Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+moscow)

  • 1 hop

    /hɔp/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông * ngoại động từ - ướp hublông (rượu bia) * nội động từ - hái hublông * danh từ - bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò - (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) - không chặng đường bay =to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường * nội động từ - nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay * ngoại động từ - nhảy qua (hố...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...) !to hop off - (hàng không) cất cánh (máy bay) !to hop it - bỏ đi, chuồn !to hop the twig (stick) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình

    English-Vietnamese dictionary > hop

  • 2 leave

    /li:v/ * danh từ - sự cho phép =by your leave+ xin phép ông, xin phép anh =to ask leave+ xin phép =to get leave+ được phép =to give leave+ cho phép =to refuse leave+ từ chối không cho phép =without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép - sự được phép nghỉ =to be on leave+ nghỉ phép =leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép =absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép - sự cáo từ, sự cáo biệt =to take leave+ cáo từ !to take French leave - (xem) French !to take leave of one's senses - (xem) sense * ngoại động từ - để lại, bỏ lại, bỏ quên - để lại (sau khi chết), di tặng =our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn - để, để mặc, để tuỳ =leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế =to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì =leave him to himself+ cứ để mặc nó - bỏ đi, rời đi, lên đường đi =to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va - bỏ (trường...); thôi (việc) =to leave school+ thôi học; bỏ trường * nội động từ - bỏ đi, rời đi =the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều - ngừng, thôi, nghỉ !to leave about - để lộn xộn, để bừa bãi !to leave alone - mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào =leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó !to leave behind - bỏ quên, để lại =to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm !to leave off - bỏ không mặc nữa (áo) - bỏ, ngừng lại, thôi =to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc !to leave out - bỏ quên, bỏ sót, để sót - xoá đi =leave that word out+ xoá từ ấy đi !to leave over - để lại về sau (chưa giải quyết ngay) !to leave the beaten track - không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to leave go !to leave hold of - buông ra !to leave much to be desired - chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách !to leave no means untried !to leave no stone unturned - dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách !to leave the rails - (xem) rail !to leave room for - nhường chỗ cho !to leave someone in the lurch - (xem) lurch !to leave to chance - phó mặc số mệnh !to leave word - dặn dò, dặn lại !to get left - (thông tục) bị bỏ rơi =to have no strength left+ bị kiệt sức !this leaves him indifferent - việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy

    English-Vietnamese dictionary > leave

  • 3 non-stop

    /'nɔ'stɔp/ * tính từ & phó từ - không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng =non-stop train+ xe lửa chạy suốt =to fly non-stop from Hanoi to Moscow+ bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va =non-stop cinema+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm * danh từ - xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt) - cuộc chạy một mạch

    English-Vietnamese dictionary > non-stop

  • 4 visit

    /'vizit/ * danh từ - sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng =to pay someone a visit+ đến thăm người nào - sự tham quan; thời gian ở lại thăm =a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) - (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh =doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ - (pháp lý) sự thăm hỏi =right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân) - (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét =the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác =domiciliary visit+ sự khám nhà * nội động từ - đi thăm hỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) * ngoại động từ - thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm =to visit a friend+ thăm một người bạn - tham quan =to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va - đi đến, hay đến - kiểm tra, thanh tra =to visit a school+ kiểm tra một trường học - đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...) =misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng =the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố =to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh - (pháp lý) khám xét =to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác - (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt =to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha - (tôn giáo) (+ with) ban cho

    English-Vietnamese dictionary > visit

См. также в других словарях:

  • Moscow Oblast — Московская область (Russian)   Oblast   …   Wikipedia

  • Moscow Metro — Info Locale Moscow Krasnogorsk, Moscow Oblast Transit type …   Wikipedia

  • Moscow Pride — Moscow International Gay Pride Festival Logo[1] …   Wikipedia

  • Moscow, Idaho —   City   Welcome sign in Moscow, Idaho …   Wikipedia

  • Moscow (Russia) — Hotels: Aerotel Domodedovo Airport Moscow (Airport Domodedovo International) Akvarel Hotel Moscow (City: Stoleshnikov alleyway) Altay Hotel Moscow (North City VVC Exhibition Centre) Ararat Park Hyatt Hotel Moscow (City: The Kremlin) …   International hotels

  • Moscow — • The ancient capital of Russia and the chief city of the government (province) of Moscow, situated in almost the centre of European Russia Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Moscow     Moscow …   Catholic encyclopedia

  • Moscow Monorail — Info …   Wikipedia

  • MOSCOW — (Rus. Moskva), capital of the Russian Federation, and, from the Middle Ages, the political, economic, and commercial center of russia . Up to the end of the 18th century, Jews were forbidden to reside in Moscow, although many Jewish merchants… …   Encyclopedia of Judaism

  • Moscow Racer — Разработчик …   Википедия

  • Moscow Pride — Der Moscow Pride (russisch Московский Гей Прайд, Moskowskij Gej Prajd) ist eine Demonstration der Lesben, Schwulen, Bisexuellen, Transgender, kurz LGBT und deren Unterstützer. Sie soll seit 2006 jährlich im Mai in der russischen Hauptstadt …   Deutsch Wikipedia

  • Moscow State Pedagogical University — Московский педагогический государственный университет Old main building, in Malaya Pirogovskaya Established 1872, 1918 Type …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»