Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+morning)

  • 21 find

    /faind/ * danh từ - sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) =a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... - vật tìm thấy * ngoại động từ - thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được - nhận, nhận được, được =to find favour+ được chiếu cố - nhận thấy, xét thấy, thấy =how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào? =to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì - thấy có (thời gian, can đảm...) =I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc =to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì =nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng =the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn - cung cấp =to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo =to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn =all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở) - (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...) =to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội !to find out - khám phá ra, tìm ra - phát minh ra - giải (một vấn đề) !to find out about - hỏi về, tìm hiểu về !to find one's account in - lợi dụng !to find one's feet - đi đứng được - (nghĩa bóng) tự lực được !to find [a] true bill - (xem) bill !to find oneself - thấy được sở trường năng khiếu của mình - tự cung cấp cho mình

    English-Vietnamese dictionary > find

  • 22 fresh

    /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát

    English-Vietnamese dictionary > fresh

  • 23 from

    /frɔm, frəm/ * giới từ - từ =to start from Hanoi+ bắt đầu đi từ Hà-nội =to know someone from a child+ biết một người nào từ tấm bé =to count from one to ten+ đếm từ một đến mười =from morning till night+ từ sáng đến tối =from place to place+ từ nơi này sang nơi khác =a letter from home+ một bức thư (từ) nhà (gửi đến) - dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ =to judge from appearances+ dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán - khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách =to save a thing from damage+ giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng =to go [away] from house+ đi (xa) khỏi nhà - vì, do, do bởi =to tremble from fear+ run lên vì sợ hãi - với =to differ from others+ khác với những người khác; khác với những cái khác - bằng =wine is made from grapes+ rượu vang làm bằng nho - của (ai... cho, gửi, tặng, đưa) =gilfs from friends+ quà của bạn bè (gửi tặng) !from of old - ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi =I know it from of old+ tôi biết việc ấy đã lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > from

  • 24 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 25 loom

    /lu:m/ * danh từ - bóng lờ mờ - bóng to lù lù * nội động từ - hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...) =the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai - (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) =the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù

    English-Vietnamese dictionary > loom

  • 26 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 27 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 28 prayer

    /preə/ * danh từ - kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện =to say one's prayers+ cầu kinh, đọc kinh =to kneel down in prayer+ quỳ xuống cầu kinh - ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện =morning prayers+ lễ cầu kinh buổi sáng =evening prayers+ lễ cầu kinh buổi chiều - lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin - người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

    English-Vietnamese dictionary > prayer

  • 29 pride

    /praid/ * danh từ - sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng =false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh =he is his father's pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố - lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình - độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất =in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới =a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi =in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi - tính hăng (ngựa) - (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy - đàn, bầy =a pride of lions+ đàn sư tử !pride of the morning - sương lúc mặt trời mọc !pride of place - địa vị cao quý - sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn !pride will have a fall - (xem) fall !to put one's pride in one's pocket !to swallow one's pride - nén tự ái, đẹp lòng tự ái * phó từ (+ on, upon) - lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...) - lấy làm tự hào (về việc gì...)

    English-Vietnamese dictionary > pride

  • 30 rather

    /'rɑ:ðə/ * phó từ - thà... hơn, thích... hơn =we would rather die than be salves+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ =which would you rather have, tea or coffee?+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê? - đúng hơn, hơn là =we got home late last night, or rather early this morning+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay =it is derived rather from inagination than reason+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí - phần nào, hơi, khá =the performance was rather a failure+ buổi biểu diễn thất bại phần nào =he felt rather tired at the end of the long climb+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt =rather pretty+ khá đẹp - dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) =do you know him? - rather!+ anh có biết anh đó không? có chứ! =have you been here before? - rather!+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có! !the rather that... - huống hồ là vì...

    English-Vietnamese dictionary > rather

  • 31 rose

    /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

    English-Vietnamese dictionary > rose

  • 32 snore

    /snɔ:/ * danh từ - tiếng ngáy * động từ - ngáy =to snore oneself awake+ thức dậy vì tiếng ngáy của mình =to snore oneself into a nightmare+ vừa nằm mê vừa ngáy khò khò =to snore away the morning+ ngủ hết buổi sáng

    English-Vietnamese dictionary > snore

  • 33 to-morrow

    /tə'mɔrou/ Cách viết khác: (to-morrow) /tə'mɔrou/ -morrow) /tə'mɔrou/ * phó từ & danh từ - mai, ngày mai =it may rain tomorrow+ mai trời có thể mưa =tomorrow morning+ sáng mai =tomorrow week+ tám hôm nữa =the day after tomorrow+ ngày kia =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

    English-Vietnamese dictionary > to-morrow

  • 34 tomorrow

    /tə'mɔrou/ Cách viết khác: (to-morrow) /tə'mɔrou/ -morrow) /tə'mɔrou/ * phó từ & danh từ - mai, ngày mai =it may rain tomorrow+ mai trời có thể mưa =tomorrow morning+ sáng mai =tomorrow week+ tám hôm nữa =the day after tomorrow+ ngày kia =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

    English-Vietnamese dictionary > tomorrow

  • 35 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

  • 36 yesterday

    /'jestədi/ * phó từ & danh từ - hôm qua =yesterday morning+ sáng hôm sau =the day before yesterday+ hôm kia =yesterday week+ tám hôm trước

    English-Vietnamese dictionary > yesterday

См. также в других словарях:

  • Morning Musume — モーニング娘。 Also known as Momusu 早安少女組。 Origin Tokyo, Honshū, Japan Genres Pop Years active …   Wikipedia

  • Morning Musume — Morning Musume。 モーニング娘。 L effectif du groupe fin 2009, la plus longue formation stable de son histoire, qui aura durée deux ans et demi. Sur …   Wikipédia en Français

  • Morning musume — モーニング娘。 Alias Momusu (モー娘), 早安少女組 Pays d’origine Tokyo, Honshū …   Wikipédia en Français

  • Morning Musume discography — Morning Musume discography Pikappika Tour Spring 2010, March 2010 Releases ↙Studio albums 12 …   Wikipedia

  • Morning Musume — モーニング娘。 …   Википедия

  • Morning Star — is the name given to the planet Venus when it appears in the east before sunrise. Phosphorus (morning star), in Greek and biblical mythology Eosphorus, the dawn bearer in Greek mythology Lucifer, the Latin translation of Phosphorus a title of… …   Wikipedia

  • Morning Joe — Presented by Joe Scarborough (2007–present) Mika Brzezinski (2007–present) Willie Geist (2007–present) John Ridley (2007) Country of origin United States Language(s) English …   Wikipedia

  • Morning Musume — モーニング娘。 Morning Musume en la Anime Expo 2010 de Francia. Datos generale …   Wikipedia Español

  • Morning Glory (2010 film) — Morning Glory Theatrical release poster Directed by Roger Michell …   Wikipedia

  • Morning After Dark — Single by Timbaland featuring Nelly Furtado and SoShy …   Wikipedia

  • Morning News (TV series) — Morning News The opening title for Global BC s Morning News; the location name under the Global logo and the skyline image in the background are customized for each individual Global station Also known as Global News Morning (Ontario, 2003 2009)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»