Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(logic)

  • 1 logic

    /'lɔdʤik/ * danh từ - Lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logic

  • 2 die Logik

    - {logic} Lôgic = die formale Logik {symbolic logic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Logik

  • 3 folgerichtig

    - {congruous} phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với - {consequent} do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc - {consequential} do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgíc của, tự phụ, tự mãn, tự đắc - {consistent} đặc, chắc, kiên định, trước sau như một - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic - {sequential} liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau, dãy, theo dãy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgerichtig

  • 4 logisch

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {consequential} do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgíc của, tự phụ, tự mãn, tự đắc - {dialectic} biện chứng, dialectal - {dialectical} - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic, hợp lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > logisch

  • 5 notwendig

    - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic, hợp lý - {necessary} cần, tất nhiên, tất yếu - {needful} - {requisite} = notwendig [für] {prerequisite [to]}+ = notwendig [für,zu] {necessary [to,for]}+ = nicht notwendig {dispensable}+ = notwendig machen {to necessitate}+ = etwas notwendig brauchen {to need something badly}+ = ich bleibe nicht länger als unbedingt notwendig {I shall stay no longer than needs must}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > notwendig

  • 6 die Überzeugungskraft

    - {cogency} sự vững chắc, sức thuyết phục - {convincingness} - {logic} Lôgic - {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng, giáo phái, loại, phái, giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überzeugungskraft

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 8 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 9 unlogisch

    - {illogical} không lôgíc, phi lý - {inconsequential} không hợp lý, không lôgic inconsequent), không quan trọng, vụn vặt, tầm thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unlogisch

  • 10 konsequent

    - {consequently} do đó, vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic, hợp lý - {sequent} liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau, dãy, theo dãy = konsequent sein {to stand by one's principles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konsequent

  • 11 deductive

    /di'dʌktiv/ * tính từ - suy diễn =deductive logic+ lôgic suy diễn =deductive method+ phương pháp suy diễn

    English-Vietnamese dictionary > deductive

  • 12 identic

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identic

  • 13 identical

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identical

  • 14 illogical

    /i'lɔdʤikəl/ * tính từ - không lôgíc, phi lý =an illogical analysis+ một sự phân công không lôgíc

    English-Vietnamese dictionary > illogical

  • 15 logical

    /'lɔdʤikəl/ * tính từ - hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý

    English-Vietnamese dictionary > logical

  • 16 logician

    /lou'dʤiʃn/ * danh từ - nhà lôgic học; người giỏi lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logician

  • 17 logicize

    /'lɔdʤisaiz/ Cách viết khác: (logicize) /'lɔdʤisaiz/ * ngoại động từ - làm cho lôgic * nội động từ - dùng lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logicize

  • 18 logisise

    /'lɔdʤisaiz/ Cách viết khác: (logicize) /'lɔdʤisaiz/ * ngoại động từ - làm cho lôgic * nội động từ - dùng lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logisise

  • 19 organon

    /'ɔ:gənɔn/ * danh từ - phương tiện tư duy - hệ thống lôgic; bản luận về lôgic - tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)

    English-Vietnamese dictionary > organon

  • 20 tenable

    /'tenəbl/ * tính từ - giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...) =a tenable town+ thành phố cố thủ được - cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic =a tenable theory+ một lý thuyết có thể bảo vệ được =a tenable solution+ một giải pháp lôgic

    English-Vietnamese dictionary > tenable

См. также в других словарях:

  • Logic — logic …   Philosophy dictionary

  • Logic — • A historical survey from Indian and Pre Aristotelian philosophy to the Logic of John Stuart Mill Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Logic     Logic      …   Catholic encyclopedia

  • Logic — Pro Entwickler: Apple Inc. Aktuelle Version: 8.0.2 (20. Mai 2008) Betriebssystem: Mac OS X Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • LOGIC — (Heb. חָכְמַת הַדִּבּוּר or מְלֶאכֶת הַהִגַּיוֹן), the study of the principles governing correct reasoning and demonstration. The term logic, according to Maimonides, is used in three senses: to refer to the rational faculty, the intelligible in… …   Encyclopedia of Judaism

  • logic — LÓGIC, Ă, logici, ce s.f., adj. I. s.f. 1. Ştiinţă a demonstraţiei, al cărei obiect este stabilirea condiţiilor corectitudinii gândirii, a formelor şi a legilor generale ale raţionării corecte. ♢ Logică generală = logică clasică, de tradiţie… …   Dicționar Român

  • logic — lo‧gic [ˈlɒdʒɪk ǁ ˈlɑː ] noun [uncountable] 1. COMMERCE commercial/​economic/​industrial logic a way of thinking and making good judgements that is connected to a particular area of business, the economy etc: • Their takeover bid appears to have… …   Financial and business terms

  • Logic — Log ic, n. [OE. logike, F. logique, L. logica, logice, Gr. logikh (sc. te chnh), fr. logiko s belonging to speaking or reason, fr. lo gos speech, reason, le gein to say, speak. See {Legend}.] 1. The science or art of exact reasoning, or of pure… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • logic —    Logic is the study of the correct way of reasoning. It is a prescriptive discipline rather than a merely descriptive one (psychology describes how we actually do reason). The two main methods for describing how we should think are the… …   Christian Philosophy

  • logic — [läj′ik] n. [ME logike < OFr logique < L logica < Gr logikē ( technē), logical (art) < logikos, of speaking or reasoning < logos, a word, reckoning, thought < legein, to speak, choose, read < IE base * leg̑ , to gather > L …   English World dictionary

  • Logic — es una herramienta multiuso desarrollada bajo licencia pública de Mozilla Frontal. Logic de …   Wikipedia Español

  • logic — ► NOUN 1) reasoning conducted or assessed according to strict principles of validity. 2) the ability to reason correctly. 3) (the logic of) the course of action following as a necessary consequence of. 4) a system or set of principles underlying… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»