-
1 indolence
/'indələns/ * danh từ - sự lười biếng, sự biếng nhác -
2 indolent
/'indələnt/ * tính từ - lười biếng, biếng nhác - (y học) không đau -
3 indoor
/'indɔ:/ * tính từ - trong nhà =indoor games+ các môn thi đấu trong nhà -
4 indoors
/'indɔ:z/ * phó từ - ở trong nhà =to stay indoors+ ở nhà không đi đâu -
5 inductee
/,indʌk'ti:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội -
6 inductivity
/,indʌk'tiviti/ * danh từ - tính cảm ứng ((cũng) inductiveness) -
7 industry
/'indəstri/ * danh từ - công nghiệp =heavy industry+ công nghiệp nặng =light industry+ công nghiệp nhẹ - sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness) - ngành kinh doanh; nghề làm ăn =tourist industry+ ngành kinh doanh du lịch -
8 ingenuity
/,indʤi'nju:iti/ * danh từ - tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness) -
9 injudicious
/,indʤu:'diʃəs/ * tính từ - thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu -
10 injudiciousness
/,indʤu:'diʃəsnis/ * danh từ - tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu -
11 injun
/'indʤən/ * danh từ - (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ) !honest Injun! - (xem) honest -
12 injure
/'indʤə/ * ngoại động từ - làm tổn thương, làm hại, làm bị thương - xúc phạm -
13 injured
/'indʤəd/ * tính từ - bị tổn thương, bị làm hại, bị thương - bị xúc phạm - tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng =in an injured voice+ với giọng nói tỏ ra mếch lòng -
14 injurer
/'indʤərə/ * danh từ - người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương - người xúc phạm -
15 injury
/'indʤəri/ * danh từ - sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng - điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương - (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công -
16 ginger ale
/'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác: (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/ * danh từ - nước gừng (đồ uống ướp gừng) -
17 ginger beer
/'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác: (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/ * danh từ - nước gừng (đồ uống ướp gừng) -
18 gingerade
/'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác: (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/ * danh từ - nước gừng (đồ uống ướp gừng) -
19 endorsee
/,endɔ:'si:/ Cách viết khác: (indorsee) /,indɔ:'si:/ * danh từ - người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...) -
20 endorsement
/in'dɔ:smənt/ Cách viết khác: (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/ * danh từ - sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện) - sự xác nhận; sự tán thành
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Ind — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. IND, sigle composé des trois lettres I, N et D, est un code, qui signifie : Inde, selon la norme ISO 3166 1 alpha 3 (liste des codes pays) selon la… … Wikipédia en Français
ind — adv.; ind ad vinduet (jf. indad); ind efter avisen (jf. indefter); ind imellem træerne (jf. indimellem); ind over land (jf. indover); ind til bredden (jf. indtil) … Dansk ordbog
Ind — can refer to: * Indianapolis, Indiana * India, abbreviation *Immigration and Nationality Directorate UK Home Office *Iota Nu Delta, fraternity *Indianapolis International Airport *International Nurses Day *Investigational New Drug * IND , ISO 639 … Wikipedia
indən — belə, indən sonra – bu andan etibarən, bundan sonra. İndən belə ayıq ol! – Yolun çox gözlədim, axır gəlmədin; Yoxdur indən belə etibar sənə. A. P.. // Daha, artıq. Yetişibsən, indən belə yaraşmaz; Yadlar ilə deyibdanışmaq sənə. Q. Z … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
IND — may be:* the IOC country code, and ISO 3166 1 alpha 3 code for IND, used by the Republic of India * An abbreviation for the Institute of Notre Dame, a high school in Baltimore, Maryland * IND, the Index control character in the C0 and C1 control… … Wikipedia
IND — steht als Abkürzung für: Indien, als Länderkürzel nach ISO 3166 Indus, ein Sternbild des Südhimmels Flughafen Indianapolis, als IATA Flughafencode Windungszahl, Umlaufzahl bzw. Index, Begriff aus der Funktionentheorie (Mathematik) Investigational … Deutsch Wikipedia
Ind. — Ind. 〈Abk. für〉 1. Indikativ 2. Industrie * * * Ind. = ↑ 1Indikativ. * * * Ind., Abkürzung für den Staat Indiana, USA. * * * Ind. = Indikativ … Universal-Lexikon
ind ad — ind ad; ind ad vinduet (jf. indad) … Dansk ordbog
indædt — ind|ædt adj., e; være indædt modstander af noget; kæmpe indædt … Dansk ordbog
Ind — ([i^]nd), prop. n. India. [Poetical] Shak. Milton. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Ind — Ind1 [ind] [ME & OFr Inde < L India] 1. Old Poet. India 2. Obs. the Indies Ind2 abbrev. 1. India 2. Indian 3. Indiana 4 … English World dictionary