Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+girth)

  • 1 girth

    /gə:θ/ * danh từ - đai yên (ngựa) - đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi * ngoại động từ - nịt đai yên (ngựa) - đo vòng (ngực, thân cây...) - bao quanh

    English-Vietnamese dictionary > girth

  • 2 girth-rail

    /'gə:θreil/ * danh từ - (kỹ thuật) thanh giằng

    English-Vietnamese dictionary > girth-rail

  • 3 der Sattelgurt

    - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sattelgurt

  • 4 der Tragriemen

    - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tragriemen

  • 5 der Körperumfang

    - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körperumfang

  • 6 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 7 umgürten

    - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cincture} thắt dây lưng, thắt đai lưng, bao vây, vây quanh - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgürten

  • 8 umgeben

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to environ} - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ - {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgeben

  • 9 der Gurt

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ - {girth} đai yên, đường vòng quanh, chu vi - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gurt

  • 10 messen

    (maß,gemessen) - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh - {to measure} đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua = messen (maß,gemessen) (Zeit) {to clock}+ = messen (maß,gemessen) (Geschwindigkeit) {to time}+ = sich messen mit {to match}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > messen

См. также в других словарях:

  • Girth — (g[ e]rth), n. [Icel. gj[ o]r[eth] girdle, or ger[eth] girth; akin to Goth. ga[ i]rda girdle. See {Gird} to girt, and cf. {Girdle}, n.] 1. A band or strap which encircles the body; especially, one by which a saddle is fastened upon the back of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Girth — Girth, v. t. [From {Girth}, n., cf. {Girt}, v. t.] To bind as with a girth. [R.] Johnson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • girth — [gə:θ US gə:rθ] n [Date: 1300 1400; : Old Norse; Origin: gjörth] 1.) the size of something or someone large when you measure around them rather than measuring their height ▪ the enormous girth of the tree ▪ He was a tall man, of considerable… …   Dictionary of contemporary English

  • girth — [gʉrth] n. [ME gerth < ON gjörth < base of gyrtha, to encircle, akin to OE gyrdan: see GIRD1] 1. a band put around the belly of a horse or other animal for holding a saddle, pack, etc. 2. the circumference, as of a tree trunk or person s… …   English World dictionary

  • girth — index caliber (measurement), measurement Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • girth — gərth n a measure around a body …   Medical dictionary

  • girth — [ gɜrθ ] noun 1. ) count or uncount the distance around something thick and round, for example a tree a ) MAINLY LITERARY the distance around someone s waist, especially someone large 2. ) count a wide belt that you put around the middle of a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • girth — c.1300, belt around a horse s body, from O.N. gjorð girdle, belt, hoop, from P.Gmc. *gertu (cf Goth. gairda girdle ), from the same source as GIRD (Cf. gird). Sense of measurement around an object first recorded 1640s …   Etymology dictionary

  • girth — The measurement around the thickest part of a mailpiece …   Glossary of postal terms

  • girth — ► NOUN 1) the measurement around the middle of something, especially a person s waist. 2) a band attached to a saddle and fastened around a horse s belly. ORIGIN Old Norse …   English terms dictionary

  • Girth (tack) — For other uses of girth , see Girth (disambiguation). A girth on a Chilean saddle A girth, sometimes called a cinch (Western riding), is a piece of equipment used to keep the saddle in place on a horse or other animal. It passes under the barrel… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»