Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(kidnap)+xx

  • 1 kidnap

    v. Nyiag me nyuam; nyiag neeg; zij poj niam

    English-Hmong dictionary > kidnap

  • 2 kidnap

    /'kidnæp/ * ngoại động từ - bắt cóc (thường để tống tiền)

    English-Vietnamese dictionary > kidnap

  • 3 stehlen

    (stahl,gestohlen) - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to cabbage} ăn bớt vải - {to filch} xoáy, móc túi - {to kidnap} bắt cóc - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mooch} đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - chọn lựa kỹ lưỡng - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to purloin} ăn trộm - {to scrounge} nẫng, ăn xin - {to snaffle} thủ - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, mang lén, đưa lén - {to steal (stole,stolen) lấy bất thình lình, làm vụng trộm, khéo chiếm được, lẻn, đi lén - {to thieve} đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stehlen

  • 4 kidnappen

    - {to kidnap} bắt cóc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kidnappen

  • 5 entführen

    - {to abduct} bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi, rẽ ra, giạng ra - {to kidnap} = entführen (Flugzeug) {to hijack}+ = sich entführen lassen {to elope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entführen

  • 6 zum Kriegsdienst pressen

    - {to kidnap} bắt cóc = das Pressen zum Kriegsdienst {press}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Kriegsdienst pressen

  • 7 rauben

    - {to kidnap} bắt cóc - {to mug} học gạo - {to pillage} cướp bóc, cướp phá - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, hãm hiếp, cưỡng hiếp, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to rob} lấy trộm = rauben (Kuß) {to snatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauben

См. также в других словарях:

  • Kidnap — Pays d’origine Blois,  France Genre musical Punk rock Années d activité 1978 1991 …   Wikipédia en Français

  • kidnap — kid·nap / kid ˌnap/ vt kid·napped or kid·naped / ˌnapt/, kid·nap·ping, or, kid·nap·ing, / ˌna piŋ/ [probably back formation from kidnapper, from kid child + obsolete napper thief]: to seize and confine or carry away by force or fraud and often… …   Law dictionary

  • Kidnap — Kid nap (k[i^]d n[a^]p ), v. t. [imp. & p. p. {Kidnaped} (k[i^]d n[a^]pt ) or {Kidnapped}; p. pr. & vb. n. {Kidnaping} or {Kidnapping}.] [Kid a child + Prov. E. nap to seize, to grasp. Cf. {Knab}, {Knap}, {Nab}.] To take (any one) by force or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • kidnap — (v.) 1680s, compound of KID (Cf. kid) (n.) child and nap snatch away, variant of NAB (Cf. nab); originally steal children to provide servants and laborers in the American colonies. Related: Kidnapped; kidnapping …   Etymology dictionary

  • kidnap — *abduct …   New Dictionary of Synonyms

  • kidnap — has inflected forms kidnapped, kidnapping in BrE; in AmE the forms kidnaped, kidnaping are also used …   Modern English usage

  • kidnap — [v] abduct; hold for ransom body snatch*, bundle off, capture, carry away, carry off, coax, decoy, entice, grab, hijack, impress, inveigh, lay hands on, lure, make off with*, pirate, remove, run away with, seduce, seize, shanghai*, skyjack,… …   New thesaurus

  • kidnap — ► VERB (kidnapped, kidnapping; US also kidnaped, kidnaping) ▪ abduct and hold (someone) captive, typically to obtain a ransom. ► NOUN ▪ an instance of kidnapping. DERIVATIVES kidnapper noun …   English terms dictionary

  • kidnap — [kid′nap΄] vt. kidnapped or kidnaped, kidnapping or kidnaping [ KID, n. 5 + dial. nap: see NAB] 1. to steal (a child) 2. to seize and hold or carry off (a person) against that person s will, by force or fraud, often for ransom kidnapper n …   English World dictionary

  • kidnap — [[t]kɪ̱dnæp[/t]] kidnaps, kidnapping, kidnapped (in AM, also use kidnaped, kidnaping) 1) VERB To kidnap someone is to take them away illegally and by force, and usually to hold them prisoner in order to demand something from their family,… …   English dictionary

  • kidnap — I UK [ˈkɪdnæp] / US [ˈkɪdˌnæp] verb [transitive] Word forms kidnap : present tense I/you/we/they kidnap he/she/it kidnaps present participle kidnapping past tense kidnapped past participle kidnapped * to illegally take someone away and make them… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»