Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(lob)

  • 1 das Lob

    - {accolade} sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai, dấu gộp - {commendation} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương, sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử - {compliment} lời khen, lời ca tụng, lời thăm hỏi, lời chúc mừng, quà tặng, quà biếu, tiền thưởng - {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, tán ca - {laudation} - {praise} sự tán tụng, sự ca tụng, lời tán tụng = ein Lob erhalten {to receive praise}+ = jemandem Lob spenden {to speak in praise of someone}+ = reichlich Lob spenden {to be ungrudging in}+ = sein eigenes Lob singen {to blow one's own trumpet}+ = sein eigenes Lob verkünden {to blow one's own trumpet}+ = jemanden mit Lob überhäufen {to heap praises on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lob

  • 2 lobben

    (Sport) - {to lob} lốp, bắn vòng cầu, câu, rớt, bước đi nặng nề, lê bước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lobben

  • 3 der Grundball

    (Kricket) - {lob} quả lốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundball

  • 4 schwerfällig

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {bovine} giống bò, như bò, đần độn, ngu độn, nặng nề, chậm chạp - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {flop} thịch!, tõm!, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi - {inert} trơ, trì trệ, ì - {laboured} nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {lumbering} ì ạch kéo lết đi - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ, ngủ lịm - {unwieldy} khó cầm, khó sử dụng = schwerfällig trotten {to lump along}+ = sich schwerfällig bewegen {to flump; to lob along}+ = sich schwerfällig hinsetzen {to lump down}+ = sich schwerfällig fortbewegen {to lumber; to pound along}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerfällig

  • 5 der Hochball

    (Tennis) - {lob} quả lốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochball

  • 6 der Lümmel

    - {bargeman} người coi sà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng - {boor} - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {lob} quả lốp - {lout} người vụng về, người cục mịch - {lubber} người chậm chạp, người ngớ ngẩn, thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh - {tyke} con chó cà tàng, người hèn hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lümmel

См. также в других словарях:

  • lob — lob …   Dictionnaire des rimes

  • lob — lob·by·er; lob·by·gow; lob·by·ism; lob·by·ist; lob·by·man; lob·ing; lob·lol·ly; lob·scouse; lob·ster·ling; lob·ster·man; lob·stick; lob·u·lar; lob·u·lar·ia; lob·u·late; lob·u·la·tion; lob·ule; lob·u·lose; lob·u·lus; orec·to·lob·i·dae;… …   English syllables

  • lob — [ lɔb ] n. m. • 1894; mot angl. ♦ Anglic. Tennis Coup qui consiste à envoyer la balle assez haut pour qu elle passe par dessus la tête du joueur opposé, hors de la portée de celui ci. ⇒ chandelle. Faire un lob. ⇒ lober. ♢ Coup à trajectoire haute …   Encyclopédie Universelle

  • Lob — may refer to:As a term: *Lob (tennis), a tennis shot *Lob bowling, an archaic bowling style in cricket *Lob, a synonym for the English folklore creature the lubber fiend *Left on base In baseball, a baserunner is said to be left on base… …   Wikipedia

  • LOB — bezeichnet eine soziale Anerkennung, siehe Lob einen lang und hoch gespielten Ball beim Tennis, Badminton oder Volleyball ein kurzer steiler Golfschlag einen Familiennamen die Abkürzung für Lines of Business im öffentlichen Dienst die Abkürzung… …   Deutsch Wikipedia

  • LOB — World Clothing o mejor conocida simplemente como LOB es una cadena de tiendas de moda mexicana con sede en la ciudad de Guadalajara, Jalisco. En la actualidad es una de las empresas de moda más antiguas y consolidadas en el país con más de 30… …   Wikipedia Español

  • Lob — Lob, v. t. [imp. & p. p. {Lobbed} (l[o^]bd); p. pr. & vb. n. {Lobbing}.] 2. To let fall heavily or lazily. [1913 Webster] And their poor jades Lob down their heads. Shak. [1913 Webster] 2. to propel (relatively slowly) in a high arcing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • løb — sb., et, løb, ene, i sms. løbs , fx løbsdag; sætte i løb; flodens løb; i løbet af dagen; rense løbet …   Dansk ordbog

  • lob — lòb s.m.inv. TS sport → 1pallonetto {{line}} {{/line}} DATA: 1930. ETIMO: dall ingl. lob, der. di (to) lob lanciare in alto ad arco …   Dizionario italiano

  • lob — [lɔb US la:b] v past tense and past participle lobbed present participle lobbing [T always + adverb/preposition] [Date: 1500 1600; Origin: Probably from lob loosely hanging object (16 19 centuries), from Low German] 1.) informal to throw… …   Dictionary of contemporary English

  • lob — [ lab ] verb transitive 1. ) to hit or kick a ball high into the air and usually over the head of another player 2. ) to throw something so that it goes high into the air: Militants lobbed grenades at the soldiers. 3. ) INFORMAL to throw… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»