Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(magic)

  • 1 magic

    n. Zaj yees siv; tus hwj cheej
    adj. Hwj cheej

    English-Hmong dictionary > magic

  • 2 magic

    /'mædʤik/ * danh từ số nhiều - ma thuật, yêu thuật - ma lực - phép kỳ diệu, phép thần thông * tính từ+ Cách viết khác: (magical) /'mædʤikəl/ - (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật - có ma lực - có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

    English-Vietnamese dictionary > magic

  • 3 magic spell

    n. Zaj khaws koob

    English-Hmong dictionary > magic spell

  • 4 magic lantern

    /'mædʤik'læntən/ * danh từ - đèn chiếu

    English-Vietnamese dictionary > magic lantern

  • 5 das Wunder

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường - {miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kịch thần bí miracle play) - {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, vật kỳ lạ - {prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, thần kỳ, kỳ diệu phi thường - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {wonder} kỳ quan, điều kỳ diệu, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc = geradezu ein Wunder {nothing short of a miracle}+ = er vollbrachte Wunder {he worked wonders}+ = diese Arznei wirkt Wunder {this medicine works wonders}+ = sein blaues Wunder erleben {to get the shock of one's life; to get the surprise of one's life}+ = ein Name, der Wunder wirkt {a name to conjure with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wunder

  • 6 die Hexerei

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {sorcery} phép phù thuỷ - {witchcraft} sức mê hoặc, sức quyến rũ - {witchery} sự mê hoặc, sự quyến rũ = das ist keine Hexerei {that's easy enough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hexerei

  • 7 magisch

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu - {occult} sâu kín, huyền bí - {wizard} kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > magisch

  • 8 die Magie

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông = die schwarze Magie {black art}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Magie

  • 9 die Zauberei

    - {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {conjuration} sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng, lời cầu khẩn - {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {necromancy} thuật gọi hồn - {sorcery} phép phù thuỷ - {witchcraft} - {witchery} sự mê hoặc, sự quyến rũ - {wizardry} quỷ thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zauberei

  • 10 bezaubernd

    - {bewitching} làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, quyến rũ, mê hồn - {captivating} - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ - {enchanting} bỏ bùa mê, làm vui thích - {enthralling} làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị - {fetching} - {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezaubernd

  • 11 der Vexierspiegel

    - {distorting mirror; magic mirror}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vexierspiegel

  • 12 zauberhaft

    - {faerie} tưởng tượng, huyền ảo - {fairy} tiên, cánh tiên, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên - {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zauberhaft

  • 13 der Untersatz

    - {coaster} tàu buôn dọc theo bờ biển, người buôn bán dọc theo bờ biển, người lao dốc, khay bưng rượu, cái lót cốc, cái đế gác chân - {mat} chiếu, thảm chùi chân, đệm, miếng vải lót cốc, vật tết - {pedestal} bệ, đôn - {saucer} đĩa, đĩa hứng nước - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = der Untersatz (Philosophie) {minor}+ = der fahrbare Untersatz {motorized magic carpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untersatz

  • 14 das Quadrat

    - {square} hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ = das Quadrat (Typographie) {quadrat}+ = Quadrat- {square}+ = im Quadrat (Mathematik) {squared; to the second}+ = das magische Quadrat {magic square}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quadrat

  • 15 der Teppich

    - {carpet} tấm thảm, thảm - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = ohne Teppich {uncarpeted}+ = der kleine Teppich {rug}+ = der fliegende Teppich {magic carpet}+ = auf dem Teppich bleiben {to keep one's foot on the ground}+ = auf dem fliegenden Teppich {on the flying carpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teppich

  • 16 der Zauber

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {bewitching} - {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {prettiness} vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {romance} những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ, tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng, mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt - sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, Rôman - {spell} lời thần chú, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {witchery} phép phù thuỷ = der faule Zauber {monkey business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauber

  • 17 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

См. также в других словарях:

  • Magic P — Pour les articles homonymes, voir Magic. Magic P Pays d’origine  France …   Wikipédia en Français

  • Magic AM — City of license Sheffield Broadcast area South Yorkshire North Midlands Slogan The Best of the 60s, 70s more …   Wikipedia

  • Magic — (engl. für „Zauberei“) steht für: MagiC, ein Betriebssystem Magic: The Gathering, ein Sammelkartenspiel Magic – Eine unheimliche Liebesgeschichte, US amerikanischer Thriller von 1978 MAGIC Motor, Magnesium Injection Cycle, Magnesiumkreislauf… …   Deutsch Wikipedia

  • Magic X — is a collective group of magicians dedicated to reshaping the way magic is perceived and performed. Contents 1 The beginning 2 Members 3 Magic X Live 4 T.H.E.M …   Wikipedia

  • Magic — Mag ic, Magical Mag ic*al, a. [L. magicus, Gr. ?, fr. ?: cf. F. magique. See {Magi}.] 1. Pertaining to the hidden wisdom supposed to be possessed by the Magi; relating to the occult powers of nature, and the producing of effects by their agency.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MagiC — is a third party multitasking capable TOS compatible operating system for the Atari ST range of computers, including some newer clone machines. There are also variants that run as part of the MagicMac and MagicPC emulation environments. Contents… …   Wikipedia

  • MagiC — mit seinen Varianten ist ein multitasking fähiges, TOS kompatibles Betriebssystem sowohl für Atari Computer und einige Atari Klone als auch, in Form von Emulationen, für Apple Macintosh Computer und Windows PCs. Inhaltsverzeichnis 1 Eigenschaften …   Deutsch Wikipedia

  • magic — magic, magical The two words compete with one another in all the main senses, ‘relating to magic’, ‘produced by or as if by magic’, and ‘wonderful’, although magic is used exclusively in certain fixed expressions such as magic lantern and magic… …   Modern English usage

  • Magic X — Retail AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1991 Sitz Winterthur …   Deutsch Wikipedia

  • Magic W3 — Manufacturer Advance Tech Communications Release date June 2011 (2011 06) Operating system Windows 7 The Magic W3 is a 4.8 Windows®7 full OS Pocket Tablet Computer Smartphone integrated with voice call functionality. The Magic W3 provides …   Wikipedia

  • magic — n Magic, sorcery, witchcraft, witchery, wizardry, alchemy, thaumaturgy are comparable rather than synonymous in their basic senses. In extended use they are sometimes employed indifferently without regard to the implications of their primary… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»