Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(incidental)

  • 1 incidental

    /,insi'dentl/ * tính từ - ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ =an incidental encounter+ một cuộc chạm trán bất ngờ - phụ =incidental expenses+ những món tiêu ph

    English-Vietnamese dictionary > incidental

  • 2 incidental music

    /,insi'dentl'mju:zik/ * danh từ - nhạc nền (trong phim, kịch...)

    English-Vietnamese dictionary > incidental music

  • 3 die Begleitmusik

    - {incidental music} nhạc nền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begleitmusik

  • 4 die Nebensächlichkeit

    - {incidental} - {triviality} tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường - {unimportance} tính chất không đáng kể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nebensächlichkeit

  • 5 die Randbemerkung

    - {incidental remark; marginal note; sidenote}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Randbemerkung

  • 6 gelegentlich

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {episodic} đoạn, hồi, tình tiết, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi - {incidental} bất ngờ, phụ - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegentlich

  • 7 zufällig

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {adventitious} ngoại lai, không do thừa kế trực tiếp, tự sinh, mọc tự nhiên, bất định, không phát sinh ở nơi thông thường - {casual} bất chợt, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {coincidental} trùng khớp coincident), trùng khớp ngẫu nhiên - {contingent} còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {fortuitous} - {haphazard} may rủi - {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với - {incidental} - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {random} ẩu, bừa = zufällig hören {to overhear (overheard,overheard)+ = zufällig stoßen [auf] {to chance [on]; to stumble [across,on]}+ = zufällig treffen {to come across}+ = ich traf sie zufällig {I chanced to meet her}+ = sich zufällig ergeben {to happen}+ = ich hörte es zufällig {I chanced to hear it}+ = wir trafen sie zufällig {we happened to meet her}+ = zufällig auf etwas stoßen {to happen on something}+ = jemanden zufällig treffen {to drop across someone; to run into someone; to run up against someone}+ = mit jemandem zufällig bekannt werden {to pick up with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufällig

  • 8 nebensächlich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {incidental} - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt - trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {negligible} không đáng kể - {outlying} ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {trivial} thường, tầm thường, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường - {unimportant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebensächlich

  • 9 beiläufig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {incidental} bất ngờ, phụ - {parenthetic} đặt trong ngoặc đơn, chen vào giữa = beiläufig besuchen {to frequent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beiläufig

См. также в других словарях:

  • incidental — in·ci·den·tal /ˌin sə dent əl/ adj 1: subordinate or secondary in importance or position incidental benefits 2: incident 3: occurring by chance or in isolation incidental use of a person s …   Law dictionary

  • incidental — in‧ci‧den‧tal [ˌɪnsˈdentl◂] adjective incidental costs/​expenses etc ACCOUNTING small amounts of money which are spent at various times as part of a larger bill: • The Law Centre has to meet the incidental expenses of the committee, such as… …   Financial and business terms

  • Incidental — In ci*den tal, a. Happening, as an occasional event, without regularity; coming without design; casual; accidental; hence, not of prime concern; subordinate; collateral; as, an incidental conversation; an incidental occurrence; incidental… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incidental — INCIDENTÁL, Ă, incidentali, e, adj. (Adesea adverbial) Care intervine întâmplător; accidental. – Din fr. incidentel. Trimis de valeriu, 21.07.2003. Sursa: DEX 98  INCIDENTÁL adj. 1. v. întâmplător. 2. v. neprevăzut. Trimis de siveco, 13.09.2007 …   Dicționar Român

  • incidental — [in΄sə dent′ l] adj. [ML incidentalis] 1. a) happening as a result of or in connection with something more important; casual [incidental benefits] b) likely to happen as a result or concomitant: with to [troubles incidental to divorce] 2.… …   English World dictionary

  • Incidental — In ci*den tal, n. An incident; that which is incidental; esp., in the plural, an aggregate of subordinate or incidental items not particularized; as, the expense of tuition and incidentals. Pope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incidental — ► ADJECTIVE 1) occurring as a minor accompaniment or by chance in connection with something else. 2) (incidental to) liable to happen as a consequence of. ► NOUN ▪ an incidental detail, expense, etc …   English terms dictionary

  • incidental — (adj.) casual, occasional, 1610s, from M.L. incidentalis, from incidens (see INCIDENT (Cf. incident) (n.)). Incidentals (n.) occasional expenses, etc., is attested by 1707 …   Etymology dictionary

  • incidental — adj. 2 g. Que sobrevém por incidente …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • incidental — *accidental, casual, fortuitous, contingent, adventitious Analogous words: *subordinate, secondary, collateral: associated, related, linked, connected (see JOIN) Antonyms: essential (sense 2) Contrasted words: fundamental, cardinal, vital (see… …   New Dictionary of Synonyms

  • incidental — [adj] related; minor accidental, accompanying, adventitious, ancillary, attendant, by the way*, casual, chance, circumstantial, coincidental, concomitant, concurrent, contingent, contributing, contributory, fluke*, fortuitous, irregular,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»