Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(literal)

  • 1 literal

    /'litərəl/ * tính từ - (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen =a literal translation+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn =a literal error+ chữ in sai =on a literal sense+ theo nghĩa đen =a literal transcript+ bản sao nguyên văn =literal interpretation+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen - tầm thường, phàm tục =a literal man+ người phàm phu tục tử - thật, đúng như vậy =a literal swarm of children+ đúng là bầy con nít

    English-Vietnamese dictionary > literal

  • 2 das Buchstabensymbol

    - {literal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Buchstabensymbol

  • 3 sachlich

    - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed} - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachlich

  • 4 pedantisch

    - {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pedantisch

  • 5 wörtlich

    - {glossal} lưỡi - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {literally} theo từng chữ, thật vậy, đúng là - {textual} nguyên văn, theo đúng nguyên văn - {verbal} từ, lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một, động từ, có nguồn động từ - {verbatim} đúng nguyên văn, đúng từ chữ một = etwas wörtlich nehmen {to take something literally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wörtlich

  • 6 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

  • 7 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

См. также в других словарях:

  • Literal — puede referirse a: Lo relativo a la letra (no debe confundirse con literario) Lo que se lee o reproduce al pie de la letra (completamente y con exactitud) Lenguaje literal por oposición al lenguaje figurativo (que utiliza recursos que alteran la… …   Wikipedia Español

  • Literal — may refer to:*Literal and figurative language, taken in a non figurative sense. *Literal translation, the close adherence to the forms of a source language text. *Terminal symbol in regular expressions and in descriptions of formal grammars.… …   Wikipedia

  • literal — [lit′ər əl] adj. [ME litterall < MFr litteral < LL litteralis < L littera, LETTER1] 1. of, involving, or expressed by a letter or letters of the alphabet [literal notation] 2. following or representing the exact words of the original;… …   English World dictionary

  • Literal — Lit er*al (l[i^]t [ e]r*al), a. [F. lit[ e]ral, litt[ e]ral, L. litteralis, literalis, fr. littera, litera, a letter. See {Letter}.] 1. According to the letter or verbal expression; real; not figurative or metaphorical; as, the literal meaning of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • literal — LITERÁL, Ă, literali, e, adj. 1. Care se face, se reproduce etc. cuvânt cu cuvânt, literă cu literă; textual, exact. 2. (mat.) Care conţine mărimi notate cu litere. – Din fr. littéral, lat. litteralis. Trimis de LauraGellner, 09.11.2008. Sursa:… …   Dicționar Român

  • literal — adjetivo 1. Que es fiel a la letra del texto o a su sentido exacto y propio, y no lo interpreta: traducción literal, significado literal. 2. Que reproduce un texto o un discurso palabra por palabra: cita literal. Estas fueron sus palabras… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • literal — (adj.) late 14c., taking words in their natural meaning (originally in reference to Scripture and opposed to mystical or allegorical), from O.Fr. literal and directly from L.L. literalis/litteralis of or belonging to letters or writing, from L.… …   Etymology dictionary

  • Literal — Lit er*al, n. Literal meaning. [Obs.] Sir T. Browne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • literal — I adjective accurate, authentic, careful, close, correct, exact, factual, faithful, faultless, meticulous, precise, rigid, scrupulous, strict, textual, to the letter, true, true to fact, truthful, unchanged, uncorrupted, undeviating, undistorted …   Law dictionary

  • literal — (Del lat. litterālis). 1. adj. Conforme a la letra del texto, o al sentido exacto y propio, y no lato ni figurado, de las palabras empleadas en él. 2. Dicho de una traducción: En que se vierten todas y por su orden, en cuanto es posible, las… …   Diccionario de la lengua española

  • literal — adj. 2 g. 1. Da letra. 2. Conforme à letra ou ao texto. 3. Sujeito ao rigor das palavras. 4. Terminante, claro. 5.  [Matemática] Diz se das quantidades representadas por letras do alfabeto …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»