Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+shooting)

  • 1 shooting

    v. Tab tom tua phom; tab tom sib tua
    n. Kev sib tua; kev raws nqaij nruab nrag

    English-Hmong dictionary > shooting

  • 2 shooting

    /'ʃu:tiɳ/ * danh từ - sự bắn, sự phóng đi - khu vực săn bắn - quyền săn bắn ở các khu vực quy định - sự sút (bóng) - cơn đau nhói - sự chụp ảnh, sự quay phim

    English-Vietnamese dictionary > shooting

  • 3 shooting star

    /'ʃu:tiɳstɑ:/ * danh từ - sao sa, sao băng

    English-Vietnamese dictionary > shooting star

  • 4 shooting war

    /'ʃu:ti'wɔ:/ * danh từ - chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)

    English-Vietnamese dictionary > shooting war

  • 5 shooting-boots

    /'ʃu:tiɳbu:ts/ * danh từ số nhiều - giày ống đi săn

    English-Vietnamese dictionary > shooting-boots

  • 6 shooting-box

    /'ʃu:tiɳbɔks/ * danh từ * lều đi săn, lán đi săn

    English-Vietnamese dictionary > shooting-box

  • 7 shooting-brake

    /'ʃu:tiɳbreik/ * danh từ - xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)

    English-Vietnamese dictionary > shooting-brake

  • 8 shooting-coat

    /'ʃu:tiɳkout/ * danh từ - áo đi săn

    English-Vietnamese dictionary > shooting-coat

  • 9 shooting-gallery

    /'ʃu:tiɳ'gæləri/ * danh từ - phòng tập bắn

    English-Vietnamese dictionary > shooting-gallery

  • 10 shooting-iron

    /'ʃu:tiɳ,aiən/ * danh từ - (từ lóng) súng ống

    English-Vietnamese dictionary > shooting-iron

  • 11 shooting-range

    /'ʃu:tiɳreindʤ/ * danh từ - trường bắn

    English-Vietnamese dictionary > shooting-range

  • 12 shooting-stick

    /'ʃu:tiɳstik/ * danh từ - gậy có thể xếp thành ghế ngồi

    English-Vietnamese dictionary > shooting-stick

  • 13 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

  • 14 eye

    /ai/ * danh từ - mắt, con mắt - (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) - lỗ (kim, xâu dây ở giày...) - vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) - sự nhìn, thị giác - cách nhìn, con mắt =to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức - cách nhìn, sự đánh giá =to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng - sự chú ý, sự theo dõi =to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi - sự sáng suốt =to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra !all my eye [and Betty martin] - chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý !an eye for an eye - ăn miếng trả miếng !to be all eyes - nhìn chằm chằm !to be up to the eyes in - ngập đầu (công việc, nợ nần) !to be very much in the public eye - là người có tai mắt trong thiên hạ !to cast sheep's eyes - (xem) sheep !to catch the speaker's eye - được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu !to clap (set) one's eyes on - nhìn !eyes front! - (xem) front !eyes left! - (quân sự) nhìn bên trái! !eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give an eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give the glad eye to somebody - (xem) glad !to have an eye for - có con mắt tinh đời về, rất tinh tế !to have an eye to something - lấy cái gì làm mục đích !to have an eye to everything - chú ý từng li từng tí !to have eyes at the back of one's head - có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy !to have one's eye well in at shooting - mắt tinh bắn giỏi !his eyes arr bigger than his belly - no bụng đói con mắt !if you had half an eye - nếu anh không mù, nếu anh không đần độn !in the eyes of - theo sự đánh giá của, theo con mắt của !in the eye of the law - đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp !in the eye of the wind - ngược gió !in the mind's eye - trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước !to lose an eye - mù một mắt !to make eyes - liếc mắt đưa tình !to make someone open his eyes - làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) !my eye(s)! - ồ lạ nhỉ! !to maked eye - mắt thường (không cần đeo kính) !to see eye to eye with somebody - đồng ý với ai !to see with half an eye - trông thấy ngay !to throw dust in somebody's eyes - (xem) dust !under the eye of somebody - dưới sự giám sát của ai !where are your eyes? - thong manh à?, mắt để ở đâu? !to wipe somwone's eys - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !with an eye to something - nhằm cái gì * ngoại động từ - nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > eye

  • 15 licence

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > licence

  • 16 license

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > license

См. также в других словарях:

  • shooting — [sho͞ot′iŋ] n. the act or an instance of shooting a gun, specif., one that results in wounding or killing * * * ➡ field sports * * * Sport of gun marksmanship. It typically involves firing at targets with rifles, pistols, and shotguns. World… …   Universalium

  • Shooting Star Press — Le Shooting Star Press est un prise aérienne dans le catch. L action voit l attaquant sauter en avant, rentre ses genoux dans sa poitrine, exécute un salto arrière et tombe sur son adversaire dans une position quelconque Cette technique est… …   Wikipédia en Français

  • Shooting Star (band) — Shooting Star Origin Kansas City, Missouri Genres Rock Years active 1977–1987, 1989–present Labels Arista, Virgin, Epic …   Wikipedia

  • Shooting — is the act or process of firing rifles, shotguns or other projectile weapons such as bows or crossbows. Even the firing of artillery, rockets and missiles can be called shooting. A person who specializes in shooting is a marksman. Shooting can… …   Wikipedia

  • Shooting Rubberbands at the Stars — Studio album by Edie Brickell New Bohemians …   Wikipedia

  • Shooting Star (song) — may refer to: * Shooting Star (Bad Company song), from the 1975 album Straight Shooter * Shooting Star (Deepest Blue song), from the 2004 album Late September * Shooting Star (Air Traffic song), a 2007 single from the album Fractured Life *… …   Wikipedia

  • Shooting Times — and Country Magazine , more commonly known as the Shooting Times , is the leading British shooting and firearms magazine, published by IPC Media. The magazine also features articles on hunting, fishing, deer stalking, gamekeeping, gundogs and… …   Wikipedia

  • Shooting — Shoot ing, a. Of or pertaining to shooting; for shooting; darting. [1913 Webster] {Shooting board} (Joinery), a fixture used in planing or shooting the edge of a board, by means of which the plane is guided and the board held true. {Shooting box} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shooting board — Shooting Shoot ing, a. Of or pertaining to shooting; for shooting; darting. [1913 Webster] {Shooting board} (Joinery), a fixture used in planing or shooting the edge of a board, by means of which the plane is guided and the board held true.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shooting box — Shooting Shoot ing, a. Of or pertaining to shooting; for shooting; darting. [1913 Webster] {Shooting board} (Joinery), a fixture used in planing or shooting the edge of a board, by means of which the plane is guided and the board held true.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shooting gallery — Shooting Shoot ing, a. Of or pertaining to shooting; for shooting; darting. [1913 Webster] {Shooting board} (Joinery), a fixture used in planing or shooting the edge of a board, by means of which the plane is guided and the board held true.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»