Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(listen)

  • 1 listen

    /'lisn/ * nội động từ - nghe, lắng nghe =listen to me!+ hãy nghe tôi - nghe theo, tuân theo, vâng lời =to listen to reason+ nghe theo lẽ phải !to listen in - nghe đài - nghe trộm điện thoại

    English-Vietnamese dictionary > listen

  • 2 listen

    v. Mloog

    English-Hmong dictionary > listen

  • 3 Listen verschicken

    (Kommerz) - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách = in Listen eintragen {to bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Listen verschicken

  • 4 die Vernunft

    - {rationality} sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, tính hữu t - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều = mit Vernunft {in all reason}+ = ohne Vernunft {unreasoning}+ = Vernunft annehmen {to listen to reason}+ = er nimmt Vernunft an {he listens to reason}+ = zur Vernunft bringen {to steady}+ = auf die Vernunft hören {to listen to reason}+ = jemanden zur Vernunft bringen {to bring someone to reason}+ = jemanden wieder zur Vernunft bringen {to bring someone back to his senses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vernunft

  • 5 zuhören

    - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được = zuhören [jemandem] {to listen [to someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuhören

  • 6 reden

    - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với = reden [über] {to discourse [on]}+ = reden [über,von,mit] {to talk [about,of,to]}+ = darf ich reden? {dare I speak?}+ = er läßt mit sich reden {he will listen to reason}+ = von etwas nicht mehr reden {to draw a curtain over something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reden

  • 7 doch

    - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {really} thực, thật, thực ra - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {why} tại sao, vì sao, sao!, thế nào! - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, ấy vậy mà = da doch {yet}+ = ja doch! {but of course!; yes, indeed!}+ = oh doch! {oh yes!}+ = doch, ja {why, yes}+ = also doch {after all}+ = aber doch {though}+ = höre doch! {listen to me!}+ = komm doch! {do come!}+ = nicht doch! {certainly not!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > doch

  • 8 hören

    - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ = hören [auf] {to answer [to]; to listen [to]}+ = hören [von] {to get wind [of]}+ = nicht hören [auf] {to turn a deaf ear [to]}+ = er kann dies nicht mehr hören {he has got fire coming out of his ears}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hören

  • 9 gespannt

    - {agog} nóng lòng, sốt ruột, chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, không tự nhiên, bị cong, bị méo - {tense} căng, găng - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao - {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ = gespannt [vor] {on tiptoe [with]; rapt [with]}+ = fest gespannt {taut}+ = gespannt zuhören {to listen intently}+ = gespannt darauf sein zu {to be anxious to}+ = ich bin darauf gespannt {I'm curious about it}+ = auf etwas gespannt sein {to be looking forward keenly to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespannt

  • 10 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 11 horchen

    - {to eavesdrop} nghe trộm - {to hark} nghe, đi, đi lên, gọi về = horchen [auf] {to hearken [to]; to listen [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > horchen

  • 12 hinhören

    - {to listen} nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinhören

  • 13 unbelehrbar

    - {unadvisable} không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố - {unteachable} không dạy bo được, khó bo, khó dạy, không thể ging dạy được, không thể dạy cho được = er ist unbelehrbar {he won't listen to reason}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbelehrbar

  • 14 lauschen

    - {to eavesdrop} nghe trộm = lauschen [auf] {to listen [to]}+ = ich wünsche, ich hätte lauschen können {I wish I had been a fly on the wall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lauschen

  • 15 aufhorchen

    - {to listen attentively}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhorchen

  • 16 das Radio

    - {broadcasting} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {radio} rađiô, máy thu thanh, máy rađiô = im Radio {on the phone; on the radio; over the radio; over the wireless}+ = Radio hören {to listen in}+ = im Radio hören {to hear on the radio}+ = stell das Radio ab! {turn off the radio!}+ = im Radio durchgeben {to announce over the radio}+ = Ich habe es heute morgen im Radio gehört. {I heard it this morning on the radio.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radio

  • 17 less

    /les/ * tính từ, cấp so sánh của little - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém =less noise, please!+ ồn vừa chứ! =of less value+ kém giá trị hơn =of less importance+ kém quan trọng hơn !may your never be less - mong anh không gầy đi * phó từ - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém =speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều =less clever than+ không thông minh bằng =less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau =though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn * danh từ - số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy =less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người =I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn =in less than a year+ chưa đầy một năm !in less than no time - ngay lập tức !less of your lip! - hỗn vừa vừa chứ! * giới từ - bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi =a year less two months+ một năm kém hai tháng

