Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(jig)

  • 1 jig

    /dʤig/ * danh từ - điệu nhảy jig - nhạc (cho điệu nhảy) jig !the jig was up - hết hy vọng, hết đường * nội động từ - nhảy điệu jig - nhảy tung tăng =to jig up and down+ nhảy tung tăng * ngoại động từ - làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh =to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối * danh từ - (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan) - máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất) * ngoại động từ - (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan) - sàng (quặng, khoáng chất)

    English-Vietnamese dictionary > jig

  • 2 hin und herschütteln

    - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hin und herschütteln

  • 3 tanzen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to hoof} đá bằng móng, đá, đá đít, cuốc bộ - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng = tanzen mit {to partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tanzen

  • 4 hüpfen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to frolic} vui đùa, đùa giỡn - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to skip} bỏ, quên = hüpfen [vor] {to dance [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüpfen

  • 5 wippen

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wippen

  • 6 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 7 das Erz

    - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {ore} quặng, kim loại = Erz scheiden {to jig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erz

  • 8 ruckweise

    - {discontinuous} = ruckweise gehen (Technik) {to hunt}+ = ruckweise bewegen {to bob; to jig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruckweise

  • 9 die Bohrschablone

    - {drilling jig}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohrschablone

  • 10 die Setzmaschine

    - {composing machine; typesetting machine} = die Setzmaschine (Bergbau) {jig; jigger; washer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Setzmaschine

  • 11 jigger

    /'dʤigə/ * danh từ - người nhảy điệu jig

    English-Vietnamese dictionary > jigger

См. также в других словарях:

  • jig — jig·a·boo; jig·a·ma·ree; jig; jig·gered; jig·gers; jig·get; jig·gety; jig·gish; jig·gly; jig·gy; jig·man; rig·a·ma·jig; thing·um·a·jig; what·you·may·jig·ger; jig·ger; jig·gle; thing·a·ma·jig; …   English syllables

  • Jig — Jig, n. [OF. gigue a stringed instrument, a kind of dance, F. gigue dance, tune, gig; of German origin; cf. MHG. g[=i]ge fiddle, G. geige. Cf. {Gig} a fiddle, {Gig} a whirligig.] [1913 Webster] 1. (Mus.) A light, brisk musical movement. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jig-Ai — Жанр Горграйнд Годы с 2005 Страна …   Википедия

  • jig — jig1 [jig] n. [prob. < MFr giguer, to gambol, dance < gigue, a fiddle < MHG giga (akin to ON gigja) < OHG * gigan (> Ger dial. geigen), to move back and forth] 1. a) a fast, springy sort of dance, usually in triple time b) the… …   English World dictionary

  • Jig — Jig, v. i. 1. To dance a jig; to skip about. [1913 Webster] You jig, you amble, and you lisp. Shak. [1913 Webster] 2. To move with a skip or rhythm; to move with vibrations or jerks. The fin would jig off slowly, as if it were looking for nothing …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jig — Jig, v. t. [imp. & p. p. {Jigged}; p. pr. & vb. n. {Jigging}.] [1913 Webster] 1. To sing to the tune of a jig. [1913 Webster] Jig off a tune at the tongue s end. Shak. [1913 Webster] 2. To trick or cheat; to cajole; to delude. Ford. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jig — (n.) lively dance, 1560s, perhaps related to M.Fr. giguer to dance, or to the source of Ger. Geige violin. Meaning piece of sport, trick is 1590s, now mainly in phrase the jig is up (first attested 1777 as the jig is over). As a verb from 1580s …   Etymology dictionary

  • jig — ● jig nom masculin (anglais jig) Appareil de concentration gravimétrique dans lequel la matière traitée est soumise à un mouvement vertical alternatif, appelé pistonnage …   Encyclopédie Universelle

  • Jig —   [englisch, dʒɪg], Bezeichnung für einen englisch irischen Volkstanz, der am häufigsten im 6/8 Takt, jedoch auch in einer Reihe anderer Taktarten (2/4, 2/2, 9/8, 3/8, 9/4, 6/4) vorkommt. Musikalisch handelte es sich dabei ursprünglich um… …   Universal-Lexikon

  • Jig — [dʒig] die; , s <aus gleichbed. engl. jig zu altfr. giguer »tanzen, springen«>: 1. seit dem 16. Jh. auf den brit. Inseln verbreiteter Volkstanz ohne feste Form. 2. engl. Schreibung für ↑Gigue …   Das große Fremdwörterbuch

  • jig — ► NOUN 1) a lively dance with leaping movements and music in compound time. 2) a device that guides tools and holds materials or parts securely. ► VERB (jigged, jigging) 1) dance a jig. 2) move up and down with a quick jerky motion …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»