Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(individual)

  • 1 individual

    /,indi'vidjuəl/ * tính từ - riêng, riêng lẻ, cá nhân =individual interest+ quyền lợi cá nhân =to give individual attention to someone+ chú ý đến ai - độc đáo, riêng biệt, đặc biệt =an individual style of writing+ một văn phòng độc đáo * danh từ - cá nhân; người - vật riêng lẻ - (sinh vật học) cá thể

    English-Vietnamese dictionary > individual

  • 2 individual

    n. Ib leeg neeg

    English-Hmong dictionary > individual

  • 3 accord

    /ə'kɔ:d/ * danh từ - sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành =with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí - hoà ước - sự phù hợp, sự hoà hợp =individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung - (âm nhạc) sự hợp âm - ý chí, ý muốn =to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì * ngoại động từ - làm cho hoà hợp - cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận =to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu =to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái * nội động từ - (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với =words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

    English-Vietnamese dictionary > accord

  • 4 cult

    /kʌlt/ * danh từ - sự thờ cúng, sự cúng bái - sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính =the cult of the individual+ sự sùng bái cá nhân =the cult of the monocle+ sự sính đeo kính một mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái

    English-Vietnamese dictionary > cult

См. также в других словарях:

  • individual — I adjective detached, deviating, different, differentiated, discrete, disjoined, disjunct, distinct, distinctive, distinguishable, exceptional, extracted, extraordinary, independent, individualized, isolated, nonconforming, nonuniform, particular …   Law dictionary

  • individual — INDIVIDUÁL, Ă, individuali, e, adj. 1. Care este propriu unui individ; personal, specific. ♦ Care priveşte sau aparţine unui singur exemplar dintr o categorie de lucruri sau de fiinţe. 2. Care este executat de individ. Muncă individuală. ♦… …   Dicționar Român

  • Individual — In di*vid u*al (?; 135), a. [L. individuus indivisible; pref. in not + dividuus divisible, fr. dividere to divide: cf. F. individuel. See {Divide}.] [1913 Webster] 1. Not divided, or not to be divided; existing as one entity, or distinct being or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • individual — When used as a noun, individual should denote a single person in contrast with a group of people or with society as a whole: the role of the individual in the community / She continues to treat them as individuals. It is less satisfactory, and… …   Modern English usage

  • individual — adjetivo 1. Del individuo: libertad individual, rasgos individuales. 2. Que es para un solo individuo: camas individuales, habitaciones individuales. nombre* individual …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Individual — In di*vid u*al, n. 1. A single person, animal, or thing of any kind; a thing or being incapable of separation or division, without losing its identity; especially, a human being; a person. Cowper. [1913 Webster] An object which is in the strict… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • individual — adj. 2 g. 1. Do indivíduo. = PESSOAL ≠ COLETIVO 2. Próprio do indivíduo. = PARTICULAR, PECULIAR 3. Que é destinado apenas a uma pessoa. 4. Que é feito apenas por uma pessoa (ex.: exposição individual). ≠ COLETIVO • s. m. 5. O que é referente… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • individual — adj 1 particular, specific, *special, especial Analogous words: *single, sole, separate, particular Antonyms: general Contrasted words: generic, *universal, common 2 peculiar, distinctive, * …   New Dictionary of Synonyms

  • individual — [adj] distinctive, exclusive alone, characteristic, definite, diacritic, diagnostic, different, discrete, distinct, especial, express, idiosyncratic, indivisible, lone, odd, only, original, own, particular, peculiar, personal, personalized,… …   New thesaurus

  • individual — [in΄də vij′o͞o əl; ] often [ in΄divij′əl] adj. [ML individualis < L individuus (< in , IN 2 + dividuus, divisible < dividere, to DIVIDE) + AL] 1. Obs. not divisible; not separable 2. existing as a single, separate thing or being; single; …   English World dictionary

  • individual — individual. См. индивидуум. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»