Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+sale)

  • 21 der Sommerschlußverkauf

    - {summer clearance sale}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sommerschlußverkauf

  • 22 der Vertrieb

    - {sales department} = der Vertrieb (Produkt) {distribution; marketing; sale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrieb

  • 23 der Einzelverkauf

    - {retail sale}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einzelverkauf

  • 24 die Versteigerung

    - {auction} sự bán đấu giá - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon = zur Versteigerung kommen {to be put up for auction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versteigerung

  • 25 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 26 der Ausverkauf

    - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon = im Ausverkauf {at the sales}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausverkauf

  • 27 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 28 commission

    /kə'miʃn/ * danh từ - lệnh, mệnh lệnh - nhiệm vụ, phận sự =to be on the commission+ đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà) - sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác =in commission+ được uỷ nhiệm - hội đồng uỷ ban =commission of inquiry+ hội đồng (uỷ ban) điều tra =to put an offices in commission+ đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng - tiền hoa hồng =sale on commission+ sự bán hàng ăn tiền hoa hồng - sự phạm, sự can phạm =the commission of a crime+ sự phạm tội - (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan - (hàng hải) sự trang bị vũ khí =to be in commission+ đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến) =to be out of commission+ không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến) * ngoại động từ - uỷ nhiệm, uỷ thác =to commission someone to do something+ uỷ thác ai làm việc gì - (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu) - đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)

    English-Vietnamese dictionary > commission

  • 29 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 30 illicit

    /i'lisit/ * tính từ - trái phép, không hợp pháp - bị cấm; lậu =illicit sale+ sự bán lậu =illicit still+ máy cất rượu lậu

    English-Vietnamese dictionary > illicit

  • 31 ready

    /'redi/ * tính từ - sẵn sàng =dinner is ready+ cơm nước đã sẵn sàng =to be ready to go anywhere+ sẵn sàng đi bất cứ đâu =ready! go!+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! =ready, present, fire!+ chuẩn bị, ngắm, bắn! - sẵn lòng =he is ready to help you+ anh ta sẵn lòng giúp anh - để sẵn =to keep a revolver ready+ để sẵn một khẩu súng lục - cố ý, cú; có khuynh hướng =don't be so ready to find fault+ đừng cố ý bắt bẻ như thế - sắp, sắp sửa =now ready+ sắp sửa xuất bản (sách) =a bud just ready to brust+ nụ hoa sắp nở - có sẵn, mặt (tiền) =ready money+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt =to pay ready money+ trả tiền mặt - nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát =a ready retort+ câu đối đáp nhanh =to have a ready wit+ nhanh trí =to have a ready pen+ viết lưu loát - dễ dàng =goods that meet with a ready sale+ những hàng bán rất dễ dàng nhất - ở gần, đúng tầm tay =the readiest weapont+ cái vũ khí ở gần tay nhất =ready at hand; ready to hand+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay !to be always ready with an excuse - luôn luôn có lý do để bào chữa * phó từ - sẵn, sẵn sàng =pack everything ready+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li =ready dressed+ đã mặc quần áo sẵn sàng - nhanh (chỉ dùng cấp so sánh) =the child that answers readiest+ đứa bé trả lời nhanh nhất * danh từ - (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng) =to come to the ready+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn =guns at the ready+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn - (từ lóng) tiền mặt * ngoại động từ - chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn - (từ lóng) trả bằng tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > ready

  • 32 residence

    /'rezidəns/ * danh từ - sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ =to take up one's residence in the country+ về ở nông thôn =during my residence abroad+ trong khi tôi ở nước ngoài - chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở =a desirable residence for sale+ một căn nhà đẹp để bán - dinh thự

    English-Vietnamese dictionary > residence

  • 33 rummage

    /'rʌmidʤ/ * danh từ - sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...) - đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh =rummage sale+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu * động từ - lục lọi, lục soát; tìm kiếm =to rummage a ship from top to bottom+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu =to rummage for a key in one's pockets+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá - (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...) - lục lung tung, lục bừa bãi

    English-Vietnamese dictionary > rummage

См. также в других словарях:

  • SALÉ — La ville marocaine de Salé (Sl ) est située sur la côte atlantique, à l’embouchure de l’oued Bou Regreg, face à Rabat. Les origines de la ville sont mal connues et se situent sans doute au XIe siècle. Très active au XIIIe siècle, elle est alors… …   Encyclopédie Universelle

  • Salé — سلا Héraldique …   Wikipédia en Français

  • sale — n 1 a: the transfer of title to property from one party to another for a price; also: the contract of such a transaction see also short 1 2 compare barter, donation …   Law dictionary

  • SALE — (Heb. מְכִירָה, mekhirah). Sale may be defined as the permanent transfer for consideration of existing legal rights from one person to another. The consideration may be in money or in kind. By extension the term sale is also used to denote a… …   Encyclopedia of Judaism

  • Sale el Sol — Album par Shakira Sortie 18 octobre 2010 (Voir l historique des sorties) E …   Wikipédia en Français

  • Sale maroc — Salé Salé سلا Administration …   Wikipédia en Français

  • Sale — may refer to:*Sale, discounts and allowances in the prices of goods, such as: **Fire sale, a drastic discount in prices **Loan sale, a sale under contract of all or part of the cash stream from a specific loan **Closeout, the final sale of an… …   Wikipedia

  • SALÉ-RABAT — SALÉ RABAT, twin towns on the Atlantic coast of morocco , separated by the Bou Regreg River and situated on the site including the Merinid necropolis of Chella. Ancient Sala, ruins of which still exist in Chella, was an important Roman town known …   Encyclopedia of Judaism

  • Sale Sharks — Voller Name Sale Sharks Rugby Union Football Club Spitzname(n) keiner Gegründet 1861 …   Deutsch Wikipedia

  • Sale (Victoria) — Sale Staat …   Deutsch Wikipedia

  • sale — W1S2 [seıl] n [Date: 1000 1100; : Old Norse; Origin: sala] 1.) [U and C] when you sell something sale of ▪ The use and sale of marijuana remains illegal. ▪ Harvey gets a $50 commission every time he makes a sale (=sells something as part of his… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»