Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(issue)

  • 21 der Ausgang

    - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {exit} sự đi vào, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outcome} kết luận lôgic - {outlet} chỗ thoát ra, phương tiện thoả mãn..., dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {result} đáp số - {termination} sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn, phần kết thúc, phần kết luận, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = der Ausgang (Literatur) {denouement}+ = Ausgang haben (Militär) {to be on leave}+ = einen guten Ausgang nehmen {to turn out well}+ = der Unfall mit tödlichem Ausgang {fatal accident}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausgang

  • 22 die Ausfertigung

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch = in doppelter Ausfertigung {bipartite; in duplicate}+ = in dreifacher Ausfertigung {in triplicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausfertigung

  • 23 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 24 das Thema

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, đoạn trích, textbook, text-hand - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic} = vom Thema ablenken {to change the subject}+ = vom Thema abkommen {to get off the subject}+ = zum Thema gehörend {thematic}+ = vom Thema abweichen {to digress from the subject}+ = ein Thema aufbringen {to raise an issue}+ = ein beliebiges Thema {an optional subject}+ = bei einem Thema verweilen {to dwell on a subject}+ = ein heikles Thema berühren {to skate on thin ice}+ = lassen wir das Thema fallen {let's drop the subject}+ = auf einem Thema herumreiten {to harp upon a theme}+ = jemanden vom Thema abbringen {to get someone off the subject}+ = ein anderes Thema anschneiden {to change the subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Thema

  • 25 die Kernfrage

    - {crucial question; gut issue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kernfrage

  • 26 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 27 herauskommen

    - {to be published; to be the result; to ooze out} = herauskommen (kam heraus,herausgekommen) {to come out; to issue}+ = herauskommen (kam heraus,herausgekommen) [aus] {to exude [from]}+ = aus sich herauskommen {to vent one's feelings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herauskommen

  • 28 aussenden

    (sandte aus,ausgesandt) - {to emit} - {to issue} đưa ra, phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả - là hậu quả, là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to radiate} toả ra chiếu ra, bắn tia, bức xạ, phát xạ, toả ra, lộ ra, phát thanh - {to shed (shed,shed) rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra = aussenden (sandte aus,ausgesandt) (Strahlen) {to shoot (shot,shot)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussenden

  • 29 die Notenbank

    - {bank of issue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notenbank

  • 30 der Abgang

    - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí = der Abgang (Medizin) {passage}+ = der unfreiwillige Abgang {incontinence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abgang

  • 31 ein Kommunique herausgeben

    - {to issue a communique}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Kommunique herausgeben

  • 32 erlassen

    (erließ,erlassen) - {to forgive (forgave,forgiven) tha, tha thứ, miễn nợ, miễn - {to issue} đưa ra, phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả - là hậu quả, là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch = erlassen (erließ,erlassen) (Schuld) {to release}+ = jemanden etwas erlassen {to excuse someone from something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlassen

  • 33 ein Dekret erlassen

    - {to issue a decree}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Dekret erlassen

  • 34 ausfertigen

    - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to issue} đưa ra, phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả - là hậu quả, là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch = dreifach ausfertigen {to triplicate}+ = vierfach ausfertigen {to quadruplicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfertigen

  • 35 der Jahrgang

    - {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời = der Jahrgang (Wein) {vintage}+ = der Jahrgang (Zeitung) {year's issue}+ = der geburtenschwache Jahrgang {year with a low birthrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahrgang

  • 36 anstehend

    - {at issue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstehend

  • 37 die Ration

    - {dietary} chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng, suất ăn - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm = die eiserne Ration {emergency ration; iron ration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ration

  • 38 die Streitfrage

    - {contestation} sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {question} câu hỏi, điều bàn đến, điều nói đến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Streitfrage

  • 39 der Abfluß

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {effluent} nhánh, dòng nhánh, sông nhánh - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfluß

  • 40 das Heft

    - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {haft} cán, chuôi - {hilt} - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heft

См. также в других словарях:

  • issue — issue …   Dictionnaire des rimes

  • issue — [ isy ] n. f. • XIIe; de issu 1 ♦ Vx Action de sortir. 2 ♦ Mod. Ouverture, passage offrant la possibilité de sortir. ⇒ dégagement, 1. porte, sortie. Chercher une issue. Une issue de secours. « Toutes les issues de ma chambre étaient fortement… …   Encyclopédie Universelle

  • issue — is·sue 1 / i ˌshü, ˌsyü/ n 1 pl: proceeds from a source of revenue (as an estate) rents, issue s, and profits 2: one or more lineal descendants died without issue compare …   Law dictionary

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), n. [OF. issue, eissue, F. issue, fr. OF. issir, eissir, to go out, L. exire; ex out of, from + ire to go, akin to Gr. ie nai, Skr. i, Goth. iddja went, used as prefect of gaggan to go. Cf. {Ambition}, {Count} a nobleman,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • issue — [ish′o͞o; ] chiefly Brit [ is′yo͞o] n. [OFr pp. of issir, to go out < L exire < ex , out + ire, to go: see YEAR] 1. an outgoing; outflow; passing out 2. Archaic a way out; exit; outlet 3. a result; consequence; upshot 4. offspring; a child… …   English World dictionary

  • issue — ► NOUN 1) an important topic for debate or resolution. 2) the action of issuing. 3) each of a regular series of publications. 4) formal or Law children of one s own. ► VERB (issues, issued …   English terms dictionary

  • issue — [n1] point in question affair, argument, concern, contention, controversy, matter, matter of contention, point, point of departure, problem, puzzle, question, subject, topic; concepts 278,532 issue [n2] result causatum, conclusion, consequence,… …   New thesaurus

  • Issue — may refer to:* Issue (legal), a legal term * Issue (comics), a monthly Korean comics anthology magazine * Issues (album), an album by Korn * Issue (computers), a unit of work to accomplish an improvement in a data system * Issue tracking system,… …   Wikipedia

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), v. t. 1. To send out; to put into circulation; as, to issue notes from a bank. [1913 Webster] 2. To deliver for use; as, to issue provisions. [1913 Webster] 3. To send out officially; to deliver by authority; as, to issue an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue — Is sue, v. i. [imp. & p. p. {Issued} ([i^]sh [ u]d); p. pr. & vb. n. {Issuing}.] [1913 Webster] 1. To pass or flow out; to run out, as from any inclosed place. [1913 Webster] From it issued forced drops of blood. Shak. [1913 Webster] 2. To go… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue 1 — is an expression which refers to the first edition of a publication such as a magazine, comic, or e zine, and is also used to denote the initial direction or output of creativity.Issue 1s are often sought for the following reasons:* The sometimes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»