dối, lốt =under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo - tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...) - (như) velum !beyond the veil - ở thế giới bên kia, ở âm phủ !to take the veil - đi tu * ngoại động từ - che mạng =to veil one's face+ che mặt bằng mạng - che, ám, phủ =a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời - che đậy, che giấu, giấu kín =to veil one's purpose+ chay đậy mục dích của mình =to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật

    English-Vietnamese dictionary > veil

  • 96 barbarian

    /bɑ:'beəriən/ * tính từ - dã man, man rợ - thô lỗ, không có văn hoá * danh từ - người dã man, người man rợ - người thô lỗ

    English-Vietnamese dictionary > barbarian

  • 97 barbarism

    /'bɑ:bərizm/ * danh từ - tình trạng dã man, tình trạng man rợ - hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá - sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục; lời văn thô tục - (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > barbarism

  • 98 broadside

    /'brɔ:dsaid/ * danh từ - (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước - (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu; - (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập =to give someone a broadside+ tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai - (như) broadsheet !broadside on (to) - phô một bên mạn tàu ra

    English-Vietnamese dictionary > broadside

  • 99 alive

    /ə'laiv/ * tính từ - sống, còn sống, đang sống =to burn alive+ thiêu sống - vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị =these train tickets are still alive+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị - nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc =river alive with boats+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè - nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động =look alive!+ nhanh lên!, quàng lên! - hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ =more and more people are alive to socialism+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội =to be alive and kicking+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống =any man alive+ bất cứ người nào, bất cứ ai =man alive!+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...) =man alive what are you doing?+ trời ơi! anh làm cái gì thế?

    English-Vietnamese dictionary > alive

  • 100 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

См. также в других словарях:

  • MAN-VW — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN F8 — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN — SE Rechtsform Societas Europaea ISIN DE0005937007 Gründung 1758 …   Deutsch Wikipedia

  • Man — (m[a^]n), n.; pl. {Men} (m[e^]n). [AS. mann, man, monn, mon; akin to OS., D., & OHG. man, G. mann, Icel. ma[eth]r, for mannr, Dan. Mand, Sw. man, Goth. manna, Skr. manu, manus, and perh. to Skr. man to think, and E. mind. [root]104. Cf. {Minx} a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MAN AG — MAN Aktiengesellschaft Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Man — • Includes sections on the nature of man, the origin of man, and the end of man Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Man     Man     † …   Catholic encyclopedia

  • MAN SE — MAN Group redirects here. For the British investment company, see Man Group. MAN SE Type Societas Europaea Traded as FWB:  …   Wikipedia

  • MAN gl — MAN 10 t gl mit Ladekran. Beladen mit Munition und gekennzeichnet gemäß Gefahrgutverordnung im Verfügungsraum eines Truppenübungsplatzes 1.BeobPzArtLBtl 51 Idar Oberstein Der MAN gl oder auch MAN mil gl ist eine militärische Sonderentwicklung… …   Deutsch Wikipedia

  • MAN AG — MAN (constructeur) Pour les articles homonymes, voir Man. Logo de MAN SE Création 1758 …   Wikipédia en Français

  • MAN SE — MAN AG Год основания 1897 Ключевые фигуры Håkan Samuelsson (президент и главный управляющий) Тип Публичная компания …   Википедия

  • man — [man] <Indefinitpronomen, nur im Nominativ>: a) (in einer bestimmten Situation) der/die Betreffende, die Betreffenden: von dort oben hat man eine tolle Aussicht; man nehme … b) bestimmte oder irgendwelche Leute; irgendeiner: man klopft,… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»