Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+ticket)

  • 1 ticket

    /'tikit/ * danh từ - vé =through ticket+ vé suốt =return ticket+ vé khứ hồi - giấy (giấy phép, giấy mời...) =free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào - bông, phiếu =ticket for soup+ phiếu cháo - nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) - thẻ, biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử =the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ - (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu =that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp !to get one's ticket - được giải ngũ * ngoại động từ - dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá) - phát vé, phát phiếu

    English-Vietnamese dictionary > ticket

  • 2 ticket

    v. Sau daim pib
    n. Daim pib

    English-Hmong dictionary > ticket

  • 3 walking-ticket

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-ticket

  • 4 one way ticket

    n. Daim pib mus

    English-Hmong dictionary > one way ticket

  • 5 round trip ticket

    n. Daim pib mus los

    English-Hmong dictionary > round trip ticket

  • 6 commutation ticket

    /,kɔmju'teiʃn'tikit/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng

    English-Vietnamese dictionary > commutation ticket

  • 7 day ticket

    /'dei,tikit/ * danh từ - vé khứ hồi có giá trị một ngày

    English-Vietnamese dictionary > day ticket

  • 8 soup-ticket

    /'su:p,tikit/ * danh từ - vé lĩnh cháo phát chẳn

    English-Vietnamese dictionary > soup-ticket

  • 9 der Fahrkartenautomat

    - {ticket dispenser; ticket machine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrkartenautomat

  • 10 der vorläufige Entlassungsschein

    - {ticket of leave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der vorläufige Entlassungsschein

  • 11 der Pfandschein

    - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfandschein

  • 12 der Gepäckschein

    - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckschein

  • 13 der Fahrschein

    - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrschein

  • 14 die Eintrittskarte

    - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintrittskarte

  • 15 die Kandidatenliste

    - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kandidatenliste

  • 16 die Fahrkarte

    - {pasteboard} bìa cứng, giấy bồi, quân bài, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = die direkte Fahrkarte {through ticket}+ = die einfache Fahrkarte {oneway ticket; single; single ticket}+ = eine Fahrkarte lösen [nach] {to be booked [to]}+ = eine Fahrkarte kaufen {to buy a ticket}+ = eine direkte Fahrkarte lösen [bis] {to be booked through [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrkarte

  • 17 die Rückfahrkarte

    - {return ticket; roundtrip ticket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückfahrkarte

  • 18 die Platzkarte

    - {reservation ticket; seat ticket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platzkarte

  • 19 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

  • 20 walking-orders

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-orders

См. также в других словарях:

  • ticket — [ tikɛ ] n. m. • tiket 1727; mot angl., de l a. fr. estiquet « billet de logement » XVe→ étiquette 1 ♦ Billet, rectangle de carton, de papier, donnant droit à un service, à l entrée dans un lieu, etc. Ticket de bagages (Ch. de fer ⇒ bulletin ). « …   Encyclopédie Universelle

  • Ticket resale — is the act of reselling tickets for admission to events. Tickets are bought from licensed sellers and are then sold for a price determined by the individual or company in possession of the tickets. Tickets sold through secondary sources may be… …   Wikipedia

  • Ticket T — Ticket t+ Article principal : Tarification des transports en commun d Île de France. Le ticket t+ est le plus simple des titres de transport en Île de France. Créé par une délibération du conseil d administration du Stif du… …   Wikipédia en Français

  • Ticket T+ — Article principal : Tarification des transports en commun d Île de France. Le ticket t+ est le plus simple des titres de transport en Île de France. Créé par une délibération du conseil d administration du Stif du 6 juin 2007, il… …   Wikipédia en Français

  • Ticket T+ (titre de transport) — Ticket t+ Article principal : Tarification des transports en commun d Île de France. Le ticket t+ est le plus simple des titres de transport en Île de France. Créé par une délibération du conseil d administration du Stif du… …   Wikipédia en Français

  • Ticket à bord — Ticket t+ Article principal : Tarification des transports en commun d Île de France. Le ticket t+ est le plus simple des titres de transport en Île de France. Créé par une délibération du conseil d administration du Stif du… …   Wikipédia en Français

  • Ticket to Ride (песня) — Это статья о песне группы «Битлз». В википедии есть также статья об одноимённой настольной игре. «Ticket to Ride» …   Википедия

  • Ticket to Ride — Single par The Beatles extrait de l’album Help! Face A Ticket to Ride Face B Yes It Is Sortie …   Wikipédia en Français

  • Ticket — Tick et, n. [F. [ e]tiquette a label, ticket, fr. OF. estiquette, or OF. etiquet, estiquet; both of Teutonic origin, and akin to E. stick. See {Stick}, n. & v., and cf. {Etiquette}, {Tick} credit.] A small piece of paper, cardboard, or the like,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ticket day — Ticket Tick et, n. [F. [ e]tiquette a label, ticket, fr. OF. estiquette, or OF. etiquet, estiquet; both of Teutonic origin, and akin to E. stick. See {Stick}, n. & v., and cf. {Etiquette}, {Tick} credit.] A small piece of paper, cardboard, or the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ticket of leave — Ticket Tick et, n. [F. [ e]tiquette a label, ticket, fr. OF. estiquette, or OF. etiquet, estiquet; both of Teutonic origin, and akin to E. stick. See {Stick}, n. & v., and cf. {Etiquette}, {Tick} credit.] A small piece of paper, cardboard, or the …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»