Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(linger)

  • 1 linger

    /'liɳgə/ * nội động từ - nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại =to linger at home after leave+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép =to linger over (upon) a subject+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề - kéo dài =to linger over a meal+ kéo dài một bữa ăn - chậm trễ, la cà =to linger on the way+ la cà trên đường đi - sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...) * ngoại động từ - kéo dài =to linger out one's life+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực - làm chậm trễ - lãng phí (thời gian)

    English-Vietnamese dictionary > linger

  • 2 die Länge

    - {footage} chiều dài tính bằng phút, cảnh - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {lengthiness} sự kéo dài dòng - {long} thời gian lâu, vụ nghỉ hè - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao = die Länge (Geographie) {longitude}+ = der Länge nach {along; end to end; lengthways; lengthwise; longways; longwise}+ = in die Länge ziehen {to linger out; to protract; to pull out; to spin out}+ = der Block mit variabler Länge (Kommunikation) {variable block}+ = die Sache zieht sich in die Länge {the affair lengthens}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Länge

  • 3 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 4 unschlüssig

    - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {irresolute} phân vân, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết - {vacillating} lắc lư, chập chờn, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế, lung lay = unschlüssig sein {to balance; to linger; to waver}+ = ich bin mir noch unschlüssig {I can't make up my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschlüssig

  • 5 verbringen

    (Zeit) - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng = verbringen (verbrachte,verbracht) {to linger; to pass away; to while}+ = verbringen (verbrachte,verbracht) (Zeit) {to employ; to pass; to wear away; to while away}+ = müßig verbringen {to drone away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbringen

  • 6 zögern

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to linger} nấn ná, lần lữa, nán lại, kéo dài, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, dao động - {to procrastinate} - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to scruple} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng - {to tarry} ở lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = zögern [bei] {to boggle [at]}+ = ohne zu zögern {without hesitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zögern

  • 7 verweilen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to linger} nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, ngập ngừng, ngừng lại - {to sojourn} ở lại ít lâu, ở lại ít bữa - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweilen

  • 8 trödeln

    - {to dally} ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ, lần lữa, dây dưa, lẩn tránh, làm mất, bỏ phí - {to dawdle} lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa - {to dilly-dally} lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to linger} nấn ná, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to niggle} tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trödeln

См. также в других словарях:

  • Linger — may mean:* Linger, Luxembourg, a town in Bascharage, Luxembourg. * Linger (song), a song by the Irish rock band The Cranberries. * Linger (Jonatha Brooke song), a song by American folk rock singer songwriter Jonatha Brooke. * Linger (film), a… …   Wikipedia

  • linger — ⇒LINGER, ÈRE, subst. I. Substantif A. Personne (le plus souvent une femme) chargée de la confection ou de la vente du linge. Synon. usuels partiels bonnetier, chemisier. Au masc., vx, rare. Des boutiques brillantes de marchandises de modes, de… …   Encyclopédie Universelle

  • Linger — ist der Familienname folgender Personen: Andreas Linger (* 1981), österreichischer Rennrodler Christian Nicolaus von Linger (1669 1755), preußischer General der Artillerie Wolfgang Linger (* 1982), österreichischer Rennrodler und der Name des… …   Deutsch Wikipedia

  • Linger — «Linger» Сингл The Cranberries из альбома Everybody Else Is Doing It, So Why Can’t We? Выпущен 1993 Записан 1993 Жанр Рок, дрим поп Длительность 4 …   Википедия

  • Linger — «Linger» Sencillo de The Cranberries del álbum Everybody Else Is Doing It, So Why Can t We? Formato CD Single Género(s) Pop Rock Discográfica Island Records …   Wikipedia Español

  • linger — Linger, [ling]ere. s. Celuy & celle qui vend, qui fait du linge. Il est Linger. Marchand Linger. boutique de Linger, de Lingere. Maistresse Lingere. acheter du linge tout fait chez les Lingeres …   Dictionnaire de l'Académie française

  • linger — linger, gère (lin jé, jè r ) s. m. et f. 1°   Celui, celle qui fait, qui vend du linge, qui travaille en linge.    Adj. Marchand linger. Marchande lingère. 2°   Celui, celle qui est spécialement chargée du soin de la lingerie.    Adj. Dans les… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Linger — Lin ger (l[i^][ng] g[ e]r), v. i. [imp. & p. p. {Lingered} (l[i^][ng] g[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Lingering}.] [OE. lengen to tarry, AS. lengan to prolong, put off, fr. lang long. [root]125. See {Long}, a.] To delay; to loiter; to remain or wait… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Linger — Lin ger, v. t. 1. To protract; to draw out. [Obs.] [1913 Webster] She lingers my desires. Shak. [1913 Webster] 2. To spend or pass in a lingering manner; with out; as, to linger out one s days on a sick bed. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • linger — [v1] loiter, delay amble, be dilatory, be long, be tardy, crawl, dally, dawdle, dillydally*, drift, falter, fool around*, fritter away*, goof off*, hang around*, hang out*, hesitate, hobble, idle, lag, loll, lumber, mope, mosey, plod, poke,… …   New thesaurus

  • linger — ► VERB 1) be slow or reluctant to leave. 2) (linger over) spend a long time over. 3) be slow to fade, disappear, or die. DERIVATIVES lingerer noun lingering adjective. ORIGIN from obsolete leng «p …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»