Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+proofs)

  • 1 proofs

    v. Puav pheej
    n. Cov khoom puav pheej

    English-Hmong dictionary > proofs

  • 2 bring

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > bring

  • 3 brought

    /briɳ/ * (bất qui tắc) ngoại động từ brought /brɔ:t/ - cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại =bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà =bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi - đưa ra =to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội =to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ - làm cho, gây cho =to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt =to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì !to bring about - làm xảy ra, dẫn đến, gây ra !to bring back - đem trả lại, mang trả lại - làm nhớ lại, gợi lại !to bring down - đem xuống, đưa xuống, mang xuông - hạ xuống, làm tụt xuống =to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá - hạ, bắn rơi (máy bay, chim) - hạ bệ, làm nhục (ai) - mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) =to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai !to bring forth - sản ra, sinh ra, gây ra !to bring forward - đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra =can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? =bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! - (kế toán) chuyển sang !to bring in - đưa vào, đem vào, mang vào - thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) !to bring off - cứu =to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn - (thông tục) đưa đến thành công !to bring on - dẫn đến, gây ra - làm cho phải bàn cãi !to bring out - đưa ra, mang ra, đem ra - nói lên - xuất bản =to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách - làm nổi bật, làm lộ rõ ra =to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa - giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...) !to bring over - làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục !to bring round - làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại =to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo !to bring through - giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo !to bring to - dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho =to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện =to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá =to bring to pass+ làm cho xảy ra =to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt =to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều - (hàng hải) dừng lại, đỗ lại !to bring together - gom lại; nhóm lại, họp lại - kết thân (hai người với nhau) !to bring under - làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng !to bring up - đem lên, mang lên, đưa ra - nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ !to be brought up in the spirit of communism - được giáo dục theo tinh thần cộng sản - làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo - lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) - làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu - đưa ra toà !to bring down the house - làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt !to bring home to - làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu =to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật !to bring into play - phát huy !to bring to bear on - dùng, sử dụng =to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai - hướng về, chĩa về =to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù

    English-Vietnamese dictionary > brought

  • 4 incontestable

    /,inkən'testəbl/ * tính từ - không thể chối câi được =incontestable proofs+ bằng chứng không thể chối câi được

    English-Vietnamese dictionary > incontestable

  • 5 independent

    /,indi'pendənt/ * tính từ - độc lập =an independent state+ một quốc gia độc lập =independent research+ sự nghiên cứu độc lập =independent clause+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập - không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc =to be independent of something+ không phụ thuộc vào cái gì - đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống =an independent income+ tiền thu nhập đủ sung túc - tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm =independent proofs+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị * danh từ - người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc - (chính trị) người không đảng phái, người độc lập

    English-Vietnamese dictionary > independent

  • 6 tangible

    /'tændʤəbl/ * tính từ - có thể sờ mó được, hữu hình =tangible world+ thế giới hữu hình - đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được =tangible proofs+ những bằng chứng rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > tangible

См. также в других словарях:

  • Proofs from THE BOOK — is a book of mathematical proofs by Martin Aigner and Günter M. Ziegler. The book is dedicated to the mathematician Paul Erdős, who often referred to The Book in which God keeps all of the most elegant proofs of mathematical theorems. During a… …   Wikipedia

  • Proofs of trigonometric identities — are used to show relations between trigonometric functions. This article will list trigonometric identities and prove them.Elementary trigonometric identitiesDefinitionsReferring to the diagram at the right, the six trigonometric functions of… …   Wikipedia

  • Proofs and Refutations — is a book by the philosopher Imre Lakatos expounding his view ofthe progress of mathematics. The book is written as a series of Socratic dialogues involving a group of students who debate the proof of the Euler characteristic defined for the… …   Wikipedia

  • Proofs of quadratic reciprocity — In the mathematical field of number theory, the law of quadratic reciprocity, like the Pythagorean theorem, has lent itself to an unusual number of proofs. Several hundred proofs of the law of quadratic reciprocity have been found.Proofs that are …   Wikipedia

  • Proofs of Fermat's theorem on sums of two squares — Fermat s theorem on sums of two squares asserts that an odd prime number p can be expressed as: p = x^2 + y^2with integer x and y if and only if p is congruent to 1 (mod 4). The statement was announced by Fermat in 1640, but he supplied no proof …   Wikipedia

  • Proofs of Fermat's little theorem — This article collects together a variety of proofs of Fermat s little theorem, which states that:a^p equiv a pmod p ,!for every prime number p and every integer a (see modular arithmetic). Simplifications Some of the proofs of Fermat s little… …   Wikipedia

  • Proofs involving the totient function — This page provides proofs for identities involving the totient function varphi(k) and the Möbius function mu(k).um of integers relatively prime to and less than or equal to n Claim::sum {1le kle n atop {gcd(k,n)=1 k = frac{1}{2} , varphi(n) ,… …   Wikipedia

  • Proofs involving the ellipse — The derivation of the cartesian form for an ellipse is simple and instructive. One simple definition of the ellipse is the locus of all points of the plane whose distances to two fixed points(called the foci) add to the same constant . See… …   Wikipedia

  • proofs for the existence of God —    This term (from the Latin probare, meaning to prove ) generically refers to theoretical arguments that are intended to lead to a particular conclusion. In Christian history, theologians have proposed many different types of proofs for the… …   Glossary of theological terms

  • proofs — noun a) Plural of proof. b) samples of the copy and layout of a printed document for review by the author or a proofreader before mass printing …   Wiktionary

  • proofs — proof …   Philosophy dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»