Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(inlet)

  • 1 inlet

    /'inlet/ * danh từ - vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo) - vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

    English-Vietnamese dictionary > inlet

  • 2 das Inlet

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inlet

  • 3 das Ansaugen

    - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào, lối vào - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {suction} sự mút, sự hút = das Ansaugen (Technik) {inspiration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ansaugen

  • 4 die Luftansaugung

    - {air inlet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftansaugung

  • 5 der Zugang

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {ingress} sự vào - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào = der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}+ = ohne Zugang {doorless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugang

  • 6 der Eingang

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = nach Eingang {upon entry}+ = nach Eingang von {on receipt of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingang

  • 7 die Bucht

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {bight} chỗ lõm vào, chỗ cong, khúc uốn, vòng, thòng lọng = die kleine Bucht {cove; creek; inlet}+ = die schmale Bucht {creek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bucht

См. также в других словарях:

  • Inlet — In let, n. 1. A passage by which an inclosed place may be entered; a place of ingress; entrance; especially, a narrow waterway leading into a harbor. [1913 Webster] Doors and windows, inlets of men and of light. Sir H. Wotton. [1913 Webster] 2. A …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inlet — [in′let΄, in let′; ] for n. [ in′let΄, in′lət] vt. inlet, inletting [ME inletan: see IN 1 & LET1] to inlay or insert n. [ME inlate < the v.] 1 …   English World dictionary

  • Inlet — (engl., spr. ínn , »Einlaß«), kleine Bucht, besonders in Nordamerika …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Inlet — (engl.), kleine Bucht, Bai …   Kleines Konversations-Lexikon

  • inlet — index access (right of way), admission (entry), admittance (means of approach), entrance, ingress …   Law dictionary

  • inlet — [inlɛt] n. m. ÉTYM. 1818, in D. D. L.; mot angl. « entrée, accès, baie, chenal ». ❖ ♦ Géogr. Anglic. Bras de mer qui s enfonce dans les terres. ⇒ Baie, goulet, chenal …   Encyclopédie Universelle

  • inlet — 1570s, narrow opening into a coast, arm of the sea, a special use of M.E. inleten to let in (c.1300), from IN (Cf. in) + LET (Cf. let) (v.). In this sense said by old sources to be originally a Kentish term …   Etymology dictionary

  • inlet — ìnlet m DEFINICIJA jaka gusta tkanina za jastučnice i perine; nanking, angina, angin ETIMOLOGIJA njem. Inlett …   Hrvatski jezični portal

  • inlet — [n] arm of the sea basin, bay, bayou, bight, canal, channel, cove, creek, delta, entrance, estuary, firth, fjord, gulf, harbor, ingress, loch, narrows, passage, slew, slough, sound, strait; concepts 509,514 …   New thesaurus

  • inlet — ► NOUN 1) a small arm of the sea, a lake, or a river. 2) a place or means of entry. 3) (in tailoring and dressmaking) an inserted piece of material …   English terms dictionary

  • inlet — An entrance or orifice for the admission of a fluid. The term normally is used with other words as a prefix, such as in inlet air, inlet air temperature, inlet casing, inlet duct, inlet guide van, inlet port, inlet valve, etc. See inlet case …   Aviation dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»