Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(lohn)

  • 1 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 2 kürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to reduce} làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, khử, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót = kürzen (Lohn) {to dock}+ = kürzen (Bruch) {to cancel down}+ = kürzen (Stellen) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzen

  • 3 erhöhen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhöhen

  • 4 drastisch

    - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh = drastisch kürzen (Lohn) {to slash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drastisch

  • 5 beziehen

    (bezog,bezogen) - {to subscribe to} = beziehen (bezog,bezogen) [auf] {to refer [to]}+ = beziehen (bezog,bezogen) (Lohn) {to draw (drew,drawn)+ = beziehen (bezog,bezogen) [von] (Ware) {to get [from]; to obtain [from]}+ = beziehen (bezog,bezogen) (Polstermöbel) {to cover}+ = zu beziehen {obtainable}+ = neu beziehen (Sessel) {to re-cover}+ = sich beziehen [auf] {to apply [to]; to refer [to]; to relate [to]}+ = sich beziehen (Himmel) {to get cloudy}+ = sich beziehen auf {to respect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beziehen

  • 6 die Kürzung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế - {curtailment} sự cắt xén, sự cắt bớt, sự tước đi - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {retrenchment} sự bỏ bớt, sự đắp luỹ, sự xây thành - {shortage} sự thiếu, số lượng thiếu - {shortening} sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn = die Kürzung (Lohn) {cut}+ = die Kürzung (Mathematik) {abbreviation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kürzung

См. также в других словарях:

  • Lohn SO — Lohn Ammannsegg Basisdaten Kanton: Solothurn Bezirk: Wasseramt …   Deutsch Wikipedia

  • Lohn — may refer to:* Leber s hereditary optic neuropathy * Landsitz Lohn, the country estate of the Swiss Federal Council* a number of municipalities in Switzerland: ** Lohn, Graubünden ** Lohn, Schaffhausen ** Lohn, Solothurn, a former municipality… …   Wikipedia

  • Lohn — Lohn: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. lōn, got. laun, aengl. lēan, schwed. lön gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen zu der Wurzel *lāu »(auf der Jagd oder im Kampf) erbeuten«, vgl. z. B. russ. lov »Jagdbeute, Fang« und lat.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • LoHN — Leistungsorientierte Haushaltswirtschaft Niedersachsen ist ein integriertes Rechnungssystem zur Planung und zum Nachweis der Einnahmen und Ausgaben sowie des Verbrauchs der Ressourcen öffentlicher Leistungserstellung. Dieses Rechnungssystem… …   Deutsch Wikipedia

  • Löhn — ist der Name folgender Personen: Heinz Löhn (* 1934), deutscher Diplomat, Botschafter der DDR Johann Löhn (* 1936), deutscher Stiftungsvorsitzender Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselbe …   Deutsch Wikipedia

  • Lohn — Sm (älter n.) std. (8. Jh.), mhd. lōn, ahd. lōn, as. lōn Stammwort. Aus g. * launa n. Lohn , auch in gt. laun, anord. laun f./n., ae. lēan, afr. lān. Von einer entsprechenden Grundlage auch l. lucrum n. Gewinn (lukrativ), gr. leía Jagdbeute ,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lohn — s. m. 1. salariu, leafă. 2. recompensă. (< engl. lohn) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Lohn [1] — Lohn, 1) Fluß, so v.w. Lahn; 2) Pfarrdorf im Bezirk Reyath des Schweizercantons Schaffhausen, mit Lager weißer Thonerde, welche zu Schmelztiegeln gebraucht u. weithin versandt wird; 340 Ew …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lohn [2] — Lohn, 1) überhaupt das Gute od. Üble, welches einem Menschen wegen seines Verhaltens zu Theil wird; 2) Geld, welches man einem Andern für geleistete Dienste gibt; 3) (Häuergeld), die Besoldung der Matrosen, welche entweder monatlich ganz od.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Löhn — Löhn, Anna, geb. 1830 zu Naundorf bei Freiberg in Sachsen, Tochter eines Geistlichen, widmete sich frühzeitig der Bühne u. war nach einander an den Theatern zu Leipzig, Oldenburg u. Dresden thätig; sie schr.: Odysseus auf Ogygia (Drama); Gedichte …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lohn — Lohn, im weitern Sinne die Vergeltung für gebrachte Opfer, in der Nationalökonomie die Vergütung für geleistete Dienste. Gewöhnlich wird die Bezeichnung nur auf einfachere, vorwiegend körperliche und mechanische Arbeiten angewendet (s.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»