Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(lobby)

  • 101 Klüngel

    Klüngel
    〈m.; Klüngels, Klüngel〉
    1 coterie, kliek lobby

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Klüngel

  • 102 Brandabschnitt

    m
    Architektur & Tragwerksplanung, Baurecht fire compartment, fire lobby

    Deutsch-Englisch bauwesen Wörterbuch > Brandabschnitt

  • 103 Diele

    f
    Architektur & Tragwerksplanung lobby, Holztragwerk deal, Infrastruktur & Entwurf, Werkstoffeigenschaften plank

    Deutsch-Englisch bauwesen Wörterbuch > Diele

  • 104 feuergeschütztes Vestibül

    n
    Baurecht, Infrastruktur & Entwurf firefighting lobby

    Deutsch-Englisch bauwesen Wörterbuch > feuergeschütztes Vestibül

  • 105 Eingangshalle

    f
    entrance hall, lobby US

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > Eingangshalle

  • 106 einen Abgeordneten interviewen

    to lobby Br. an MP

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > einen Abgeordneten interviewen

  • 107 Einfluss nehmen auf jdn.

    to lobby sb.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Einfluss nehmen auf jdn.

  • 108 Empfangshalle

    f
    1. arrival hall
    2. booking hall
    3. entrance hall
    4. foyer Br.
    5. lobby Am.
    6. reception hall

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Empfangshalle

  • 109 Foyer

    n
    1. lobby [cinema, etc.]
    2. lounge

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Foyer

  • 110 Gang zur Unterhausabstimmung

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Gang zur Unterhausabstimmung

  • 111 Interessengruppe

    f
    1. lobby
    2. lobbying group
    3. stakeholders

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Interessengruppe

  • 112 Lobbyarbeit

    f
    1. lobbying
    2. lobby work

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Lobbyarbeit

  • 113 Parlamentsberichterstatter

    m
    lobby correspondent Br.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Parlamentsberichterstatter

  • 114 Parlamentsberichterstatterin

    f
    lobby correspondent Br.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Parlamentsberichterstatterin

  • 115 integrieren

    - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to lobby} vận động ở hành lang, hay lui tới hành lang nghị viện, tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > integrieren

  • 116 die Abgeordneten

    - {delegation} phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ thác = die Vorsprache bei Abgeordneten {lobby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abgeordneten

  • 117 die Besprechung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = durch Besprechung durchbringen {to lobby through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besprechung

  • 118 der Wandelgang

    - {ambulatory} - {lobby} hành lang, hành lang ở nghị viện, nhóm người hoạt động ở hành lang = der Wandelgang (Theater) {foyer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wandelgang

  • 119 das Foyer

    - {foyer} phòng giải lao - {lobby} hành lang, hành lang ở nghị viện, nhóm người hoạt động ở hành lang - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Foyer

  • 120 beeinflussen

    - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to influence} - {to instill} truyền dẫn cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt - {to lobby} vận động ở hành lang, hay lui tới hành lang nghị viện, tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ - {to predetermine} định trước, quyết định trước, thúc ép trước - {to preoccupy} làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng, chiếm trước, giữ trước - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = stark beeinflussen {to leaven}+ = sittlich beeinflussen {to moralize}+ = künstlich beeinflussen {to gerrymander}+ = schädlich beeinflussen {to poison}+ = ungünstig beeinflussen {to prejudice}+ = politisch beeinflussen {to caucus}+ = leicht zu beeinflussen {malleable}+ = gegenseitig beeinflussen {to interact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beeinflussen

См. также в других словарях:

  • lobby — lobby …   Dictionnaire des rimes

  • Lobby — Lobby …   Deutsch Wörterbuch

  • lobby — [ lɔbi ] n. m. • 1952; à propos des États Unis 1857; mot angl. « couloir » ♦ Anglic. Groupe de pression. Des lobbys ou des lobbies. « Les lobbies des producteurs américains de gaz » (L Express, 1973). Action d un lobby (lobbying n. m. ); membre d …   Encyclopédie Universelle

  • Lobby — Sf Wandelhalle; Interessengruppe erw. fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. lobby, das über mittellateinische Vermittlung zurückgeht auf awfrk. * laubja Laubengang (Laube). Die metonymische Bedeutung kommt davon, daß in den Wandelhallen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lobby — s.n. Grup de persoane care influenţează, din afară, hotărârile unui parlament; grup de presiune. [pr.: lóbi] – cuv. engl. Trimis de LauraGellner, 24.05.2004. Sursa: DEX 98  LOBBY [pr.: lóbi] n. 1) Sală de aşteptare. 2) Sală specială în clădirea… …   Dicționar Român

  • Lobby — Lob by, n.; pl. {Lobbies}. [LL. lobium, lobia, laubia, a covered portico fit for walking, fr. OHG. louba, G. laube, arbor. See {Lodge}.] 1. (Arch.) A passage or hall of communication, especially when large enough to serve also as a waiting room.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lobby — may refer to:* Lobby (room), an entranceway or foyer in a building * Lobbying, the action or the group used to influence a viewpoint to politicians * Lobby (food), a thick stew made in North Staffordshire, not unlike Lancashire Hotpot * Lobby… …   Wikipedia

  • lobby — lob·by 1 n pl lobbies: a group of persons engaged in lobbying esp. as representatives of a particular interest group lobby 2 vb lob·bied, lob·by·ing vi: to conduct activities aimed at influencing public officials and esp. members of a legislative …   Law dictionary

  • lobby — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. n ndm {{/stl 8}}{{stl 7}} pozaparlamentarna, wpływowa grupa osób, wywierająca nacisk na organy władzy państwowej w interesie jakichś grup zawodowych, gospodarczych, ugrupowań politycznych itp. : {{/stl 7}}{{stl 10}}Lobby… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Lobby — Lob by, v. t. To urge the adoption or passage of by soliciting members of a legislative body; as, to lobby a bill; also used with the legislators as object; as, to lobby the state legislatuire for protection. [U.S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lobby — [läb′ē] n. pl. lobbies [LL lobia: see LODGE] 1. a hall or large anteroom, as a waiting room or vestibule of an apartment house, hotel, theater, etc. 2. a large hall adjacent to the assembly hall of a legislature and open to the public ☆ 3. a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»