    English-Vietnamese dictionary > less

  • 18 now

    /nau/ * phó từ - bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay =just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức =do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc! =now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết - lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) =he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi - trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy - nay, mà, vậy thì (ở đầu câu) =now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm - hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử =now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà! =come now!+ này!, này! =now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử? =no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào! ![every] now and again; [every] now and then - thỉnh thoảng !now... now; now... them - lúc thì... lúc thì =now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh * liên từ - now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng =now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy * danh từ - hiện tại, lúc này =to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai =up to (till, until) now+ đến nay

    English-Vietnamese dictionary > now

  • 19 open-eared

    /'oupn'iəd/ * tính từ - chăm chú =to listen open-eared to someone+ chăm chú nghe ai

    English-Vietnamese dictionary > open-eared

  • 20 reason

    /'ri:zn/ * danh từ - lý do, lẽ =by reason of+ do bởi =the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt =for the some reason+ cũng vì lẽ ấy - lý trí, lý tính =only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí - lẽ phải, lý, sự vừa phải =to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải =to bring a person to reason+ làm cho người nào thấy được lẽ phải =there is reason in what you say+ anh nói có lý =light of reason+ ánh sáng của lẽ phải =without rhyme or reason+ vô lý =to do something in reason+ làm gì có mức độ vừa phải * động từ - sự suy luận, suy lý, lý luận =to reason on (about) at subject+ suy luận về một vấn đề - tranh luận, cãi lý, cãi lẽ =to reason with someone+ tranh luận với ai, cãi lý với ai - dùng lý lẽ để thuyết phục =to reason someone into doing something+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì - (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra =to reason out the answers to a question+ suy ra câu trả lời của câu hỏi - trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ

    English-Vietnamese dictionary > reason

См. также в других словарях:

  • Listen — may refer to:In computing:*Listen Media Player *A listen server, a type of game server *Project LISTEN, developing speech recognition reading tutorial software * The listen() system call found in Unix like operating systems, used for socket based …   Wikipedia

  • listen up — (informal) To pay attention, listen hard • • • Main Entry: ↑listen * * * ˌlisten ˈup [intransitive] [present tense I/you/we/they listen up he/she/it …   Useful english dictionary

  • Listen — Lis ten (l[i^]s n), v. i. [imp. & p. p. {Listened} (l[i^]s nd); p. pr. & vb. n. {Listening}.] [OE. listnen, listen, lustnen, lusten, AS. hlystan; akin to hlyst hearing, OS. hlust, Icel. hlusta to listen, hlust ear, AS. hlosnian to wait in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • listen in — listen to a private conversation. → listen listen in listen to a radio broadcast. → listen …   English new terms dictionary

  • Listen Up! — Listen Up is also the title of a song by British band Oasis Listen Up is also the title of a song by Hoku Listen Up! was a short lived CBS situation comedy that aired from September 20, 2004 until April 25, 2005. The sitcom was based loosely on… …   Wikipedia

  • listen — (v.) O.E. hlysnan to listen, from P.Gmc. *khlusinon (Cf. Du. luisteren, O.H.G. hlosen to listen, Ger. lauschen to listen ), from PIE root *kleu hearing, to hear (Cf. Skt. srnoti hears, srosati hears, obeys; Avestan …   Etymology dictionary

  • listen — ► VERB 1) give one s attention to a sound. 2) make an effort to hear something. 3) (listen in) listen to a private conversation. 4) (listen in) listen to a radio broadcast. 5) respond to advice or a request. ► …   English terms dictionary

  • listen — [lis′ən] vi. [ME listnen, felt as freq. of listen (see LIST4) < OE hlysnan (akin to MHG lüsenen)] 1. to make a conscious effort to hear; attend closely, so as to hear 2. to pay close attention; take advice vt. Archaic to pay attention to by… …   English World dictionary

  • Listen — steht für: Listen (Wüstung), Ortsname in Sachsen Anhalt Just Listen, Romantitel von Sarah Dessen Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Listen — puede referirse a: Listen, single del soundtrack Dreamgirls. Listen, reproductor de audio para Gnome. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • listen — I verb ausculate, be attentive, concentrate on, give one s attention to, hark, hear, hearken, heed, intercept, listen in, monitor, obey, overhear, pick up II index attend (heed), concentrate (pay attention) …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»