Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(john)

  • 1 john bull

    /'dʤɔn'bul/ * danh từ - Giôn Bun (người Anh điển hình; nước Anh nhân cách hoá)

    English-Vietnamese dictionary > john bull

  • 2 john dory

    /'dʤɔn'dɔ:ri/ * danh từ - (động vật học) cá dây

    English-Vietnamese dictionary > john dory

  • 3 er stellte sich als John Brown vor

    - {he gave the name of John Brown} = darf ich Ihnen Herrn Brown vorstellen? {may I introduce Mr. Brown to you?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er stellte sich als John Brown vor

  • 4 apple-john

    /'æpldʤɔn/ * danh từ - loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất)

    English-Vietnamese dictionary > apple-john

  • 5 Herr Mustermann

    - {John Q. Public}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Herr Mustermann

  • 6 der typische Engländer

    - {John Bull}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der typische Engländer

  • 7 Jedermann

    - {John Q. Public}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Jedermann

  • 8 reverend

    /'revərənd/ * tính từ - đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng =the reverend father+ người cha đáng tôn kính - (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.) =Rev. John Brown; the Rev. John Brown+ Đức cha Giôn-ÃBrao =the Right Reverend the bishop of...+ Đức giám mục... =Most Reverend John Smith+ Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít

    English-Vietnamese dictionary > reverend

  • 9 die Toilette

    - {lavatory} phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy - {loo} lu, nơi vệ sinh - {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh = die Toilette (Kleidung) {dress}+ = die Toilette (Frisiertisch) {dresser; dressing table}+ = zur Toilette gehen {to go to the karzy}+ = die Toilette aufsuchen {to spend a penny}+ = auf die Toilette gehen {to go to the john}+ = die provisorische Toilette {latrine}+ = ich muß mal auf die Toilette {I have to go to the bathroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toilette

  • 10 das Volk

    - {folk} người, người thân thuộc, dân tộc, dân gian - {nation} nước, quốc gia - {people} nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = das Volk (Bienen) {swarm}+ = das englische Volk {John Bull}+ = das ungehobelte Volk {the vulgar}+ = das amerikanische Volk {Brother Jonathan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Volk

  • 11 das Johanniskraut

    - {St. John's wort} = das Johanniskraut (Botanik) {rose of Sharon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Johanniskraut

  • 12 das Johanneskraut

    (Botanik) - {Saint John's Wort}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Johanneskraut

  • 13 alias

    /'eiliæs/ * danh từ - bí danh, tên hiệu, biệt hiệu =he went under many aliases+ nó có nhiều bí danh * phó từ - tức là; bí danh là; biệt hiệu là = Smith alias John+ Xmít tức Giôn

    English-Vietnamese dictionary > alias

  • 14 barleycorn

    /'bɑ:likɔ:n/ * danh từ - hạt lúa mạch !John Barleycorn - rượu lúa mạch (nhân cách hoá)

    English-Vietnamese dictionary > barleycorn

  • 15 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 16 dory

    /'dɔ:ri/ * danh từ - (động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory) * danh từ - thuyền đánh cá Bắc-mỹ

    English-Vietnamese dictionary > dory

  • 17 junior

    /'dʤu:njə/ * tính từ - trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người) = John Brown Junior+ Giôn Brao em; Giôn Brao con - ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới =a junior colleague+ một đồng nghiệp cấp dưới * danh từ - người ít tuổi hơn =he is three years my junior; he is my junior by three years+ anh ấy ít hơn tôi ba tuổi - người ít thâm niên hơn, người cấp dưới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp

    English-Vietnamese dictionary > junior

  • 18 meet

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > meet

  • 19 met

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > met

  • 20 senior

    /'si:njə/ * tính từ - Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên) = John Smith Senior+ Giôn Xmít bố - nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất =the senior members of the family+ những người lớn tuổi trong gia đình =the senior partner+ giám đốc hãng buôn =the senior clerk+ người trưởng phòng =he is two years senior to me+ anh ấy hơn tôi hai tuổi * danh từ - người lớn tuổi hơn =he is my senior by ten years+ anh ấy hơn tôi hai tuổi - người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > senior

См. также в других словарях:

  • John — ist ein Vorname und Familienname. Inhaltsverzeichnis 1 Herkunft und Bedeutung 1.1 Deutscher Nachname 2 Bekannte Namensträger 2.1 Künstl …   Deutsch Wikipedia

  • John I — may refer to:People* John Chrysostom (349–c. 407), Patriarch of Constantinople. * John of Antioch (died 441). * Pope John I, Pope from 523 to 526. * John I of Naples (died c. 719). * John I of Gaeta (died c. 933). * John I Tzimiskes (c. 925–976) …   Wikipedia

  • John II — may refer to:People* John Papa Īī * John of Cappadocia (died 520), Patriarch of Constantinople. * Pope John II, Pope from 533 until his death in 535. * John II Platinus (died 702), Exarch of Ravenna. * John II of Naples (died 919). * John II of… …   Wikipedia

  • John 2 — is the second chapter of the Gospel of John in the New Testament of the Christian Bible. It contains the famous stories of the miracle of Jesus turning water into wine and Jesus expelling the money changers from the Temple.Water into WineThe… …   Wikipedia

  • John 20 — is the twentieth chapter of the Gospel of John in the Bible. It relates the story of Jesus resurrection. It relates how Mary Magdalene went to the tomb of Jesus and found it empty. Jesus appears to her and speaks of his resurrection and… …   Wikipedia

  • John — 1 John 2 John 3 John 4 John 5 John 6 John 7 John 8 John 9 John 10 John 11 John 12 John 13 …   The King James version of the Bible

  • John 3 — is the third chapter of the Gospel of John in the New Testament of the Christian Bible. Nicodemus The first part of the chapter begins with Nicodemus, said to be a member of the ruling council, coming to talk with Jesus, whom he calls Rabbi.… …   Wikipedia

  • John X —     Pope John X     † Catholic Encyclopedia ► Pope John X     Born at Tossignano, Romagna; enthroned, 914; died at Rome, 928. First a deacon ( see Deacons ), he became Archbishop of Ravenna about 905, as successor of Kailo. In a document dated 5… …   Catholic encyclopedia

  • John IV — may refer to: * Patriarch John IV of Constantinople, Patriarch from 582 to his death in 595 * Pope John IV, Pope from 640 to his death in 642 * John IV, Bishop of Naples (died 835) * John IV of Naples, Duke from 997 to after 1002 * John IV of… …   Wikipedia

  • John IX —     Pope John IX     † Catholic Encyclopedia ► Pope John IX     (898 900).     Not only is the date of John s birth unknown, but the date of his election as pope, and that of his death are alike uncertain. He became pope in the early part of 898 …   Catholic encyclopedia

  • John V — may refer to: * John the Merciful, Patriarch of Alexandria from 606 to 616 * Patriarch John V of Constantinople, Patriarch from 669 to 675 * Pope John V, Pope from 685 to his death in 686 * John V the Historian, Catholicos of Armenia from 897 to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»