Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(incise

  • 1 incise

    /in'saiz/ * ngoại động từ - rạch - khắc chạm

    English-Vietnamese dictionary > incise

  • 2 ritzen

    - {to incise} rạch, khắc chạm - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui = ritzen (Haut) {to scarify; to tear (tore,torn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritzen

  • 3 einschneiden

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to gash} rạch một vết cắt dài và sâu - {to incise} rạch, khắc chạm - {to nick} nấc, khía, làm mẻ, cắt gân đuôi, bắt kịp, chộp, bắt quả tang, tóm đúng, đoán trúng, gieo trúng số to, ăn cắp, xoáy, chặn ngang, giao phối - {to snick} khứa, cúp nhẹ = einschneiden (Technik) {to notch}+ = tief einschneiden {to bite into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschneiden

  • 4 einkerben

    - {to excise} đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén, cắt bớt, cắt lọc - {to hack} đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, đá vào ống chân, ho khan, làm thành nhàm, thuê, cưỡi, cưỡi ngựa, dùng ngựa thuê, đánh xe ngựa thuê - {to incise} rạch, khắc chạm - {to indent} làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa, làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, làm bản sao, chia ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi, viết đơn đặt - ra lệnh sung công - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to notch} khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to scotch} vạch, làm bị thương nhẹ, chèn lại - {to snick} khứa, cúp nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkerben

  • 5 stechen

    (stach,gestochen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to incise} rạch, khắc chạm - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to prick} châm, chích, chọc, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to prickle} có cảm giác kim châm, đau nhói - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhức - {to twinge} làm nhức nhối = stechen (stach,gestochen) [in] {to jab [into]}+ = stechen (stach,gestochen) (Medizin) {to couch}+ = stechen (stach,gestochen) (Schmerz) {to shoot (shot,shot)+ = stechen (stach,gestochen) (Kartenspiel) {to ruff; to trump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stechen

  • 6 gravieren

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to incise} rạch, khắc chạm = gravieren [auf] {to engrave [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gravieren

  • 7 schneiden

    - {to incise} rạch, khắc chạm = schneiden (schnitt,geschnitten) {to bite (bit,bitten); to cut (cut,cut); to decussate; to knife; to notch; to reap; to saw (sawed,sawn); to slice; to snip}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Haare) {to trim}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Stempel) {to sink (sank,sunk)+ = kurz schneiden {to bob; to hog}+ = sich schneiden {to intersect}+ = schräg schneiden {to cut on the bias}+ = jemanden schneiden {to give someone the goby}+ = sehr kurz schneiden (Haar) {to shingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneiden

См. также в других словарях:

  • incise — [ ɛ̃siz ] n. f. et adj. f. • 1770; lat. incisa « coupée » 1 ♦ Mus. Groupe de notes formant une unité rythmique à l intérieur d une phrase musicale. 2 ♦ (1771) Gramm. Proposition généralement courte, tantôt insérée dans le corps de la phrase,… …   Encyclopédie Universelle

  • Incise — In*cise , v. t. [imp. & p. p. {Incised}; p. pr. & vb. n. {Incising}.] [L. incisus, p. p. of incidere to incise: cf. F. inciser. See {Incide}.] [1913 Webster] 1. To cut in or into with a sharp instrument; to carve; to engrave. [1913 Webster] I on… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incise — index break (separate), lancinate, split Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • incisé — incisé, ée (in si zé, zée) part. passé d inciser. 1°   Qui a subi une entaille. La tumeur incisée par le chirurgien. 2°   Terme de botanique. Feuille incisée, feuille qui a des découpures plus profondes que celles auxquelles on donne le nom de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • incise — (v.) 1540s, from Fr. inciser (15c.), from O.Fr. enciser (12c.), from L. incisus, pp. of incidere to cut into, cut through (see INCISION (Cf. incision)). Related: Incised; incising …   Etymology dictionary

  • incise — engrave, etch, chisel, *carve, sculpture, sculpt, sculp Analogous words: imprint, print, stamp, impress (see corresponding nouns at IMPRESSION): depict, delineate, limn (see REPRESENT) …   New Dictionary of Synonyms

  • incise — meaning ‘to cut into, engrave’, is spelt ise, not ize. The noun derivative is incisor (usually meaning a front tooth), not er …   Modern English usage

  • incise — ► VERB 1) make a cut or cuts in (a surface). 2) cut (a mark or decoration) into a surface. ORIGIN Latin incidere cut into …   English terms dictionary

  • incise — [in sīz′] vt. incised, incising [Fr inciser < L incisus, pp. of incidere, to cut into < in , into + caedere, to cut: see CIDE] to cut into with a sharp tool; specif., to cut (designs, inscriptions, etc.) into (a surface); engrave; carve …   English World dictionary

  • incise — UK [ɪnˈsaɪz] / US verb [transitive] Word forms incise : present tense I/you/we/they incise he/she/it incises present participle incising past tense incised past participle incised 1) formal to cut words or a design into something 2) to cut into… …   English dictionary

  • incise — (in si z ) s. f. Terme de grammaire. Petite phrase qui, formant un sens partiel, entre dans le sens total de la proposition. Dans la phrase : Quand la ville de Paris, qui existait dès le temps de César, n occupait que l île où est l église Notre… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»