Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(jazz

  • 1 jazz

    /dʤæz/ * danh từ - nhạc ja - điệu nhảy ja - trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi * tính từ - có tính chất nhạc ja, như nhạc ja - vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười * ngoại động từ - (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên * nội động từ - chơi nhạc ja - nhảy theo điệu ja

    English-Vietnamese dictionary > jazz

  • 2 jazz band

    /'dʤæz'bænd/ * danh từ - ban nhạc ja

    English-Vietnamese dictionary > jazz band

  • 3 der Jazz

    - {jazz} nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào, trò lố bịch tức cười, câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi = Jazz spielen {to jazz}+ = der sentimentale Jazz {corn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jazz

  • 4 die Jazzkapelle

    - {jazz band} ban nhạc ja

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jazzkapelle

  • 5 grotesk

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {grotesque} - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grotesk

  • 6 verschönern

    - {to beautify} làm đẹp, tô điểm - {to embellish} trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ = etwas verschönern {to jazz something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschönern

  • 7 improvisieren

    - {to ad-lib} ứng khẩu, cương, nói thêm, cương thêm, hát thêm, chơi thêm - {to gag} bịt miệng, khoá miệng &), nôn khan, oẹ, nghẹn, nói đùa chơi, nói giỡn chơi, cho cái banh miệng vào mồm, làm trò khôi hài, pha trò, nói dối, lừa phỉnh, đánh lừa, không cho phát biểu - cắt đứt, chấm dứt - {to improvise} làm ứng biến, làm ngay được - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài, quyến rũ = improvisieren (Jazz) {to fake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > improvisieren

  • 8 schreiend

    - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay kêu la, hay làm ầm lên - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {exclamatory} kêu lên, la lên, để kêu lên, than, cảm thán - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, lố bịch tức cười - {loud} to, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {screaming} thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {vociferous} om sòm = schreiend (Farbe) {blazing}+ = schreiend (Farben) {noisy}+ = schreiend (Verbrechen) {glaring}+ = schreiend bunt {gaudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiend

  • 9 grell

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {flamboyant} sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {noisy} om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, sắc sảo, sâu sắc, châm chọc - {shrill} the thé, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy = grell (Farbe) {glaring; loud; staring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grell

См. также в других словарях:

  • jazz — jazz …   Dictionnaire des rimes

  • jazz — sb., en …   Dansk ordbog

  • Jazz — Jazz …   Deutsch Wörterbuch

  • JAZZ — Le jazz est aujourd’hui universellement répandu. Ses plus célèbres noms – Louis Armstrong, Duke Ellington, Charlie Parker – figurent parmi les plus grands artistes du XXe siècle. La production de disques, de livres ou de revues spécialisées… …   Encyclopédie Universelle

  • Jazz au Cœur — (JAC) est une gazette éditée chaque année depuis 1991, quotidiennement, par des bénévoles du festival Jazz in Marciac. Le fondateur et rédacteur en chef est Olivier Roger, bénévole au même titre que toutes les ressources humaines du journal.… …   Wikipédia en Français

  • jazz — (izg. džȅz) m DEFINICIJA glazb. vrsta glazbe u 20. st. koja se razvila iz improviziranog muziciranja američkih crnaca; prevladavaju puhaći instrumenti i udaraljke, s mnogo improvizacija i s posebnim shvaćanjem ritma [jazz grupa; jazz klub; jazz… …   Hrvatski jezični portal

  • Jazz d'Or — • Jazzdor (Intitulé : « Jazzdor festival de Jazz de Strasbourg ») est un festival de jazz qui se déroule tous les ans au mois de novembre à Strasbourg, dans le département du Bas Rhin et à Offenburg en Allemagne (Offenburg est une… …   Wikipédia en Français

  • Jazz Q — Основная информация Годы 1964 …   Википедия

  • Jazz FM — may refer to:*90.7 Arrow Jazz FM, a radio station based in Amsterdam, The Netherlands *99.3 Jazz FM, a smooth jazz radio station in Vilnius, Lithuania *100.4 Jazz FM, a defunct radio station based in Manchester, England, replaced by Smooth FM 100 …   Wikipedia

  • Jazz — Sm (eine Musikrichtung) std. (20. Jh.) Entlehnung. Zunächst mit Schriftaussprache entlehnt aus ne. jazz, dessen Herkunft umstritten ist. Erster Beleg für am. e. jazz in der Bedeutung synkopierte Musik in Amerika 1913.    Ebenso nndl. jazz, ne.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Jazz Q — is a jazz band in Czech Republic. [ [http://www.muzikus.cz/publicistika/Martin Kratochvil Hudebni hodokvas s Jazz Q 16 leden 2008/ Martin Kratochvíl Hudební hodokvas s Jazz Q ] cs icon] It was established in 1964 in then Czechoslovakia by… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»