Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(kanal)

  • 1 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 2 Nord-Ostsee-Kanal

    - {Kiel Canal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nord-Ostsee-Kanal

См. также в других словарях:

  • kanal — kànāl m <G kanála> DEFINICIJA 1. a. geogr. duguljast pojas mora između dviju kopnenih površina [Zadarski kanal] b. (Kanal), usp. La Manche 2. agr. prokop za navodnjavanje ili otjecanje [melioracijski kanal] 3. a. put kojim se prenosi roba,… …   Hrvatski jezični portal

  • kanał — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. kanałale {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} sztuczna droga wodna łącząca wody przedzielone lądem; także odcinek rzeki pozbawiony naturalnego charakteru przez prace… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Kanal 21 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel (analog) Lände …   Deutsch Wikipedia

  • Kanal — (von italienisch canale ‚Röhre‘, ‚Rinne‘) bezeichnet: Ärmelkanal, verbreitete Kurzbezeichnung der wichtigsten Meerenge Nordwesteuropas Kanal ob Soči, slowenische Gemeinde im Sočatal Der Kanal, polnischer Film von 1957 Naturwissenschaften:… …   Deutsch Wikipedia

  • Kanal C — Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, DAB …   Deutsch Wikipedia

  • Kanal D — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang …   Deutsch Wikipedia

  • Kanal 31 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang …   Deutsch Wikipedia

  • Kanal 7 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel, Satellit …   Deutsch Wikipedia

  • kanal- — *kanal germ.?, Substantiv: nhd. Rinne, Röhre; ne. canal, tube; Rekontruktionsbasis: ahd.; Interferenz: Lehnwort lat. canālis; Etymologie: s. lat. canālis …   Germanisches Wörterbuch

  • Kanal 5 — is the name of a number of television stations whose names translate into English as Channel 5 .* Kanal 5, a Croatian station * Kanal 5, a Danish station * Kanal 5, a Macedonian station * Kanal 5, a Swedish station * Kanal 5, a Ukrainian station …   Wikipedia

  • Kanal 9 — Création 1994 Langue serbe Pays  Serbie Statut Généraliste régional …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»