Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(majority)

  • 1 majority

    /mə'dʤɔriti/ * danh từ - phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên - (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá !to join the majority - về với tổ tiên

    English-Vietnamese dictionary > majority

  • 2 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 3 great

    /greit/ * tính từ - lớn, to lớn, vĩ đại =a wind+ cơn gió lớn =a great distance+ một khoảng cách lớn =the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại) =a great writer+ một nhà văn lớn =the great powers+ những nước lớn =a great scoundrel+ thằng đại bợm =the great majority+ đại đa số =at a great price+ đi rất nhanh - hết sức, rất =with great care+ cẩn thận hết sức =to pay great attention to+ hết sức chú ý tới - cao quý, ca cả, cao thượng =he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết - tuyệt hay, thật là thú vị =that is great!+ thật là tuyệt! =to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt - giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận =to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) =to be great at+ rất giỏi về (cái gì) - thân (với ai) =to be great with somebody+ thân với ai !to be great with child - (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa !great dozen - tá mười ba !great many - nhiều !to have a great mind to - (xem) mind !to live to a great age - sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu !to take a great interest in - rất quan tâm đến * danh từ - (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại - số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

    English-Vietnamese dictionary > great

  • 4 narrow

    /'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    English-Vietnamese dictionary > narrow

  • 5 poll

    /poul/ * danh từ - sự bầu cử; nơi bầu cử =to go to the polls+ đi bầu cử - số phiếu bầu, số người bỏ phiếu =a heavy poll+ số người đi bỏ phiếu rất lớn - sự kiếm số cử tri - cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì) - (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu =a curly poll+ một cái đầu xoăn =per poll+ mỗi đầu người * ngoại động từ - thu phiếu bầu của - thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên) =to poll a large majority+ thu được đại đa số phiếu - bỏ (phiếu) =to poll one's vote+ bỏ phiếu bầu * nội động từ - bỏ phiếu * danh từ - con vẹt * danh từ - (the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít) =to go out in the Proll+ đỗ thường - (định ngữ) đỗ thường =poll dragree+ bằng đỗ thường =poll man+ người đỗ thường - thú không sừng, bò không sừng * ngoại động từ - cắt ngọn, xén ngọn (cây) - ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...) - xén (giấy) - (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật) * tính từ - bị cắt ngọn, bị xén ngọn - bị cưa sừng, không sừng

    English-Vietnamese dictionary > poll

  • 6 shoestring

    /'ʃu:striɳ/ * danh từ - dây giày - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ - (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ =a shoestring majority+ đa số mong man !on a shoestring - ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)

    English-Vietnamese dictionary > shoestring

  • 7 swingeing

    /'swindʤiɳ/ * tính từ - to, lớn =swingeing majority+ số đông, đại đa số - mạnh, búa bổ =a swingeing blow+ đòn búa bổ - cừ, đặc sắc, hảo hạng

    English-Vietnamese dictionary > swingeing

  • 8 working

    /'wə:kiɳ/ * danh từ - sự làm việc, sự làm - sự lên men, sự để lên men (rượu, bia) - (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc) - sự khai thác (mỏ) - (số nhiều) công trường, xưởng - (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc) - sự nhăn nhó (mặt) * tính từ - lao động, công nhân, vô sản - dùng để làm việc =working clothes+ quần áo đi làm - công, làm việc =working day+ ngày làm việc - (kỹ thuật) chạy, hoạt động =working order+ tình trạng chạy được - (tài chính) luân chuyển; kinh doanh =working catital+ vốn luân chuyển =working expenses+ chi phí kinh doanh - đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị =a working majority+ đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử) - có thể chấp nhận, thừa nhận được =working theory+ lý thuyết có thể chấp nhận được

    English-Vietnamese dictionary > working

См. также в других словарях:

  • majority — We are concerned here with three related uses, two of them relatively straightforward and one that gives rise to a difficulty: 1. majority = ‘a superiority in numbers’, especially in political contexts, ‘the amount by which a winning vote exceeds …   Modern English usage

  • majority — ma·jor·i·ty /mə jȯr ə tē/ n pl ties 1 a: legal age b: the status of one who has reached legal age 2 a: a number or quantity greater than half of a total compare plu …   Law dictionary

  • Majority — • The state of a person or thing greater, or superior, in relation to another person or thing Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Majority     Majority      …   Catholic encyclopedia

  • Majority — Ma*jor i*ty, n.; pl. {Majorities}. [F. majorit[ e]. See {Major}.] 1. The quality or condition of being major or greater; superiority. Specifically: (a) The military rank of a major. (b) The condition of being of full age, or authorized by law to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • majority — majority, plurality are arbitrarily defined in the United States, especially by statute, when they refer to an excess of votes as determining an election. Both imply an excess of votes over the next highest candidate. The distinction between the… …   New Dictionary of Synonyms

  • majority — ► NOUN (pl. majorities) 1) the greater number. 2) Brit. the number by which the votes cast for one party or candidate exceed those for the next. 3) the age when a person is legally considered a full adult, usually 18 or 21. USAGE Strictly… …   English terms dictionary

  • majority — (n.) 1550s, condition of being greater, superiority, from M.Fr. majorité (16c.), from M.L. majoritatem (nom. majoritas) majority, from L. maior greater (see MAJOR (Cf. major) (adj.)). Sense of state of being of full age is attested from 1560s;… …   Etymology dictionary

  • majority — [n1] plurality, most best part*, bulk, greater number, greater part, larger part, lion’s share*, mass, max*, more, more than half*, preponderance, superiority; concepts 766,829,835 Ant. minority, secondary majority [n2] adulthood age of consent,… …   New thesaurus

  • majority — [mə jôr′ə tē, məjär′ə tē] n. pl. majorities [Fr majorité < ML majoritas < L major: see MAJOR] 1. [also with pl. v.] the greater part or larger number; more than half of a total ☆ 2. the number by which the votes cast for the candidate, bill …   English World dictionary

  • Majority — This article is about the mathematical concept of majority. For other uses, see Majority (disambiguation). A majority is a subset of a group consisting of more than half of its members. This can be compared to a plurality, which is a subset… …   Wikipedia

  • majority — ▪ I. majority ma‧jor‧i‧ty 1 [məˈdʒɒrti ǁ məˈdʒɔː , məˈdʒɑː ] noun majorities PLURALFORM 1. [singular] most of the people or things in a particular group: • Some franchisees quit, but the majority are still hanging on. majority of …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»